Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105303.00 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105303.00 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105303.00 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SGB thành NAD
SGB/NAD: 1 SGB = 0.09661 NAD. Giá chuyển đổi 1 Songbird (SGB) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.09661 NAD hôm nay.

SGB
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SGB/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Songbird (SGB) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SGB hiện có giá trị là 0.09661 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SGB hiện có giá 0.09661 NAD, nghĩa là mua 5 SGB sẽ mất 0.4830 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 10.35 SGB và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 51.76 SGB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SGB sang NAD
Chuyển đổi NAD sang SGB
Songbird
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SGB thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Songbird tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SGB sang NAD, lên đến 10000 SGB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Songbird
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành SGB toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Songbird đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang SGB, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SGB/NAD
SGB/NAD: 1 SGB = 0.09661 NAD; 2025/06/15 13:38:13
Trong 1D vừa qua, Songbird đã thay đổi -1.55% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Songbird(SGB) đã thay đổi -1.55% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành SGB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SGB sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Songbird/NAD
Giá Songbird cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1066 NAD trong khi giá Songbird thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.09472 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Songbird theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SGB theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09997 NAD | 0.1066 NAD | 0.1439 NAD | 0.1721 NAD |
Thấp | 0.09493 NAD | 0.09472 NAD | 0.09493 NAD | 0.06828 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.55% | -6.96% | -28.47% | +10.82% |
Thông tin Songbird
Số liệu thị trường SGB sang NAD
SGB/NAD:
N$0.09661
Khối lượng SGB 24 giờ:
N$12,836,580.49
Vốn hóa thị trường SGB:
--
Nguồn cung lưu hành SGB:
0 SGB
Tỷ giá SGB sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Songbird thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Songbird là N$0.09661 mỗi SGB, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SGB. Khối lượng giao dịch của Songbird đã thay đổi +4.52% (N$555,403.93 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SGB là N$12,281,176.56.
Thông tin thêm về Songbird trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Songbird phổ biến nhất là SGB sang NAD, trong đó mã của Songbird là SGB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SGB sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SGB sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SGB (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SGB bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SGB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Songbird phổ biến

SGB đến TWD
1 SGB thành NT$0.1599 TWD

SGB đến CNY
1 SGB thành ¥0.03888 CNY

SGB đến USD
1 SGB thành $0.005412 USD

SGB đến EUR
1 SGB thành €0.004686 EUR

SGB đến CAD
1 SGB thành C$0.007355 CAD

SGB đến KRW
1 SGB thành ₩7.39 KRW

SGB đến JPY
1 SGB thành ¥0.7799 JPY

SGB đến GBP
1 SGB thành £0.003989 GBP
SGB đến NAD
1 SGB thành N$0.09661 NAD

SGB đến BRL
1 SGB thành R$0.03003 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ROA đến NAD
1 ROA thành N$0.2997 NAD

AB đến NAD
1 AB thành N$0.2476 NAD

T đến NAD
1 T thành N$0.3020 NAD

THE đến NAD
1 THE thành N$4.93 NAD

F đến NAD
1 F thành N$0.1788 NAD

ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.3717 NAD

XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$61,854.62 NAD

ZRC đến NAD
1 ZRC thành N$0.4984 NAD

D đến NAD
1 D thành N$0.5995 NAD

CFG đến NAD
1 CFG thành N$3.44 NAD
Bảng chuyển đổi từ SGB sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Songbird đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SGB thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.55%, đạt mức cao nhất là 0.09997 NAD và mức thấp nhất là 0.09493 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 SGB là N$0.1352 NAD , thay đổi -28.47% so với giá hiện tại. Songbird đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.46% so với năm trước.
-N$
0.06581NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SGB | N$0.04830 | N$0.04907 | -1.55% |
1 SGB | N$0.09661 | N$0.09814 | -1.55% |
5 SGB | N$0.4830 | N$0.4907 | -1.55% |
10 SGB | N$0.9661 | N$0.9814 | -1.55% |
50 SGB | N$4.83 | N$4.91 | -1.55% |
100 SGB | N$9.66 | N$9.81 | -1.55% |
500 SGB | N$48.3 | N$49.07 | -1.55% |
1000 SGB | N$96.61 | N$98.14 | -1.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp SGB/NAD
1 Songbird bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Songbird (SGB) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.09661.
Tôi có thể mua bao nhiêu SGB với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.35 SGB đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SGB sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SGB sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SGB bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 51.76 SGB, trong khi 5 SGB sẽ có giá khoảng 0.4830NAD.
Giá cao nhất của SGB/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SGB tính theo NAD là N$12.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SGB/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Songbird tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Songbird (SGB) đã giảm 6.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Songbird (SGB) đã giảm 28.47% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SGB thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Songbird và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SGB/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SGB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SGB/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SGB/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SGB/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Songbird và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Songbird: SGB sang Đô la Mỹ (USD), SGB sang Euro (EUR), SGB sang Bảng Anh (GBP), SGB sang Đô la Canada (CAD), SGB sang Rupee Ấn Độ (INR), SGB sang Rupee Pakistan (PKR), SGB sang Real Brazil (BRL), SGB sang ...
Giá của Songbird ở Mỹ là $0.005412 USD. Ngoài ra, giá của Songbird là €0.004686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007355 CAD ở Canada, ₹0.4661 INR ở Ấn Độ, ₨1.53 PKR ở Pakistan, R$0.03003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Songbird phổ biến nhất là SGB sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Songbird (SGB) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.09661.
Giá của Songbird ở Mỹ là $0.005412 USD. Ngoài ra, giá của Songbird là €0.004686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007355 CAD ở Canada, ₹0.4661 INR ở Ấn Độ, ₨1.53 PKR ở Pakistan, R$0.03003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Songbird phổ biến nhất là SGB sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Songbird (SGB) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.09661.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
