Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VAL thành KRW

VAL/KRW: 1 VAL = 27.85 KRW. Giá chuyển đổi 1 SORA Validator Token (VAL) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 27.85 KRW hôm nay.
VAL
VAL
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAL/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SORA Validator Token (VAL) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAL hiện có giá trị là 27.85 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAL hiện có giá 27.85 KRW, nghĩa là mua 5 VAL sẽ mất 139.27 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.03590 VAL và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1795 VAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VAL sang KRW

Chuyển đổi KRW sang VAL

SORA Validator Token
Won Hàn Quốc
1 VAL
27.85  KRW
Đổi 1 VAL sang 27.85 KRW
2 VAL
55.71  KRW
Đổi 2 VAL sang 55.71 KRW
5 VAL
139.27  KRW
Đổi 5 VAL sang 139.27 KRW
10 VAL
278.54  KRW
Đổi 10 VAL sang 278.54 KRW
20 VAL
557.08  KRW
Đổi 20 VAL sang 557.08 KRW
50 VAL
1,392.7  KRW
Đổi 50 VAL sang 1,392.7 KRW
100 VAL
2,785.4  KRW
Đổi 100 VAL sang 2,785.4 KRW
200 VAL
5,570.81  KRW
Đổi 200 VAL sang 5,570.81 KRW
500 VAL
13,927.02  KRW
Đổi 500 VAL sang 13,927.02 KRW
1000 VAL
27,854.04  KRW
Đổi 1000 VAL sang 27,854.04 KRW
5000 VAL
139,270.18  KRW
Đổi 5000 VAL sang 139,270.18 KRW
10000 VAL
278,540.36  KRW
Đổi 10000 VAL sang 278,540.36 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAL thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của SORA Validator Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAL sang KRW, lên đến 10000 VAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
SORA Validator Token
1 KRW
0.03590 VAL
Đổi 1 KRW sang 0.03590 VAL
10 KRW
0.3590 VAL
Đổi 10 KRW sang 0.3590 VAL
50 KRW
1.8 VAL
Đổi 50 KRW sang 1.8 VAL
100 KRW
3.59 VAL
Đổi 100 KRW sang 3.59 VAL
200 KRW
7.18 VAL
Đổi 200 KRW sang 7.18 VAL
500 KRW
17.95 VAL
Đổi 500 KRW sang 17.95 VAL
1000 KRW
35.9 VAL
Đổi 1000 KRW sang 35.9 VAL
2000 KRW
71.8 VAL
Đổi 2000 KRW sang 71.8 VAL
5000 KRW
179.51 VAL
Đổi 5000 KRW sang 179.51 VAL
10000 KRW
359.01 VAL
Đổi 10000 KRW sang 359.01 VAL
50000 KRW
1,795.07 VAL
Đổi 50000 KRW sang 1,795.07 VAL
100000 KRW
3,590.14 VAL
Đổi 100000 KRW sang 3,590.14 VAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành VAL toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo SORA Validator Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang VAL, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VAL/KRW

VAL/KRW: 1 VAL = 27.85 KRW; 2025/08/11 05:12:09
Trong 1D vừa qua, SORA Validator Token đã thay đổi +1.98% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SORA Validator Token(VAL) đã thay đổi +1.98% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành VAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VAL sang KRW: Biến động và thay đổi giá của SORA Validator Token/KRW

Giá SORA Validator Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 36.62 KRW trong khi giá SORA Validator Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 21.37 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SORA Validator Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAL theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
29.87 KRW
36.62 KRW
36.62 KRW
2,356.67 KRW
Thấp
26.26 KRW
21.37 KRW
20.52 KRW
18.08 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.98%
+2.32%
+5.19%
-28.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VAL (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAL bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SORA Validator Token

Số liệu thị trường VAL sang KRW

VAL/KRW:
₩27.85
Khối lượng VAL 24 giờ:
₩406,276.43
Vốn hóa thị trường VAL:
₩11,364,530.07
Nguồn cung lưu hành VAL:
408.00K VAL

Tỷ giá VAL sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SORA Validator Token thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SORA Validator Token là ₩27.85 mỗi VAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₩11,364,530.07 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 408,003 VAL. Khối lượng giao dịch của SORA Validator Token đã thay đổi -49.00% (₩-390,348.70 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAL là ₩796,625.13.

Thông tin thêm về SORA Validator Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SORA Validator Token phổ biến nhất là VAL sang KRW, trong đó mã của SORA Validator Token là VAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101703.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88180.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163193.41 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 645091.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10391270.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VAL sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VAL sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SORA Validator Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VAL đến TWD
1 VAL thành NT$0.6001 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VAL đến CNY
1 VAL thành ¥0.1443 CNY
popular info Đô la Mỹ
VAL đến USD
1 VAL thành $0.02008 USD
popular info Euro
VAL đến EUR
1 VAL thành €0.01720 EUR
popular info Đô la Canada
VAL đến CAD
1 VAL thành C$0.02760 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VAL đến KRW
1 VAL thành ₩27.85 KRW
popular info Yên Nhật
VAL đến JPY
1 VAL thành ¥2.96 JPY
popular info Bảng Anh
VAL đến GBP
1 VAL thành £0.01492 GBP
popular info Real Brazil
VAL đến BRL
1 VAL thành R$0.1091 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets LayerZero
ZRO đến KRW
1 ZRO thành ₩3,426.27 KRW
other assets Lido DAO
LDO đến KRW
1 LDO thành ₩2,097 KRW
other assets Stargate Finance
STG đến KRW
1 STG thành ₩269.41 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩169,360,582.43 KRW
other assets Gasspas
GASS đến KRW
1 GASS thành ₩0.{5}5274 KRW
other assets Beam
BEAM đến KRW
1 BEAM thành ₩12 KRW
other assets AVA
AVA đến KRW
1 AVA thành ₩59.77 KRW
other assets SIX Token
SIX đến KRW
1 SIX thành ₩33.29 KRW
other assets BUILDon
B đến KRW
1 B thành ₩921.74 KRW
other assets Alchemy Pay
ACH đến KRW
1 ACH thành ₩32.43 KRW

Bảng chuyển đổi từ VAL sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của SORA Validator Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAL thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +2.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.98%, đạt mức cao nhất là 29.87 KRW và mức thấp nhất là 26.26 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 VAL là ₩26.48 KRW , thay đổi +5.19% so với giá hiện tại. SORA Validator Token đã thay đổi
-
14.79KRW
, tương đương mức thay đổi -34.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:12 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VAL
₩13.93₩13.66
+1.98%
1 VAL
₩27.85₩27.31
+1.98%
5 VAL
₩139.27₩136.56
+1.98%
10 VAL
₩278.54₩273.12
+1.98%
50 VAL
₩1,392.7₩1,365.6
+1.98%
100 VAL
₩2,785.4₩2,731.21
+1.98%
500 VAL
₩13,927.02₩13,656.05
+1.98%
1000 VAL
₩27,854.04₩27,312.09
+1.98%

Câu Hỏi Thường Gặp VAL/KRW

1 SORA Validator Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 SORA Validator Token (VAL) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩27.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAL với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03590 VAL đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAL sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAL sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAL bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.1795 VAL, trong khi 5 VAL sẽ có giá khoảng 139.27KRW.
Giá cao nhất của VAL/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAL tính theo KRW là ₩45,133.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAL/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SORA Validator Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SORA Validator Token (VAL) đã tăng 2.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SORA Validator Token (VAL) đã tăng 5.19% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAL thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SORA Validator Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAL/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAL/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAL/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAL/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SORA Validator Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SORA Validator Token: VAL sang Đô la Mỹ (USD), VAL sang Euro (EUR), VAL sang Bảng Anh (GBP), VAL sang Đô la Canada (CAD), VAL sang Rupee Ấn Độ (INR), VAL sang Rupee Pakistan (PKR), VAL sang Real Brazil (BRL), VAL sang ...
Giá của SORA Validator Token ở Mỹ là $0.02008 USD. Ngoài ra, giá của SORA Validator Token là €0.01720 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01492 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02760 CAD ở Canada, ₹1.76 INR ở Ấn Độ, ₨5.69 PKR ở Pakistan, R$0.1091 BRL ở Brazil, ...
Cặp SORA Validator Token phổ biến nhất là VAL sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 SORA Validator Token (VAL) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩27.85.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.