Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87997.24 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87997.24 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87997.24 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPH thành MAD
SOPH/MAD: 1 SOPH = 0.1159 MAD. Giá chuyển đổi 1 Sophon (SOPH) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.1159 MAD hôm nay.

SOPH
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPH/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sophon (SOPH) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPH hiện có giá trị là 0.1159 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPH hiện có giá 0.1159 MAD, nghĩa là mua 5 SOPH sẽ mất 0.5797 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 8.63 SOPH và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 43.13 SOPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPH sang MAD
Chuyển đổi MAD sang SOPH
Sophon
Dirham Maroc
1 SOPH
0.1159 MAD
Đổi 1 SOPH sang 0.1159 MAD
2 SOPH
0.2319 MAD
Đổi 2 SOPH sang 0.2319 MAD
5 SOPH
0.5797 MAD
Đổi 5 SOPH sang 0.5797 MAD
10 SOPH
1.16 MAD
Đổi 10 SOPH sang 1.16 MAD
20 SOPH
2.32 MAD
Đổi 20 SOPH sang 2.32 MAD
50 SOPH
5.8 MAD
Đổi 50 SOPH sang 5.8 MAD
100 SOPH
11.59 MAD
Đổi 100 SOPH sang 11.59 MAD
200 SOPH
23.19 MAD
Đổi 200 SOPH sang 23.19 MAD
500 SOPH
57.97 MAD
Đổi 500 SOPH sang 57.97 MAD
1000 SOPH
115.93 MAD
Đổi 1000 SOPH sang 115.93 MAD
5000 SOPH
579.67 MAD
Đổi 5000 SOPH sang 579.67 MAD
10000 SOPH
1,159.34 MAD
Đổi 10000 SOPH sang 1,159.34 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPH thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Sophon tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPH sang MAD, lên đến 10000 SOPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Sophon
1 MAD
8.63 SOPH
Đổi 1 MAD sang 8.63 SOPH
10 MAD
86.26 SOPH
Đổi 10 MAD sang 86.26 SOPH
50 MAD
431.28 SOPH
Đổi 50 MAD sang 431.28 SOPH
100 MAD
862.56 SOPH
Đổi 100 MAD sang 862.56 SOPH
200 MAD
1,725.13 SOPH
Đổi 200 MAD sang 1,725.13 SOPH
500 MAD
4,312.82 SOPH
Đổi 500 MAD sang 4,312.82 SOPH
1000 MAD
8,625.63 SOPH
Đổi 1000 MAD sang 8,625.63 SOPH
2000 MAD
17,251.27 SOPH
Đổi 2000 MAD sang 17,251.27 SOPH
5000 MAD
43,128.16 SOPH
Đổi 5000 MAD sang 43,128.16 SOPH
10000 MAD
86,256.33 SOPH
Đổi 10000 MAD sang 86,256.33 SOPH
50000 MAD
431,281.63 SOPH
Đổi 50000 MAD sang 431,281.63 SOPH
100000 MAD
862,563.27 SOPH
Đổi 100000 MAD sang 862,563.27 SOPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành SOPH toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Sophon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang SOPH, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPH/MAD
SOPH/MAD: 1 SOPH = 0.1159 MAD; 2025/12/30 10:12:37
Trong 1D vừa qua, Sophon đã thay đổi +1.07% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sophon(SOPH) đã thay đổi +1.07% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành SOPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOPH sang MAD: Biến động và thay đổi giá của /MAD
Giá cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1270 MAD trong khi giá thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.1133 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPH theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1187 MAD | 0.1270 MAD | 0.1909 MAD | 0.2950 MAD |
Thấp | 0.1133 MAD | 0.1133 MAD | 0.1025 MAD | 0.1024 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.07% | -10.31% | -23.04% | -55.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOPH (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPH bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sophon
Số liệu thị trường SOPH sang MAD
SOPH/MAD:
د.م.0.1159
Khối lượng SOPH 24 giờ:
د.م.349,604,492.91
Vốn hóa thị trường SOPH:
د.م.231,867,038.99
Nguồn cung lưu hành SOPH:
2.00B SOPH
Tỷ giá SOPH sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sophon thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sophon là د.م.0.1159 mỗi SOPH, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.231,867,038.99 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH. Khối lượng giao dịch của Sophon đã thay đổi +16.25% (د.م.48,863,236.39 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPH là د.م.300,741,256.52.
Thông tin thêm về Sophon trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sophon phổ biến nhất là SOPH sang MAD, trong đó mã của Sophon là SOPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPH sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPH sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sophon phổ biến
SOPH đến TWD
1 SOPH thành NT$0.3995 TWD
SOPH đến MAD
1 SOPH thành د.م.0.1159 MAD
SOPH đến CNY
1 SOPH thành ¥0.08905 CNY
SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.01274 USD
SOPH đến AUD
1 SOPH thành AU$0.01899 AUD
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.01082 EUR
SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.01743 CAD
SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩18.42 KRW
SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥1.99 JPY
SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.009432 GBP
SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.07097 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

ELIZAOS đến MAD
1 ELIZAOS thành د.م.0.04389 MAD

ZRX đến MAD
1 ZRX thành د.م.1.55 MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.799,765.9 MAD

LIT đến MAD
1 LIT thành د.م.33.63 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.27,140.32 MAD

AVNT đến MAD
1 AVNT thành د.م.3.52 MAD

OPEN đến MAD
1 OPEN thành د.م.1.55 MAD

SCOR đến MAD
1 SCOR thành د.م.0.1771 MAD

PLANCK đến MAD
1 PLANCK thành د.م.0.1928 MAD

POLYX đến MAD
1 POLYX thành د.م.0.5351 MAD
Bảng chuyển đổi từ SOPH sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Sophon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPH thành Dirham Maroc đã thay đổi -10.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.07%, đạt mức cao nhất là 0.1187 MAD và mức thấp nhất là 0.1133 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPH là د.م.0.1507 MAD , thay đổi -23.04% so với giá hiện tại. Sophon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.40% so với năm trước.
+د.م.
0.1160MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOPH | د.م.0.05797 | د.م.0.05735 | +1.07% |
1 SOPH | د.م.0.1159 | د.م.0.1147 | +1.07% |
5 SOPH | د.م.0.5797 | د.م.0.5735 | +1.07% |
10 SOPH | د.م.1.16 | د.م.1.15 | +1.07% |
50 SOPH | د.م.5.8 | د.م.5.74 | +1.07% |
100 SOPH | د.م.11.59 | د.م.11.47 | +1.07% |
500 SOPH | د.م.57.97 | د.م.57.35 | +1.07% |
1000 SOPH | د.م.115.93 | د.م.114.71 | +1.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPH/MAD
1 Sophon bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Sophon (SOPH) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1159.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPH với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.63 SOPH đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPH sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPH sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPH bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 43.13 SOPH, trong khi 5 SOPH sẽ có giá khoảng 0.5797MAD.
Giá cao nhất của SOPH/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPH tính theo MAD là د.م.1.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPH/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 10.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 23.04% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPH thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sophon và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPH/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPH/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPH/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPH/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sophon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sophon: SOPH sang Đô la Mỹ (USD), SOPH sang Euro (EUR), SOPH sang Bảng Anh (GBP), SOPH sang Đô la Canada (CAD), SOPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SOPH sang Rupee Pakistan (PKR), SOPH sang Real Brazil (BRL), SOPH sang ...
Giá của Sophon ở Mỹ là $0.01274 USD. Ngoài ra, giá của Sophon là €0.01082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01743 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.07097 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sophon phổ biến nhất là SOPH sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Sophon (SOPH) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1159.
Giá của Sophon ở Mỹ là $0.01274 USD. Ngoài ra, giá của Sophon là €0.01082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01743 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.07097 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sophon phổ biến nhất là SOPH sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Sophon (SOPH) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1159.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































