Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$94327.19 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam10(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$492.1M (1 ngày); -$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$94327.19 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam10(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$492.1M (1 ngày); -$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$94327.19 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam10(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$492.1M (1 ngày); -$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SORACLE thành AZN
SORACLE/AZN: 1 SORACLE = 0.{5}9715 AZN. Giá chuyển đổi 1 Soracle (SORACLE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{5}9715 AZN hôm nay.

SORACLE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SORACLE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soracle (SORACLE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SORACLE hiện có giá trị là 0.{5}9715 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SORACLE hiện có giá 0.{5}9715 AZN, nghĩa là mua 5 SORACLE sẽ mất 0.{4}4858 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 102,931.24 SORACLE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 514,656.21 SORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SORACLE sang AZN
Chuyển đổi AZN sang SORACLE
Soracle
Manat Azerbaijani
1 SORACLE
0.{5}9715 AZN
Đổi 1 SORACLE sang 0.{5}9715 AZN
2 SORACLE
0.{4}1943 AZN
Đổi 2 SORACLE sang 0.{4}1943 AZN
5 SORACLE
0.{4}4858 AZN
Đổi 5 SORACLE sang 0.{4}4858 AZN
10 SORACLE
0.{4}9715 AZN
Đổi 10 SORACLE sang 0.{4}9715 AZN
20 SORACLE
0.0001943 AZN
Đổi 20 SORACLE sang 0.0001943 AZN
50 SORACLE
0.0004858 AZN
Đổi 50 SORACLE sang 0.0004858 AZN
100 SORACLE
0.0009715 AZN
Đổi 100 SORACLE sang 0.0009715 AZN
200 SORACLE
0.001943 AZN
Đổi 200 SORACLE sang 0.001943 AZN
500 SORACLE
0.004858 AZN
Đổi 500 SORACLE sang 0.004858 AZN
1000 SORACLE
0.009715 AZN
Đổi 1000 SORACLE sang 0.009715 AZN
5000 SORACLE
0.04858 AZN
Đổi 5000 SORACLE sang 0.04858 AZN
10000 SORACLE
0.09715 AZN
Đổi 10000 SORACLE sang 0.09715 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SORACLE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Soracle tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SORACLE sang AZN, lên đến 10000 SORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Soracle
1 AZN
102,931.24 SORACLE
Đổi 1 AZN sang 102,931.24 SORACLE
10 AZN
1,029,312.43 SORACLE
Đổi 10 AZN sang 1,029,312.43 SORACLE
50 AZN
5,146,562.13 SORACLE
Đổi 50 AZN sang 5,146,562.13 SORACLE
100 AZN
10,293,124.26 SORACLE
Đổi 100 AZN sang 10,293,124.26 SORACLE
200 AZN
20,586,248.52 SORACLE
Đổi 200 AZN sang 20,586,248.52 SORACLE
500 AZN
51,465,621.29 SORACLE
Đổi 500 AZN sang 51,465,621.29 SORACLE
1000 AZN
102,931,242.58 SORACLE
Đổi 1000 AZN sang 102,931,242.58 SORACLE
2000 AZN
205,862,485.15 SORACLE
Đổi 2000 AZN sang 205,862,485.15 SORACLE
5000 AZN
514,656,212.88 SORACLE
Đổi 5000 AZN sang 514,656,212.88 SORACLE
10000 AZN
1,029,312,425.76 SORACLE
Đổi 10000 AZN sang 1,029,312,425.76 SORACLE
50000 AZN
5,146,562,128.82 SORACLE
Đổi 50000 AZN sang 5,146,562,128.82 SORACLE
100000 AZN
10,293,124,257.64 SORACLE
Đổi 100000 AZN sang 10,293,124,257.64 SORACLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành SORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Soracle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang SORACLE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SORACLE/AZN
SORACLE/AZN: 1 SORACLE = 0.{5}9715 AZN; 2025/11/16 16:52:46
Trong 1D vừa qua, Soracle đã thay đổi -0.04% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soracle(SORACLE) đã thay đổi -0.04% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành SORACLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SORACLE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Soracle/AZN
Giá Soracle cao nhất theo AZN 7 ngày qua là -- AZN trong khi giá Soracle thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là -- AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soracle theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SORACLE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1015 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Thấp | 0.{5}9715 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SORACLE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SORACLE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Soracle
Số liệu thị trường SORACLE sang AZN
SORACLE/AZN:
₼0.{5}9715
Khối lượng SORACLE 24 giờ:
₼32.12
Vốn hóa thị trường SORACLE:
₼9,711.19
Nguồn cung lưu hành SORACLE:
999.58M SORACLE
Tỷ giá SORACLE sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Soracle thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Soracle là ₼0.{5}9715 mỗi SORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼9,711.19 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,584,400 SORACLE. Khối lượng giao dịch của Soracle đã thay đổi --% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SORACLE là ₼--.
Thông tin thêm về Soracle trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soracle phổ biến nhất là SORACLE sang AZN, trong đó mã của Soracle là SORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95543.69 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3162.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 140.03 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82196.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72651.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134076.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 506037.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8473712.54 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SORACLE sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SORACLE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Soracle phổ biến

SORACLE đến TWD
1 SORACLE thành NT$0.0001747 TWD
SORACLE đến AZN
1 SORACLE thành ₼0.{5}9715 AZN

SORACLE đến CNY
1 SORACLE thành ¥0.{4}4061 CNY

SORACLE đến USD
1 SORACLE thành $0.{5}5715 USD

SORACLE đến AUD
1 SORACLE thành AU$0.{5}8769 AUD

SORACLE đến EUR
1 SORACLE thành €0.{5}4916 EUR

SORACLE đến CAD
1 SORACLE thành C$0.{5}8020 CAD

SORACLE đến KRW
1 SORACLE thành ₩0.008284 KRW

SORACLE đến JPY
1 SORACLE thành ¥0.0008803 JPY

SORACLE đến GBP
1 SORACLE thành £0.{5}4346 GBP

SORACLE đến BRL
1 SORACLE thành R$0.{4}3027 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

67 đến AZN
1 67 thành ₼0.02402 AZN

AIO đến AZN
1 AIO thành ₼0.2064 AZN

STRK đến AZN
1 STRK thành ₼0.3942 AZN

XAUt đến AZN
1 XAUt thành ₼6,928.07 AZN

RESOLV đến AZN
1 RESOLV thành ₼0.3077 AZN

BAY đến AZN
1 BAY thành ₼0.2499 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼2.03 AZN

TIMI đến AZN
1 TIMI thành ₼0.1321 AZN

MERL đến AZN
1 MERL thành ₼0.5890 AZN

BOS đến AZN
1 BOS thành ₼0.01211 AZN
Bảng chuyển đổi từ SORACLE sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Soracle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SORACLE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1015 AZN và mức thấp nhất là 0.{5}9715 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 SORACLE là ₼-- AZN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Soracle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₼
--AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SORACLE | ₼0.{5}4858 | ₼-- | -0.04% |
1 SORACLE | ₼0.{5}9715 | ₼-- | -0.04% |
5 SORACLE | ₼0.{4}4858 | ₼-- | -0.04% |
10 SORACLE | ₼0.{4}9715 | ₼-- | -0.04% |
50 SORACLE | ₼0.0004858 | ₼-- | -0.04% |
100 SORACLE | ₼0.0009715 | ₼-- | -0.04% |
500 SORACLE | ₼0.004858 | ₼-- | -0.04% |
1000 SORACLE | ₼0.009715 | ₼-- | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp SORACLE/AZN
1 Soracle bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Soracle (SORACLE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}9715.
Tôi có thể mua bao nhiêu SORACLE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102,931.24 SORACLE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SORACLE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SORACLE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SORACLE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 514,656.21 SORACLE, trong khi 5 SORACLE sẽ có giá khoảng 0.{4}4858AZN.
Giá cao nhất của SORACLE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SORACLE tính theo AZN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SORACLE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soracle tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soracle (SORACLE) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soracle (SORACLE) đã giảm -- so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SORACLE thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soracle và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SORACLE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SORACLE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SORACLE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SORACLE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soracle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soracle: SORACLE sang Đô la Mỹ (USD), SORACLE sang Euro (EUR), SORACLE sang Bảng Anh (GBP), SORACLE sang Đô la Canada (CAD), SORACLE sang Rupee Ấn Độ (INR), SORACLE sang Rupee Pakistan (PKR), SORACLE sang Real Brazil (BRL), SORACLE sang ...
Giá của Soracle ở Mỹ là $0.{5}5715 USD. Ngoài ra, giá của Soracle là €0.{5}4916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8020 CAD ở Canada, ₹0.0005068 INR ở Ấn Độ, ₨0.001615 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3027 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soracle phổ biến nhất là SORACLE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Soracle (SORACLE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}9715.
Giá của Soracle ở Mỹ là $0.{5}5715 USD. Ngoài ra, giá của Soracle là €0.{5}4916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8020 CAD ở Canada, ₹0.0005068 INR ở Ấn Độ, ₨0.001615 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3027 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soracle phổ biến nhất là SORACLE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Soracle (SORACLE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}9715.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































