Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOIL thành HNL

SOIL/HNL: 1 SOIL = 4.51 HNL. Giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) thành Lempira Honduras (HNL) là 4.51 HNL hôm nay.
SOIL
SOIL
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOIL/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soil (SOIL) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOIL hiện có giá trị là 4.51 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOIL hiện có giá 4.51 HNL, nghĩa là mua 5 SOIL sẽ mất 22.54 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.2218 SOIL và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.11 SOIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOIL sang HNL

Chuyển đổi HNL sang SOIL

Soil
Lempira Honduras
1 SOIL
4.51  HNL
Đổi 1 SOIL sang 4.51 HNL
2 SOIL
9.02  HNL
Đổi 2 SOIL sang 9.02 HNL
5 SOIL
22.54  HNL
Đổi 5 SOIL sang 22.54 HNL
10 SOIL
45.09  HNL
Đổi 10 SOIL sang 45.09 HNL
20 SOIL
90.17  HNL
Đổi 20 SOIL sang 90.17 HNL
50 SOIL
225.43  HNL
Đổi 50 SOIL sang 225.43 HNL
100 SOIL
450.86  HNL
Đổi 100 SOIL sang 450.86 HNL
200 SOIL
901.72  HNL
Đổi 200 SOIL sang 901.72 HNL
500 SOIL
2,254.29  HNL
Đổi 500 SOIL sang 2,254.29 HNL
1000 SOIL
4,508.58  HNL
Đổi 1000 SOIL sang 4,508.58 HNL
5000 SOIL
22,542.88  HNL
Đổi 5000 SOIL sang 22,542.88 HNL
10000 SOIL
45,085.77  HNL
Đổi 10000 SOIL sang 45,085.77 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOIL thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Soil tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOIL sang HNL, lên đến 10000 SOIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Soil
1 HNL
0.2218 SOIL
Đổi 1 HNL sang 0.2218 SOIL
10 HNL
2.22 SOIL
Đổi 10 HNL sang 2.22 SOIL
50 HNL
11.09 SOIL
Đổi 50 HNL sang 11.09 SOIL
100 HNL
22.18 SOIL
Đổi 100 HNL sang 22.18 SOIL
200 HNL
44.36 SOIL
Đổi 200 HNL sang 44.36 SOIL
500 HNL
110.9 SOIL
Đổi 500 HNL sang 110.9 SOIL
1000 HNL
221.8 SOIL
Đổi 1000 HNL sang 221.8 SOIL
2000 HNL
443.6 SOIL
Đổi 2000 HNL sang 443.6 SOIL
5000 HNL
1,109 SOIL
Đổi 5000 HNL sang 1,109 SOIL
10000 HNL
2,217.99 SOIL
Đổi 10000 HNL sang 2,217.99 SOIL
50000 HNL
11,089.97 SOIL
Đổi 50000 HNL sang 11,089.97 SOIL
100000 HNL
22,179.95 SOIL
Đổi 100000 HNL sang 22,179.95 SOIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành SOIL toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Soil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang SOIL, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOIL/HNL

SOIL/HNL: 1 SOIL = 4.51 HNL; 2025/09/22 21:24:04
Trong 1D vừa qua, Soil đã thay đổi -0.51% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soil(SOIL) đã thay đổi -0.51% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành SOIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SOIL sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Soil/HNL

Giá Soil cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 5.56 HNL trong khi giá Soil thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 4.47 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soil theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOIL theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.55 HNL
5.56 HNL
7.55 HNL
9.69 HNL
Thấp
4.48 HNL
4.47 HNL
4.47 HNL
4.47 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.51%
-15.38%
-37.23%
-48.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOIL (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOIL bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Soil

Số liệu thị trường SOIL sang HNL

SOIL/HNL:
L4.51
Khối lượng SOIL 24 giờ:
L2,830,094.16
Vốn hóa thị trường SOIL:
L186,164,146.69
Nguồn cung lưu hành SOIL:
41.29M SOIL

Tỷ giá SOIL sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Soil thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Soil là L4.51 mỗi SOIL, với tổng vốn hoá thị trường của L186,164,146.69 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,291,108 SOIL. Khối lượng giao dịch của Soil đã thay đổi +4.30% (L116,658.73 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOIL là L2,713,435.43.

Thông tin thêm về Soil trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soil phổ biến nhất là SOIL sang HNL, trong đó mã của Soil là SOIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95445.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83306.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155633.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 601058.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9943129.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 26.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOIL sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOIL sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Soil phổ biến

popular info Lempira Honduras
SOIL đến HNL
1 SOIL thành L4.51 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
SOIL đến TWD
1 SOIL thành NT$5.21 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOIL đến CNY
1 SOIL thành ¥1.23 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOIL đến USD
1 SOIL thành $0.1722 USD
popular info Euro
SOIL đến EUR
1 SOIL thành €0.1460 EUR
popular info Đô la Canada
SOIL đến CAD
1 SOIL thành C$0.2380 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOIL đến KRW
1 SOIL thành ₩239.64 KRW
popular info Yên Nhật
SOIL đến JPY
1 SOIL thành ¥25.44 JPY
popular info Bảng Anh
SOIL đến GBP
1 SOIL thành £0.1274 GBP
popular info Real Brazil
SOIL đến BRL
1 SOIL thành R$0.9192 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,953,084.89 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L109,516.33 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L74.25 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L5,757.1 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.23 HNL
other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L7.36 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L562.45 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L21.52 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L87.59 HNL
other assets Avalanche
AVAX đến HNL
1 AVAX thành L854.54 HNL

Bảng chuyển đổi từ SOIL sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Soil đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOIL thành Lempira Honduras đã thay đổi -15.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 4.55 HNL và mức thấp nhất là 4.48 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 SOIL là L7.18 HNL , thay đổi -37.23% so với giá hiện tại. Soil đã thay đổi
-L
18.59HNL
, tương đương mức thay đổi -80.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOIL
L2.25L2.27
-0.51%
1 SOIL
L4.51L4.53
-0.51%
5 SOIL
L22.54L22.66
-0.51%
10 SOIL
L45.09L45.32
-0.51%
50 SOIL
L225.43L226.58
-0.51%
100 SOIL
L450.86L453.16
-0.51%
500 SOIL
L2,254.29L2,265.79
-0.51%
1000 SOIL
L4,508.58L4,531.58
-0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp SOIL/HNL

1 Soil bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Soil (SOIL) trong Lempira Honduras (HNL) là L4.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOIL với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2218 SOIL đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOIL sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOIL sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOIL bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1.11 SOIL, trong khi 5 SOIL sẽ có giá khoảng 22.54HNL.
Giá cao nhất của SOIL/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOIL tính theo HNL là L104.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOIL/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soil tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã giảm 15.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã giảm 37.23% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOIL thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soil và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOIL/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOIL/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOIL/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOIL/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soil: SOIL sang Đô la Mỹ (USD), SOIL sang Euro (EUR), SOIL sang Bảng Anh (GBP), SOIL sang Đô la Canada (CAD), SOIL sang Rupee Ấn Độ (INR), SOIL sang Rupee Pakistan (PKR), SOIL sang Real Brazil (BRL), SOIL sang ...
Giá của Soil ở Mỹ là $0.1722 USD. Ngoài ra, giá của Soil là €0.1460 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1274 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2380 CAD ở Canada, ₹15.21 INR ở Ấn Độ, ₨48.85 PKR ở Pakistan, R$0.9192 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soil phổ biến nhất là SOIL sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Soil (SOIL) ở Lempira Honduras (HNL) là L4.51.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.