Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120235.98 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120235.98 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120235.98 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MFG thành MUR
MFG/MUR: 1 MFG = 0.08600 MUR. Giá chuyển đổi 1 Smart MFG (MFG) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.08600 MUR hôm nay.

MFG
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MFG/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Smart MFG (MFG) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MFG hiện có giá trị là 0.08600 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MFG hiện có giá 0.08600 MUR, nghĩa là mua 5 MFG sẽ mất 0.4300 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 11.63 MFG và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 58.14 MFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MFG sang MUR
Chuyển đổi MUR sang MFG
Smart MFG
Rupee Mauritius
1 MFG
0.08600 MUR
Đổi 1 MFG sang 0.08600 MUR
2 MFG
0.1720 MUR
Đổi 2 MFG sang 0.1720 MUR
5 MFG
0.4300 MUR
Đổi 5 MFG sang 0.4300 MUR
10 MFG
0.8600 MUR
Đổi 10 MFG sang 0.8600 MUR
20 MFG
1.72 MUR
Đổi 20 MFG sang 1.72 MUR
50 MFG
4.3 MUR
Đổi 50 MFG sang 4.3 MUR
100 MFG
8.6 MUR
Đổi 100 MFG sang 8.6 MUR
200 MFG
17.2 MUR
Đổi 200 MFG sang 17.2 MUR
500 MFG
43 MUR
Đổi 500 MFG sang 43 MUR
1000 MFG
86 MUR
Đổi 1000 MFG sang 86 MUR
5000 MFG
429.99 MUR
Đổi 5000 MFG sang 429.99 MUR
10000 MFG
859.99 MUR
Đổi 10000 MFG sang 859.99 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MFG thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Smart MFG tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MFG sang MUR, lên đến 10000 MFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Smart MFG
1 MUR
11.63 MFG
Đổi 1 MUR sang 11.63 MFG
10 MUR
116.28 MFG
Đổi 10 MUR sang 116.28 MFG
50 MUR
581.4 MFG
Đổi 50 MUR sang 581.4 MFG
100 MUR
1,162.81 MFG
Đổi 100 MUR sang 1,162.81 MFG
200 MUR
2,325.62 MFG
Đổi 200 MUR sang 2,325.62 MFG
500 MUR
5,814.04 MFG
Đổi 500 MUR sang 5,814.04 MFG
1000 MUR
11,628.08 MFG
Đổi 1000 MUR sang 11,628.08 MFG
2000 MUR
23,256.16 MFG
Đổi 2000 MUR sang 23,256.16 MFG
5000 MUR
58,140.41 MFG
Đổi 5000 MUR sang 58,140.41 MFG
10000 MUR
116,280.81 MFG
Đổi 10000 MUR sang 116,280.81 MFG
50000 MUR
581,404.06 MFG
Đổi 50000 MUR sang 581,404.06 MFG
100000 MUR
1,162,808.12 MFG
Đổi 100000 MUR sang 1,162,808.12 MFG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành MFG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Smart MFG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang MFG, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MFG/MUR
MFG/MUR: 1 MFG = 0.08600 MUR; 2025/10/03 00:31:37
Trong 1D vừa qua, Smart MFG đã thay đổi +3.82% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Smart MFG(MFG) đã thay đổi +3.82% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành MFG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MFG sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Smart MFG/MUR
Giá Smart MFG cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.08824 MUR trong khi giá Smart MFG thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.07651 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Smart MFG theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MFG theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08824 MUR | 0.08824 MUR | 0.09390 MUR | 0.09390 MUR |
Thấp | 0.08447 MUR | 0.07651 MUR | 0.05610 MUR | 0.04893 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.82% | +11.43% | +52.20% | -35.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MFG (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MFG bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Smart MFG
Số liệu thị trường MFG sang MUR
MFG/MUR:
₨0.08600
Khối lượng MFG 24 giờ:
₨15,185,553.49
Vốn hóa thị trường MFG:
--
Nguồn cung lưu hành MFG:
0 MFG
Tỷ giá MFG sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Smart MFG thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Smart MFG là ₨0.08600 mỗi MFG, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MFG. Khối lượng giao dịch của Smart MFG đã thay đổi -4.56% (₨-725,746.20 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MFG là ₨15,911,299.69.
Thông tin thêm về Smart MFG trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Smart MFG phổ biến nhất là MFG sang MUR, trong đó mã của Smart MFG là MFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101362.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88343.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165888.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634523.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10538978.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MFG sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MFG sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Smart MFG phổ biến

MFG đến TWD
1 MFG thành NT$0.05791 TWD

MFG đến CNY
1 MFG thành ¥0.01354 CNY

MFG đến USD
1 MFG thành $0.001900 USD

MFG đến EUR
1 MFG thành €0.001621 EUR

MFG đến CAD
1 MFG thành C$0.002653 CAD
MFG đến MUR
1 MFG thành ₨0.08600 MUR

MFG đến KRW
1 MFG thành ₩2.67 KRW

MFG đến JPY
1 MFG thành ¥0.2797 JPY

MFG đến GBP
1 MFG thành £0.001413 GBP

MFG đến BRL
1 MFG thành R$0.01015 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨49,181.55 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨10,552.4 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨136.71 MUR

C98 đến MUR
1 C98 thành ₨2.98 MUR

LTC đến MUR
1 LTC thành ₨5,378.53 MUR

ZEC đến MUR
1 ZEC thành ₨5,989.2 MUR

AVAX đến MUR
1 AVAX thành ₨1,391.06 MUR

ZKC đến MUR
1 ZKC thành ₨15.37 MUR

CAKE đến MUR
1 CAKE thành ₨140.51 MUR

LINK đến MUR
1 LINK thành ₨1,025.38 MUR
Bảng chuyển đổi từ MFG sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Smart MFG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MFG thành Rupee Mauritius đã thay đổi +11.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.82%, đạt mức cao nhất là 0.08824 MUR và mức thấp nhất là 0.08447 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MFG là ₨0.05591 MUR , thay đổi +52.20% so với giá hiện tại. Smart MFG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +343.94% so với năm trước.
+₨
0.06798MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MFG | ₨0.04300 | ₨0.04138 | +3.82% |
1 MFG | ₨0.08600 | ₨0.08277 | +3.82% |
5 MFG | ₨0.4300 | ₨0.4138 | +3.82% |
10 MFG | ₨0.8600 | ₨0.8277 | +3.82% |
50 MFG | ₨4.3 | ₨4.14 | +3.82% |
100 MFG | ₨8.6 | ₨8.28 | +3.82% |
500 MFG | ₨43 | ₨41.38 | +3.82% |
1000 MFG | ₨86 | ₨82.77 | +3.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp MFG/MUR
1 Smart MFG bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Smart MFG (MFG) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08600.
Tôi có thể mua bao nhiêu MFG với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.63 MFG đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MFG sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MFG sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MFG bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 58.14 MFG, trong khi 5 MFG sẽ có giá khoảng 0.4300MUR.
Giá cao nhất của MFG/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MFG tính theo MUR là ₨19.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MFG/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Smart MFG tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Smart MFG (MFG) đã tăng 11.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Smart MFG (MFG) đã tăng 52.20% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MFG thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Smart MFG và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MFG/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MFG/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MFG/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MFG/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Smart MFG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Smart MFG: MFG sang Đô la Mỹ (USD), MFG sang Euro (EUR), MFG sang Bảng Anh (GBP), MFG sang Đô la Canada (CAD), MFG sang Rupee Ấn Độ (INR), MFG sang Rupee Pakistan (PKR), MFG sang Real Brazil (BRL), MFG sang ...
Giá của Smart MFG ở Mỹ là $0.001900 USD. Ngoài ra, giá của Smart MFG là €0.001621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002653 CAD ở Canada, ₹0.1686 INR ở Ấn Độ, ₨0.5367 PKR ở Pakistan, R$0.01015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Smart MFG phổ biến nhất là MFG sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Smart MFG (MFG) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08600.
Giá của Smart MFG ở Mỹ là $0.001900 USD. Ngoài ra, giá của Smart MFG là €0.001621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002653 CAD ở Canada, ₹0.1686 INR ở Ấn Độ, ₨0.5367 PKR ở Pakistan, R$0.01015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Smart MFG phổ biến nhất là MFG sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Smart MFG (MFG) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08600.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.