Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115164.98 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115164.98 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115164.98 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SERAPH thành CHF
SERAPH/CHF: 1 SERAPH = 0.1168 CHF. Giá chuyển đổi 1 Seraph (SERAPH) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.1168 CHF hôm nay.

SERAPH
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SERAPH/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Seraph (SERAPH) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SERAPH hiện có giá trị là 0.1168 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SERAPH hiện có giá 0.1168 CHF, nghĩa là mua 5 SERAPH sẽ mất 0.5839 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 8.56 SERAPH và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 42.82 SERAPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SERAPH sang CHF
Chuyển đổi CHF sang SERAPH
Seraph
Franc Thụy Sĩ
1 SERAPH
0.1168 CHF
Đổi 1 SERAPH sang 0.1168 CHF
2 SERAPH
0.2335 CHF
Đổi 2 SERAPH sang 0.2335 CHF
5 SERAPH
0.5839 CHF
Đổi 5 SERAPH sang 0.5839 CHF
10 SERAPH
1.17 CHF
Đổi 10 SERAPH sang 1.17 CHF
20 SERAPH
2.34 CHF
Đổi 20 SERAPH sang 2.34 CHF
50 SERAPH
5.84 CHF
Đổi 50 SERAPH sang 5.84 CHF
100 SERAPH
11.68 CHF
Đổi 100 SERAPH sang 11.68 CHF
200 SERAPH
23.35 CHF
Đổi 200 SERAPH sang 23.35 CHF
500 SERAPH
58.39 CHF
Đổi 500 SERAPH sang 58.39 CHF
1000 SERAPH
116.77 CHF
Đổi 1000 SERAPH sang 116.77 CHF
5000 SERAPH
583.87 CHF
Đổi 5000 SERAPH sang 583.87 CHF
10000 SERAPH
1,167.74 CHF
Đổi 10000 SERAPH sang 1,167.74 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SERAPH thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Seraph tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SERAPH sang CHF, lên đến 10000 SERAPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Seraph
1 CHF
8.56 SERAPH
Đổi 1 CHF sang 8.56 SERAPH
10 CHF
85.64 SERAPH
Đổi 10 CHF sang 85.64 SERAPH
50 CHF
428.18 SERAPH
Đổi 50 CHF sang 428.18 SERAPH
100 CHF
856.35 SERAPH
Đổi 100 CHF sang 856.35 SERAPH
200 CHF
1,712.71 SERAPH
Đổi 200 CHF sang 1,712.71 SERAPH
500 CHF
4,281.76 SERAPH
Đổi 500 CHF sang 4,281.76 SERAPH
1000 CHF
8,563.53 SERAPH
Đổi 1000 CHF sang 8,563.53 SERAPH
2000 CHF
17,127.05 SERAPH
Đổi 2000 CHF sang 17,127.05 SERAPH
5000 CHF
42,817.63 SERAPH
Đổi 5000 CHF sang 42,817.63 SERAPH
10000 CHF
85,635.26 SERAPH
Đổi 10000 CHF sang 85,635.26 SERAPH
50000 CHF
428,176.29 SERAPH
Đổi 50000 CHF sang 428,176.29 SERAPH
100000 CHF
856,352.57 SERAPH
Đổi 100000 CHF sang 856,352.57 SERAPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành SERAPH toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Seraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang SERAPH, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SERAPH/CHF
SERAPH/CHF: 1 SERAPH = 0.1168 CHF; 2025/08/04 14:43:12
Trong 1D vừa qua, Seraph đã thay đổi +1.58% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seraph(SERAPH) đã thay đổi +1.58% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành SERAPH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SERAPH sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Seraph/CHF
Giá Seraph cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.1602 CHF trong khi giá Seraph thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.1492 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Seraph theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SERAPH theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1578 CHF | 0.1602 CHF | 0.1611 CHF | 0.1717 CHF |
Thấp | 0.1536 CHF | 0.1492 CHF | 0.1182 CHF | 0.1182 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.58% | +4.59% | +19.38% | -2.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SERAPH (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SERAPH bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SERAPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Seraph
Số liệu thị trường SERAPH sang CHF
SERAPH/CHF:
Fr0.1168
Khối lượng SERAPH 24 giờ:
Fr12,041,663.69
Vốn hóa thị trường SERAPH:
Fr29,390,260.15
Nguồn cung lưu hành SERAPH:
251.68M SERAPH
Tỷ giá SERAPH sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Seraph thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Seraph là Fr0.1168 mỗi SERAPH, với tổng vốn hoá thị trường của Fr29,390,260.15 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 251,684,260 SERAPH. Khối lượng giao dịch của Seraph đã thay đổi -0.03% (Fr-3,107.55 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SERAPH là Fr12,044,771.24.
Thông tin thêm về Seraph trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang CHF, trong đó mã của Seraph là SERAPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99079.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86259.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158035.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634368.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10058827.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SERAPH sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SERAPH sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Seraph phổ biến

SERAPH đến TWD
1 SERAPH thành NT$4.32 TWD

SERAPH đến CNY
1 SERAPH thành ¥1.04 CNY

SERAPH đến USD
1 SERAPH thành $0.1448 USD
SERAPH đến CHF
1 SERAPH thành Fr0.1168 CHF

SERAPH đến EUR
1 SERAPH thành €0.1250 EUR

SERAPH đến CAD
1 SERAPH thành C$0.1994 CAD

SERAPH đến KRW
1 SERAPH thành ₩200.11 KRW

SERAPH đến JPY
1 SERAPH thành ¥21.31 JPY

SERAPH đến GBP
1 SERAPH thành £0.1088 GBP

SERAPH đến BRL
1 SERAPH thành R$0.8004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

MYX đến CHF
1 MYX thành Fr0.2581 CHF

XLM đến CHF
1 XLM thành Fr0.3325 CHF

KOGE đến CHF
1 KOGE thành Fr38.71 CHF

ASP đến CHF
1 ASP thành Fr0.1240 CHF

MAGIC đến CHF
1 MAGIC thành Fr0.1865 CHF

BR đến CHF
1 BR thành Fr0.04041 CHF

YALA đến CHF
1 YALA thành Fr0.1555 CHF

VMINT đến CHF
1 VMINT thành Fr0.006457 CHF

KERNEL đến CHF
1 KERNEL thành Fr0.1754 CHF

ESPORTS đến CHF
1 ESPORTS thành Fr0.1219 CHF
Bảng chuyển đổi từ SERAPH sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Seraph đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SERAPH thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +4.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.58%, đạt mức cao nhất là 0.1578 CHF và mức thấp nhất là 0.1536 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 SERAPH là Fr0.09126 CHF , thay đổi +19.38% so với giá hiện tại. Seraph đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.54% so với năm trước.
+Fr
0.1572CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SERAPH | Fr0.05839 | Fr0.05716 | +1.58% |
1 SERAPH | Fr0.1168 | Fr0.1143 | +1.58% |
5 SERAPH | Fr0.5839 | Fr0.5716 | +1.58% |
10 SERAPH | Fr1.17 | Fr1.14 | +1.58% |
50 SERAPH | Fr5.84 | Fr5.72 | +1.58% |
100 SERAPH | Fr11.68 | Fr11.43 | +1.58% |
500 SERAPH | Fr58.39 | Fr57.16 | +1.58% |
1000 SERAPH | Fr116.77 | Fr114.33 | +1.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp SERAPH/CHF
1 Seraph bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Seraph (SERAPH) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.1168.
Tôi có thể mua bao nhiêu SERAPH với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.56 SERAPH đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SERAPH sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SERAPH sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SERAPH bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 42.82 SERAPH, trong khi 5 SERAPH sẽ có giá khoảng 0.5839CHF.
Giá cao nhất của SERAPH/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SERAPH tính theo CHF là Fr0.6502. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SERAPH/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Seraph tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã tăng 4.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã tăng 19.38% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SERAPH thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Seraph và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SERAPH/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SERAPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SERAPH/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SERAPH/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SERAPH/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Seraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Seraph: SERAPH sang Đô la Mỹ (USD), SERAPH sang Euro (EUR), SERAPH sang Bảng Anh (GBP), SERAPH sang Đô la Canada (CAD), SERAPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SERAPH sang Rupee Pakistan (PKR), SERAPH sang Real Brazil (BRL), SERAPH sang ...
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.1448 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.1250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1994 CAD ở Canada, ₹12.69 INR ở Ấn Độ, ₨41.04 PKR ở Pakistan, R$0.8004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.1168.
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.1448 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.1250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1994 CAD ở Canada, ₹12.69 INR ở Ấn Độ, ₨41.04 PKR ở Pakistan, R$0.8004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.1168.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
