Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104886.57 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104886.57 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104886.57 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SATOZ thành ISK
SATOZ/ISK: 1 SATOZ = 1.48 ISK. Giá chuyển đổi 1 Satozhi (SATOZ) thành Króna Iceland (ISK) là 1.48 ISK hôm nay.

SATOZ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SATOZ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Satozhi (SATOZ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SATOZ hiện có giá trị là 1.48 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SATOZ hiện có giá 1.48 ISK, nghĩa là mua 5 SATOZ sẽ mất 7.4 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6756 SATOZ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.38 SATOZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SATOZ sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SATOZ
Satozhi
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SATOZ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Satozhi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SATOZ sang ISK, lên đến 10000 SATOZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Satozhi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SATOZ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Satozhi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SATOZ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SATOZ/ISK
SATOZ/ISK: 1 SATOZ = 1.48 ISK; 2025/06/13 12:53:21
Trong 1D vừa qua, Satozhi đã thay đổi -2.14% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Satozhi(SATOZ) đã thay đổi -2.14% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SATOZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SATOZ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Satozhi/ISK
Giá Satozhi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.57 ISK trong khi giá Satozhi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.4 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Satozhi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SATOZ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.52 ISK | 1.57 ISK | 6.26 ISK | 6.26 ISK |
Thấp | 1.47 ISK | 1.4 ISK | 0.8293 ISK | 0.8293 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.14% | -4.25% | +4.77% | -12.10% |
Thông tin Satozhi
Số liệu thị trường SATOZ sang ISK
SATOZ/ISK:
kr1.48
Khối lượng SATOZ 24 giờ:
kr8,355.74
Vốn hóa thị trường SATOZ:
--
Nguồn cung lưu hành SATOZ:
0 SATOZ
Tỷ giá SATOZ sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Satozhi thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Satozhi là kr1.48 mỗi SATOZ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SATOZ. Khối lượng giao dịch của Satozhi đã thay đổi 0.00% (kr-0.30 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SATOZ là kr8,356.04.
Thông tin thêm về Satozhi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Satozhi phổ biến nhất là SATOZ sang ISK, trong đó mã của Satozhi là SATOZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SATOZ sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SATOZ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SATOZ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SATOZ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SATOZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Satozhi phổ biến

SATOZ đến TWD
1 SATOZ thành NT$0.3495 TWD

SATOZ đến CNY
1 SATOZ thành ¥0.08492 CNY
SATOZ đến ISK
1 SATOZ thành kr1.48 ISK

SATOZ đến USD
1 SATOZ thành $0.01182 USD

SATOZ đến EUR
1 SATOZ thành €0.01027 EUR

SATOZ đến CAD
1 SATOZ thành C$0.01611 CAD

SATOZ đến KRW
1 SATOZ thành ₩16.19 KRW

SATOZ đến JPY
1 SATOZ thành ¥1.7 JPY

SATOZ đến GBP
1 SATOZ thành £0.008727 GBP

SATOZ đến BRL
1 SATOZ thành R$0.06543 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,159,110.53 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr319,728.39 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,286.42 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr70.15 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr169.56 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr379.35 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr270.62 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,849.55 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.01 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr79.93 ISK
Bảng chuyển đổi từ SATOZ sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Satozhi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SATOZ thành Króna Iceland đã thay đổi -4.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.14%, đạt mức cao nhất là 1.52 ISK và mức thấp nhất là 1.47 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SATOZ là kr1.41 ISK , thay đổi +4.77% so với giá hiện tại. Satozhi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.71% so với năm trước.
-kr
1.52ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SATOZ | kr0.7401 | kr0.7563 | -2.14% |
1 SATOZ | kr1.48 | kr1.51 | -2.14% |
5 SATOZ | kr7.4 | kr7.56 | -2.14% |
10 SATOZ | kr14.8 | kr15.13 | -2.14% |
50 SATOZ | kr74.01 | kr75.63 | -2.14% |
100 SATOZ | kr148.03 | kr151.27 | -2.14% |
500 SATOZ | kr740.13 | kr756.34 | -2.14% |
1000 SATOZ | kr1,480.27 | kr1,512.68 | -2.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp SATOZ/ISK
1 Satozhi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Satozhi (SATOZ) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu SATOZ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6756 SATOZ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SATOZ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SATOZ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SATOZ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.38 SATOZ, trong khi 5 SATOZ sẽ có giá khoảng 7.4ISK.
Giá cao nhất của SATOZ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SATOZ tính theo ISK là kr540.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SATOZ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Satozhi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Satozhi (SATOZ) đã giảm 4.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Satozhi (SATOZ) đã tăng 4.77% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SATOZ thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Satozhi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SATOZ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SATOZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SATOZ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SATOZ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SATOZ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Satozhi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Satozhi: SATOZ sang Đô la Mỹ (USD), SATOZ sang Euro (EUR), SATOZ sang Bảng Anh (GBP), SATOZ sang Đô la Canada (CAD), SATOZ sang Rupee Ấn Độ (INR), SATOZ sang Rupee Pakistan (PKR), SATOZ sang Real Brazil (BRL), SATOZ sang ...
Giá của Satozhi ở Mỹ là $0.01182 USD. Ngoài ra, giá của Satozhi là €0.01027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008727 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01611 CAD ở Canada, ₹1.02 INR ở Ấn Độ, ₨3.34 PKR ở Pakistan, R$0.06543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Satozhi phổ biến nhất là SATOZ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Satozhi (SATOZ) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.48.
Giá của Satozhi ở Mỹ là $0.01182 USD. Ngoài ra, giá của Satozhi là €0.01027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008727 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01611 CAD ở Canada, ₹1.02 INR ở Ấn Độ, ₨3.34 PKR ở Pakistan, R$0.06543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Satozhi phổ biến nhất là SATOZ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Satozhi (SATOZ) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.48.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
