Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122964.33 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122964.33 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122964.33 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SCRVUSD thành HNL
SCRVUSD/HNL: 1 SCRVUSD = 28.02 HNL. Giá chuyển đổi 1 Savings crvUSD (SCRVUSD) thành Lempira Honduras (HNL) là 28.02 HNL hôm nay.

SCRVUSD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SCRVUSD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Savings crvUSD (SCRVUSD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SCRVUSD hiện có giá trị là 28.02 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SCRVUSD hiện có giá 28.02 HNL, nghĩa là mua 5 SCRVUSD sẽ mất 140.1 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.03569 SCRVUSD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1784 SCRVUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SCRVUSD sang HNL
Chuyển đổi HNL sang SCRVUSD
Savings crvUSD
Lempira Honduras
1 SCRVUSD
28.02 HNL
Đổi 1 SCRVUSD sang 28.02 HNL
2 SCRVUSD
56.04 HNL
Đổi 2 SCRVUSD sang 56.04 HNL
5 SCRVUSD
140.1 HNL
Đổi 5 SCRVUSD sang 140.1 HNL
10 SCRVUSD
280.19 HNL
Đổi 10 SCRVUSD sang 280.19 HNL
20 SCRVUSD
560.38 HNL
Đổi 20 SCRVUSD sang 560.38 HNL
50 SCRVUSD
1,400.96 HNL
Đổi 50 SCRVUSD sang 1,400.96 HNL
100 SCRVUSD
2,801.92 HNL
Đổi 100 SCRVUSD sang 2,801.92 HNL
200 SCRVUSD
5,603.84 HNL
Đổi 200 SCRVUSD sang 5,603.84 HNL
500 SCRVUSD
14,009.6 HNL
Đổi 500 SCRVUSD sang 14,009.6 HNL
1000 SCRVUSD
28,019.19 HNL
Đổi 1000 SCRVUSD sang 28,019.19 HNL
5000 SCRVUSD
140,095.96 HNL
Đổi 5000 SCRVUSD sang 140,095.96 HNL
10000 SCRVUSD
280,191.92 HNL
Đổi 10000 SCRVUSD sang 280,191.92 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SCRVUSD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Savings crvUSD tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SCRVUSD sang HNL, lên đến 10000 SCRVUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Savings crvUSD
1 HNL
0.03569 SCRVUSD
Đổi 1 HNL sang 0.03569 SCRVUSD
10 HNL
0.3569 SCRVUSD
Đổi 10 HNL sang 0.3569 SCRVUSD
50 HNL
1.78 SCRVUSD
Đổi 50 HNL sang 1.78 SCRVUSD
100 HNL
3.57 SCRVUSD
Đổi 100 HNL sang 3.57 SCRVUSD
200 HNL
7.14 SCRVUSD
Đổi 200 HNL sang 7.14 SCRVUSD
500 HNL
17.84 SCRVUSD
Đổi 500 HNL sang 17.84 SCRVUSD
1000 HNL
35.69 SCRVUSD
Đổi 1000 HNL sang 35.69 SCRVUSD
2000 HNL
71.38 SCRVUSD
Đổi 2000 HNL sang 71.38 SCRVUSD
5000 HNL
178.45 SCRVUSD
Đổi 5000 HNL sang 178.45 SCRVUSD
10000 HNL
356.9 SCRVUSD
Đổi 10000 HNL sang 356.9 SCRVUSD
50000 HNL
1,784.49 SCRVUSD
Đổi 50000 HNL sang 1,784.49 SCRVUSD
100000 HNL
3,568.98 SCRVUSD
Đổi 100000 HNL sang 3,568.98 SCRVUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành SCRVUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Savings crvUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang SCRVUSD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SCRVUSD/HNL
SCRVUSD/HNL: 1 SCRVUSD = 28.02 HNL; 2025/10/05 14:55:26
Trong 1D vừa qua, Savings crvUSD đã thay đổi +0.06% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Savings crvUSD(SCRVUSD) đã thay đổi +0.06% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành SCRVUSD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SCRVUSD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Savings crvUSD/HNL
Giá Savings crvUSD cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 28.02 HNL trong khi giá Savings crvUSD thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 27.97 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Savings crvUSD theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SCRVUSD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 28.02 HNL | 28.02 HNL | 28.02 HNL | 28.02 HNL |
Thấp | 28 HNL | 27.97 HNL | 27.83 HNL | 27.52 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | +0.15% | +0.67% | +1.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SCRVUSD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCRVUSD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCRVUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Savings crvUSD
Số liệu thị trường SCRVUSD sang HNL
SCRVUSD/HNL:
L28.02
Khối lượng SCRVUSD 24 giờ:
L27,593,294.11
Vốn hóa thị trường SCRVUSD:
L1,546,070,578.87
Nguồn cung lưu hành SCRVUSD:
55.18M SCRVUSD
Tỷ giá SCRVUSD sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Savings crvUSD thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Savings crvUSD là L28.02 mỗi SCRVUSD, với tổng vốn hoá thị trường của L1,546,070,578.87 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,178,990 SCRVUSD. Khối lượng giao dịch của Savings crvUSD đã thay đổi +18.29% (L4,266,987.89 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCRVUSD là L23,326,306.22.
Thông tin thêm về Savings crvUSD trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Savings crvUSD phổ biến nhất là SCRVUSD sang HNL, trong đó mã của Savings crvUSD là SCRVUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SCRVUSD sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SCRVUSD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Savings crvUSD phổ biến
SCRVUSD đến HNL
1 SCRVUSD thành L28.02 HNL

SCRVUSD đến TWD
1 SCRVUSD thành NT$32.61 TWD

SCRVUSD đến CNY
1 SCRVUSD thành ¥7.63 CNY

SCRVUSD đến USD
1 SCRVUSD thành $1.07 USD

SCRVUSD đến EUR
1 SCRVUSD thành €0.9125 EUR

SCRVUSD đến CAD
1 SCRVUSD thành C$1.5 CAD

SCRVUSD đến KRW
1 SCRVUSD thành ₩1,507.75 KRW

SCRVUSD đến JPY
1 SCRVUSD thành ¥157.94 JPY

SCRVUSD đến GBP
1 SCRVUSD thành £0.7893 GBP

SCRVUSD đến BRL
1 SCRVUSD thành R$5.72 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,219,537.03 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L118,784.07 HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L94.06 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.7 HNL

SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0003317 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.73 HNL

TAKE đến HNL
1 TAKE thành L5.7 HNL

RICE đến HNL
1 RICE thành L3.79 HNL

OPEN đến HNL
1 OPEN thành L16.23 HNL

ZEC đến HNL
1 ZEC thành L3,940.4 HNL
Bảng chuyển đổi từ SCRVUSD sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Savings crvUSD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCRVUSD thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 28.02 HNL và mức thấp nhất là 28 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 SCRVUSD là L27.83 HNL , thay đổi +0.67% so với giá hiện tại. Savings crvUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.62% so với năm trước.
+L
1.86HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCRVUSD | L14.01 | L14 | +0.06% |
1 SCRVUSD | L28.02 | L28 | +0.06% |
5 SCRVUSD | L140.1 | L140.02 | +0.06% |
10 SCRVUSD | L280.19 | L280.04 | +0.06% |
50 SCRVUSD | L1,400.96 | L1,400.18 | +0.06% |
100 SCRVUSD | L2,801.92 | L2,800.36 | +0.06% |
500 SCRVUSD | L14,009.6 | L14,001.81 | +0.06% |
1000 SCRVUSD | L28,019.19 | L28,003.63 | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp SCRVUSD/HNL
1 Savings crvUSD bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Savings crvUSD (SCRVUSD) trong Lempira Honduras (HNL) là L28.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu SCRVUSD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03569 SCRVUSD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SCRVUSD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SCRVUSD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SCRVUSD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1784 SCRVUSD, trong khi 5 SCRVUSD sẽ có giá khoảng 140.1HNL.
Giá cao nhất của SCRVUSD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SCRVUSD tính theo HNL là L28.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SCRVUSD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Savings crvUSD tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Savings crvUSD (SCRVUSD) đã tăng 0.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Savings crvUSD (SCRVUSD) đã tăng 0.67% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SCRVUSD thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Savings crvUSD và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SCRVUSD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SCRVUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SCRVUSD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SCRVUSD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SCRVUSD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Savings crvUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Savings crvUSD: SCRVUSD sang Đô la Mỹ (USD), SCRVUSD sang Euro (EUR), SCRVUSD sang Bảng Anh (GBP), SCRVUSD sang Đô la Canada (CAD), SCRVUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), SCRVUSD sang Rupee Pakistan (PKR), SCRVUSD sang Real Brazil (BRL), SCRVUSD sang ...
Giá của Savings crvUSD ở Mỹ là $1.07 USD. Ngoài ra, giá của Savings crvUSD là €0.9125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7893 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.5 CAD ở Canada, ₹95.05 INR ở Ấn Độ, ₨301.32 PKR ở Pakistan, R$5.72 BRL ở Brazil, ...
Cặp Savings crvUSD phổ biến nhất là SCRVUSD sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Savings crvUSD (SCRVUSD) ở Lempira Honduras (HNL) là L28.02.
Giá của Savings crvUSD ở Mỹ là $1.07 USD. Ngoài ra, giá của Savings crvUSD là €0.9125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7893 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.5 CAD ở Canada, ₹95.05 INR ở Ấn Độ, ₨301.32 PKR ở Pakistan, R$5.72 BRL ở Brazil, ...
Cặp Savings crvUSD phổ biến nhất là SCRVUSD sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Savings crvUSD (SCRVUSD) ở Lempira Honduras (HNL) là L28.02.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.