Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88370.01 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88370.01 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88370.01 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XNAP thành EUR
XNAP/EUR: 1 XNAP = 0.{4}2135 EUR. Giá chuyển đổi 1 SnapX (XNAP) thành Euro (EUR) là 0.{4}2135 EUR hôm nay.

XNAP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XNAP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SnapX (XNAP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XNAP hiện có giá trị là 0.{4}2135 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XNAP hiện có giá 0.{4}2135 EUR, nghĩa là mua 5 XNAP sẽ mất 0.0001067 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 46,847.12 XNAP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 234,235.59 XNAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XNAP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang XNAP
SnapX
Euro
1 XNAP
0.{4}2135 EUR
Đổi 1 XNAP sang 0.{4}2135 EUR
2 XNAP
0.{4}4269 EUR
Đổi 2 XNAP sang 0.{4}4269 EUR
5 XNAP
0.0001067 EUR
Đổi 5 XNAP sang 0.0001067 EUR
10 XNAP
0.0002135 EUR
Đổi 10 XNAP sang 0.0002135 EUR
20 XNAP
0.0004269 EUR
Đổi 20 XNAP sang 0.0004269 EUR
50 XNAP
0.001067 EUR
Đổi 50 XNAP sang 0.001067 EUR
100 XNAP
0.002135 EUR
Đổi 100 XNAP sang 0.002135 EUR
200 XNAP
0.004269 EUR
Đổi 200 XNAP sang 0.004269 EUR
500 XNAP
0.01067 EUR
Đổi 500 XNAP sang 0.01067 EUR
1000 XNAP
0.02135 EUR
Đổi 1000 XNAP sang 0.02135 EUR
5000 XNAP
0.1067 EUR
Đổi 5000 XNAP sang 0.1067 EUR
10000 XNAP
0.2135 EUR
Đổi 10000 XNAP sang 0.2135 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XNAP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SnapX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XNAP sang EUR, lên đến 10000 XNAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SnapX
1 EUR
46,847.12 XNAP
Đổi 1 EUR sang 46,847.12 XNAP
10 EUR
468,471.19 XNAP
Đổi 10 EUR sang 468,471.19 XNAP
50 EUR
2,342,355.94 XNAP
Đổi 50 EUR sang 2,342,355.94 XNAP
100 EUR
4,684,711.87 XNAP
Đổi 100 EUR sang 4,684,711.87 XNAP
200 EUR
9,369,423.74 XNAP
Đổi 200 EUR sang 9,369,423.74 XNAP
500 EUR
23,423,559.36 XNAP
Đổi 500 EUR sang 23,423,559.36 XNAP
1000 EUR
46,847,118.72 XNAP
Đổi 1000 EUR sang 46,847,118.72 XNAP
2000 EUR
93,694,237.44 XNAP
Đổi 2000 EUR sang 93,694,237.44 XNAP
5000 EUR
234,235,593.61 XNAP