Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113384.01 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113384.01 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113384.01 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLIME thành MKD
SLIME/MKD: 1 SLIME = 0.02872 MKD. Giá chuyển đổi 1 Snail Trail (SLIME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02872 MKD hôm nay.

SLIME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLIME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snail Trail (SLIME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLIME hiện có giá trị là 0.02872 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLIME hiện có giá 0.02872 MKD, nghĩa là mua 5 SLIME sẽ mất 0.1436 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 34.82 SLIME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 174.09 SLIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLIME sang MKD
Chuyển đổi MKD sang SLIME
Snail Trail
Denar Macedonia
1 SLIME
0.02872 MKD
Đổi 1 SLIME sang 0.02872 MKD
2 SLIME
0.05744 MKD
Đổi 2 SLIME sang 0.05744 MKD
5 SLIME
0.1436 MKD
Đổi 5 SLIME sang 0.1436 MKD
10 SLIME
0.2872 MKD
Đổi 10 SLIME sang 0.2872 MKD
20 SLIME
0.5744 MKD
Đổi 20 SLIME sang 0.5744 MKD
50 SLIME
1.44 MKD
Đổi 50 SLIME sang 1.44 MKD
100 SLIME
2.87 MKD
Đổi 100 SLIME sang 2.87 MKD
200 SLIME
5.74 MKD
Đổi 200 SLIME sang 5.74 MKD
500 SLIME
14.36 MKD
Đổi 500 SLIME sang 14.36 MKD
1000 SLIME
28.72 MKD
Đổi 1000 SLIME sang 28.72 MKD
5000 SLIME
143.61 MKD
Đổi 5000 SLIME sang 143.61 MKD
10000 SLIME
287.21 MKD
Đổi 10000 SLIME sang 287.21 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLIME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Snail Trail tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLIME sang MKD, lên đến 10000 SLIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Snail Trail
1 MKD
34.82 SLIME
Đổi 1 MKD sang 34.82 SLIME
10 MKD
348.17 SLIME
Đổi 10 MKD sang 348.17 SLIME
50 MKD
1,740.87 SLIME
Đổi 50 MKD sang 1,740.87 SLIME
100 MKD
3,481.74 SLIME
Đổi 100 MKD sang 3,481.74 SLIME
200 MKD
6,963.48 SLIME
Đổi 200 MKD sang 6,963.48 SLIME
500 MKD
17,408.7 SLIME
Đổi 500 MKD sang 17,408.7 SLIME
1000 MKD
34,817.39 SLIME
Đổi 1000 MKD sang 34,817.39 SLIME
2000 MKD
69,634.79 SLIME
Đổi 2000 MKD sang 69,634.79 SLIME
5000 MKD
174,086.96 SLIME
Đổi 5000 MKD sang 174,086.96 SLIME
10000 MKD
348,173.93 SLIME
Đổi 10000 MKD sang 348,173.93 SLIME
50000 MKD
1,740,869.63 SLIME
Đổi 50000 MKD sang 1,740,869.63 SLIME
100000 MKD
3,481,739.26 SLIME
Đổi 100000 MKD sang 3,481,739.26 SLIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SLIME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Snail Trail đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SLIME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLIME/MKD
SLIME/MKD: 1 SLIME = 0.02872 MKD; 2025/08/05 18:50:40
Trong 1D vừa qua, Snail Trail đã thay đổi +0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snail Trail(SLIME) đã thay đổi +0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SLIME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SLIME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Snail Trail/MKD
Giá Snail Trail cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02562 MKD trong khi giá Snail Trail thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02134 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snail Trail theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLIME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02409 MKD | 0.02562 MKD | 0.03326 MKD | 0.03634 MKD |
Thấp | 0.02409 MKD | 0.02134 MKD | 0.02134 MKD | 0.02134 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -5.96% | -21.78% | -33.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLIME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Snail Trail
Số liệu thị trường SLIME sang MKD
SLIME/MKD:
ден0.02872
Khối lượng SLIME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SLIME:
--
Nguồn cung lưu hành SLIME:
0 SLIME
Tỷ giá SLIME sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Snail Trail thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Snail Trail là ден0.02872 mỗi SLIME, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SLIME. Khối lượng giao dịch của Snail Trail đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIME là ден0.
Thông tin thêm về Snail Trail trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang MKD, trong đó mã của Snail Trail là SLIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85961.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157616.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629949.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10041369.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLIME sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLIME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Snail Trail phổ biến

SLIME đến TWD
1 SLIME thành NT$0.01610 TWD

SLIME đến CNY
1 SLIME thành ¥0.003874 CNY

SLIME đến USD
1 SLIME thành $0.0005387 USD
SLIME đến MKD
1 SLIME thành ден0.02872 MKD

SLIME đến EUR
1 SLIME thành €0.0004654 EUR

SLIME đến CAD
1 SLIME thành C$0.0007425 CAD

SLIME đến KRW
1 SLIME thành ₩0.7473 KRW

SLIME đến JPY
1 SLIME thành ¥0.07949 JPY

SLIME đến GBP
1 SLIME thành £0.0004049 GBP

SLIME đến BRL
1 SLIME thành R$0.002967 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,045,295.51 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден191,162.23 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,416.13 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден97.8 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,739.36 MKD

ILV đến MKD
1 ILV thành ден997.56 MKD

MNT đến MKD
1 MNT thành ден49.94 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден871.07 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1799 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден29,750.39 MKD
Bảng chuyển đổi từ SLIME sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Snail Trail đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIME thành Denar Macedonia đã thay đổi -5.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02409 MKD và mức thấp nhất là 0.02409 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIME là ден0.03543 MKD , thay đổi -21.78% so với giá hiện tại. Snail Trail đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.80% so với năm trước.
-ден
0.04635MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SLIME | ден0.01436 | ден0.01436 | +0.00% |
1 SLIME | ден0.02872 | ден0.02872 | +0.00% |
5 SLIME | ден0.1436 | ден0.1436 | +0.00% |
10 SLIME | ден0.2872 | ден0.2872 | +0.00% |
50 SLIME | ден1.44 | ден1.44 | +0.00% |
100 SLIME | ден2.87 | ден2.87 | +0.00% |
500 SLIME | ден14.36 | ден14.36 | +0.00% |
1000 SLIME | ден28.72 | ден28.72 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLIME/MKD
1 Snail Trail bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Snail Trail (SLIME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02872.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLIME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.82 SLIME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLIME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLIME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLIME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 174.09 SLIME, trong khi 5 SLIME sẽ có giá khoảng 0.1436MKD.
Giá cao nhất của SLIME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLIME tính theo MKD là ден16.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLIME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snail Trail tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snail Trail (SLIME) đã giảm 5.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snail Trail (SLIME) đã giảm 21.78% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLIME thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snail Trail và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLIME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLIME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLIME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLIME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snail Trail và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Snail Trail: SLIME sang Đô la Mỹ (USD), SLIME sang Euro (EUR), SLIME sang Bảng Anh (GBP), SLIME sang Đô la Canada (CAD), SLIME sang Rupee Ấn Độ (INR), SLIME sang Rupee Pakistan (PKR), SLIME sang Real Brazil (BRL), SLIME sang ...
Giá của Snail Trail ở Mỹ là $0.0005387 USD. Ngoài ra, giá của Snail Trail là €0.0004654 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007425 CAD ở Canada, ₹0.04730 INR ở Ấn Độ, ₨0.1528 PKR ở Pakistan, R$0.002967 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Snail Trail (SLIME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02872.
Giá của Snail Trail ở Mỹ là $0.0005387 USD. Ngoài ra, giá của Snail Trail là €0.0004654 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007425 CAD ở Canada, ₹0.04730 INR ở Ấn Độ, ₨0.1528 PKR ở Pakistan, R$0.002967 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Snail Trail (SLIME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02872.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
