Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115820.22 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115820.22 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115820.22 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLRS thành HKD
SLRS/HKD: 1 SLRS = 0.004673 HKD. Giá chuyển đổi 1 Solrise Finance (SLRS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.004673 HKD hôm nay.

SLRS
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLRS/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solrise Finance (SLRS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLRS hiện có giá trị là 0.004673 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLRS hiện có giá 0.004673 HKD, nghĩa là mua 5 SLRS sẽ mất 0.02336 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 214 SLRS và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,070.01 SLRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLRS sang HKD
Chuyển đổi HKD sang SLRS
Solrise Finance
Đô la Hồng Kông
1 SLRS
0.004673 HKD
Đổi 1 SLRS sang 0.004673 HKD
2 SLRS
0.009346 HKD
Đổi 2 SLRS sang 0.009346 HKD
5 SLRS
0.02336 HKD
Đổi 5 SLRS sang 0.02336 HKD
10 SLRS
0.04673 HKD
Đổi 10 SLRS sang 0.04673 HKD
20 SLRS
0.09346 HKD
Đổi 20 SLRS sang 0.09346 HKD
50 SLRS
0.2336 HKD
Đổi 50 SLRS sang 0.2336 HKD
100 SLRS
0.4673 HKD
Đổi 100 SLRS sang 0.4673 HKD
200 SLRS
0.9346 HKD
Đổi 200 SLRS sang 0.9346 HKD
500 SLRS
2.34 HKD
Đổi 500 SLRS sang 2.34 HKD
1000 SLRS
4.67 HKD
Đổi 1000 SLRS sang 4.67 HKD
5000 SLRS
23.36 HKD
Đổi 5000 SLRS sang 23.36 HKD
10000 SLRS
46.73 HKD
Đổi 10000 SLRS sang 46.73 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLRS thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Solrise Finance tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLRS sang HKD, lên đến 10000 SLRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Solrise Finance
1 HKD
214 SLRS
Đổi 1 HKD sang 214 SLRS
10 HKD
2,140.03 SLRS
Đổi 10 HKD sang 2,140.03 SLRS
50 HKD
10,700.14 SLRS
Đổi 50 HKD sang 10,700.14 SLRS
100 HKD
21,400.29 SLRS
Đổi 100 HKD sang 21,400.29 SLRS
200 HKD
42,800.58 SLRS
Đổi 200 HKD sang 42,800.58 SLRS
500 HKD
107,001.44 SLRS
Đổi 500 HKD sang 107,001.44 SLRS
1000 HKD
214,002.88 SLRS
Đổi 1000 HKD sang 214,002.88 SLRS
2000 HKD
428,005.76 SLRS
Đổi 2000 HKD sang 428,005.76 SLRS
5000 HKD
1,070,014.39 SLRS
Đổi 5000 HKD sang 1,070,014.39 SLRS
10000 HKD
2,140,028.78 SLRS
Đổi 10000 HKD sang 2,140,028.78 SLRS
50000 HKD
10,700,143.9 SLRS
Đổi 50000 HKD sang 10,700,143.9 SLRS
100000 HKD
21,400,287.81 SLRS
Đổi 100000 HKD sang 21,400,287.81 SLRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành SLRS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Solrise Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang SLRS, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLRS/HKD
SLRS/HKD: 1 SLRS = 0.004673 HKD; 2025/09/20 21:17:23
Trong 1D vừa qua, Solrise Finance đã thay đổi +0.65% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solrise Finance(SLRS) đã thay đổi +0.65% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành SLRS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SLRS sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Solrise Finance/HKD
Giá Solrise Finance cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.005291 HKD trong khi giá Solrise Finance thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.003989 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solrise Finance theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLRS theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004768 HKD | 0.005291 HKD | 0.005291 HKD | 0.005291 HKD |
Thấp | 0.004574 HKD | 0.003989 HKD | 0.003847 HKD | 0.003055 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | +11.02% | +3.71% | +29.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLRS (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLRS bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Solrise Finance
Số liệu thị trường SLRS sang HKD
SLRS/HKD:
HK$0.004673
Khối lượng SLRS 24 giờ:
HK$140,125.88
Vốn hóa thị trường SLRS:
HK$734,167.92
Nguồn cung lưu hành SLRS:
157.11M SLRS
Tỷ giá SLRS sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Solrise Finance thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solrise Finance là HK$0.004673 mỗi SLRS, với tổng vốn hoá thị trường của HK$734,167.92 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 157,114,050 SLRS. Khối lượng giao dịch của Solrise Finance đã thay đổi -3.38% (HK$-4,899.09 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLRS là HK$145,024.97.
Thông tin thêm về Solrise Finance trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solrise Finance phổ biến nhất là SLRS sang HKD, trong đó mã của Solrise Finance là SLRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98379.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615368.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLRS sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLRS sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Solrise Finance phổ biến

SLRS đến TWD
1 SLRS thành NT$0.01817 TWD

SLRS đến CNY
1 SLRS thành ¥0.004277 CNY

SLRS đến USD
1 SLRS thành $0.0006009 USD
SLRS đến HKD
1 SLRS thành HK$0.004673 HKD

SLRS đến EUR
1 SLRS thành €0.0005115 EUR

SLRS đến CAD
1 SLRS thành C$0.0008281 CAD

SLRS đến KRW
1 SLRS thành ₩0.8396 KRW

SLRS đến JPY
1 SLRS thành ¥0.08889 JPY

SLRS đến GBP
1 SLRS thành £0.0004460 GBP

SLRS đến BRL
1 SLRS thành R$0.003200 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$12.14 HKD

AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$10.82 HKD

WOD đến HKD
1 WOD thành HK$0.5760 HKD

STBL đến HKD
1 STBL thành HK$2.88 HKD

ZKC đến HKD
1 ZKC thành HK$6.34 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$23.25 HKD

OPEN đến HKD
1 OPEN thành HK$7.49 HKD
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến HKD
1 SUN thành HK$0.2477 HKD

BIO đến HKD
1 BIO thành HK$1.47 HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.6805 HKD
Bảng chuyển đổi từ SLRS sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Solrise Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLRS thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +11.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.004768 HKD và mức thấp nhất là 0.004574 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SLRS là HK$0.004506 HKD , thay đổi +3.71% so với giá hiện tại. Solrise Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.92% so với năm trước.
-HK$
0.0001406HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SLRS | HK$0.002336 | HK$0.002321 | +0.65% |
1 SLRS | HK$0.004673 | HK$0.004642 | +0.65% |
5 SLRS | HK$0.02336 | HK$0.02321 | +0.65% |
10 SLRS | HK$0.04673 | HK$0.04642 | +0.65% |
50 SLRS | HK$0.2336 | HK$0.2321 | +0.65% |
100 SLRS | HK$0.4673 | HK$0.4642 | +0.65% |
500 SLRS | HK$2.34 | HK$2.32 | +0.65% |
1000 SLRS | HK$4.67 | HK$4.64 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLRS/HKD
1 Solrise Finance bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Solrise Finance (SLRS) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004673.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLRS với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 214 SLRS đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLRS sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLRS sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLRS bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,070.01 SLRS, trong khi 5 SLRS sẽ có giá khoảng 0.02336HKD.
Giá cao nhất của SLRS/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLRS tính theo HKD là HK$8.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLRS/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solrise Finance tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solrise Finance (SLRS) đã tăng 11.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solrise Finance (SLRS) đã tăng 3.71% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLRS thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solrise Finance và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLRS/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLRS/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLRS/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLRS/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solrise Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Solrise Finance: SLRS sang Đô la Mỹ (USD), SLRS sang Euro (EUR), SLRS sang Bảng Anh (GBP), SLRS sang Đô la Canada (CAD), SLRS sang Rupee Ấn Độ (INR), SLRS sang Rupee Pakistan (PKR), SLRS sang Real Brazil (BRL), SLRS sang ...
Giá của Solrise Finance ở Mỹ là $0.0006009 USD. Ngoài ra, giá của Solrise Finance là €0.0005115 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008281 CAD ở Canada, ₹0.05294 INR ở Ấn Độ, ₨0.1706 PKR ở Pakistan, R$0.003200 BRL ở Brazil, ...
Cặp Solrise Finance phổ biến nhất là SLRS sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Solrise Finance (SLRS) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004673.
Giá của Solrise Finance ở Mỹ là $0.0006009 USD. Ngoài ra, giá của Solrise Finance là €0.0005115 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008281 CAD ở Canada, ₹0.05294 INR ở Ấn Độ, ₨0.1706 PKR ở Pakistan, R$0.003200 BRL ở Brazil, ...
Cặp Solrise Finance phổ biến nhất là SLRS sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Solrise Finance (SLRS) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004673.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.