Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117543.86 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117543.86 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117543.86 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SWGT thành MNT
SWGT/MNT: 1 SWGT = 243.5 MNT. Giá chuyển đổi 1 SmartWorld Global (SWGT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 243.5 MNT hôm nay.

SWGT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWGT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmartWorld Global (SWGT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWGT hiện có giá trị là 243.5 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWGT hiện có giá 243.5 MNT, nghĩa là mua 5 SWGT sẽ mất 1,217.52 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004107 SWGT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02053 SWGT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SWGT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang SWGT
SmartWorld Global
Tugrik Mông Cổ
1 SWGT
243.5 MNT
Đổi 1 SWGT sang 243.5 MNT
2 SWGT
487.01 MNT
Đổi 2 SWGT sang 487.01 MNT
5 SWGT
1,217.52 MNT
Đổi 5 SWGT sang 1,217.52 MNT
10 SWGT
2,435.03 MNT
Đổi 10 SWGT sang 2,435.03 MNT
20 SWGT
4,870.07 MNT
Đổi 20 SWGT sang 4,870.07 MNT
50 SWGT
12,175.17 MNT
Đổi 50 SWGT sang 12,175.17 MNT
100 SWGT
24,350.34 MNT
Đổi 100 SWGT sang 24,350.34 MNT
200 SWGT
48,700.68 MNT
Đổi 200 SWGT sang 48,700.68 MNT
500 SWGT
121,751.71 MNT
Đổi 500 SWGT sang 121,751.71 MNT
1000 SWGT
243,503.42 MNT
Đổi 1000 SWGT sang 243,503.42 MNT
5000 SWGT
1,217,517.11 MNT
Đổi 5000 SWGT sang 1,217,517.11 MNT
10000 SWGT
2,435,034.21 MNT
Đổi 10000 SWGT sang 2,435,034.21 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWGT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của SmartWorld Global tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWGT sang MNT, lên đến 10000 SWGT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
SmartWorld Global
1 MNT
0.004107 SWGT
Đổi 1 MNT sang 0.004107 SWGT
10 MNT
0.04107 SWGT
Đổi 10 MNT sang 0.04107 SWGT
50 MNT
0.2053 SWGT
Đổi 50 MNT sang 0.2053 SWGT
100 MNT
0.4107 SWGT
Đổi 100 MNT sang 0.4107 SWGT
200 MNT
0.8213 SWGT
Đổi 200 MNT sang 0.8213 SWGT
500 MNT
2.05 SWGT
Đổi 500 MNT sang 2.05 SWGT
1000 MNT
4.11 SWGT
Đổi 1000 MNT sang 4.11 SWGT
2000 MNT
8.21 SWGT
Đổi 2000 MNT sang 8.21 SWGT
5000 MNT
20.53 SWGT
Đổi 5000 MNT sang 20.53 SWGT
10000 MNT
41.07 SWGT
Đổi 10000 MNT sang 41.07 SWGT
50000 MNT
205.34 SWGT
Đổi 50000 MNT sang 205.34 SWGT
100000 MNT
410.67 SWGT
Đổi 100000 MNT sang 410.67 SWGT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SWGT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo SmartWorld Global đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SWGT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SWGT/MNT
SWGT/MNT: 1 SWGT = 243.5 MNT; 2025/09/18 20:59:14
Trong 1D vừa qua, SmartWorld Global đã thay đổi +0.09% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmartWorld Global(SWGT) đã thay đổi +0.09% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SWGT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SWGT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của SmartWorld Global/MNT
Giá SmartWorld Global cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 263.36 MNT trong khi giá SmartWorld Global thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 232.3 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmartWorld Global theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWGT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 247.61 MNT | 263.36 MNT | 367.07 MNT | 367.07 MNT |
Thấp | 232.3 MNT | 232.3 MNT | 232.3 MNT | 202.62 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | -3.96% | -4.56% | +16.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SWGT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWGT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWGT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SmartWorld Global
Số liệu thị trường SWGT sang MNT
SWGT/MNT:
₮243.5
Khối lượng SWGT 24 giờ:
₮2,985,864,833.27
Vốn hóa thị trường SWGT:
--
Nguồn cung lưu hành SWGT:
0 SWGT
Tỷ giá SWGT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SmartWorld Global thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SmartWorld Global là ₮243.5 mỗi SWGT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWGT. Khối lượng giao dịch của SmartWorld Global đã thay đổi -9.78% (₮-323,507,713.29 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWGT là ₮3,309,372,546.55.
Thông tin thêm về SmartWorld Global trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmartWorld Global phổ biến nhất là SWGT sang MNT, trong đó mã của SmartWorld Global là SWGT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117131.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4568.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 247.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99362.38 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86419.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161594.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 621310.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10329037.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SWGT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SWGT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SmartWorld Global phổ biến

SWGT đến TWD
1 SWGT thành NT$2.04 TWD

SWGT đến CNY
1 SWGT thành ¥0.4809 CNY

SWGT đến USD
1 SWGT thành $0.06768 USD

SWGT đến EUR
1 SWGT thành €0.05741 EUR

SWGT đến CAD
1 SWGT thành C$0.09337 CAD

SWGT đến KRW
1 SWGT thành ₩93.95 KRW

SWGT đến JPY
1 SWGT thành ¥10.01 JPY
SWGT đến MNT
1 SWGT thành ₮243.5 MNT

SWGT đến GBP
1 SWGT thành £0.04994 GBP

SWGT đến BRL
1 SWGT thành R$0.3590 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮423,473,544.37 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,566,655.1 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮11,152.18 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,558,903.46 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮894,853.09 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮1,014.29 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮125,152.24 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮14,207.99 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮2,234.92 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮3,351.66 MNT
Bảng chuyển đổi từ SWGT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của SmartWorld Global đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWGT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 247.61 MNT và mức thấp nhất là 232.3 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SWGT là ₮255.16 MNT , thay đổi -4.56% so với giá hiện tại. SmartWorld Global đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.37% so với năm trước.
-₮
501.32MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWGT | ₮121.75 | ₮121.64 | +0.09% |
1 SWGT | ₮243.5 | ₮243.28 | +0.09% |
5 SWGT | ₮1,217.52 | ₮1,216.42 | +0.09% |
10 SWGT | ₮2,435.03 | ₮2,432.84 | +0.09% |
50 SWGT | ₮12,175.17 | ₮12,164.22 | +0.09% |
100 SWGT | ₮24,350.34 | ₮24,328.45 | +0.09% |
500 SWGT | ₮121,751.71 | ₮121,642.25 | +0.09% |
1000 SWGT | ₮243,503.42 | ₮243,284.5 | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp SWGT/MNT
1 SmartWorld Global bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 SmartWorld Global (SWGT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮243.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWGT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004107 SWGT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWGT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWGT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWGT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02053 SWGT, trong khi 5 SWGT sẽ có giá khoảng 1,217.52MNT.
Giá cao nhất của SWGT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWGT tính theo MNT là ₮911.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWGT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmartWorld Global tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmartWorld Global (SWGT) đã giảm 3.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmartWorld Global (SWGT) đã giảm 4.56% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWGT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmartWorld Global và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWGT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWGT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWGT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWGT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWGT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmartWorld Global và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SmartWorld Global: SWGT sang Đô la Mỹ (USD), SWGT sang Euro (EUR), SWGT sang Bảng Anh (GBP), SWGT sang Đô la Canada (CAD), SWGT sang Rupee Ấn Độ (INR), SWGT sang Rupee Pakistan (PKR), SWGT sang Real Brazil (BRL), SWGT sang ...
Giá của SmartWorld Global ở Mỹ là $0.06768 USD. Ngoài ra, giá của SmartWorld Global là €0.05741 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04994 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09337 CAD ở Canada, ₹5.97 INR ở Ấn Độ, ₨19.05 PKR ở Pakistan, R$0.3590 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartWorld Global phổ biến nhất là SWGT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 SmartWorld Global (SWGT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮243.5.
Giá của SmartWorld Global ở Mỹ là $0.06768 USD. Ngoài ra, giá của SmartWorld Global là €0.05741 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04994 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09337 CAD ở Canada, ₹5.97 INR ở Ấn Độ, ₨19.05 PKR ở Pakistan, R$0.3590 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartWorld Global phổ biến nhất là SWGT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 SmartWorld Global (SWGT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮243.5.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.