Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117213.71 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117213.71 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117213.71 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKR thành ILS
SKR/ILS: 1 SKR = 0.002785 ILS. Giá chuyển đổi 1 Saakuru Protocol (SKR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002785 ILS hôm nay.

SKR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Saakuru Protocol (SKR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKR hiện có giá trị là 0.002785 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKR hiện có giá 0.002785 ILS, nghĩa là mua 5 SKR sẽ mất 0.01393 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 359.06 SKR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,795.31 SKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SKR
Saakuru Protocol
Shekel Israel mới
1 SKR
0.002785 ILS
Đổi 1 SKR sang 0.002785 ILS
2 SKR
0.005570 ILS
Đổi 2 SKR sang 0.005570 ILS
5 SKR
0.01393 ILS
Đổi 5 SKR sang 0.01393 ILS
10 SKR
0.02785 ILS
Đổi 10 SKR sang 0.02785 ILS
20 SKR
0.05570 ILS
Đổi 20 SKR sang 0.05570 ILS
50 SKR
0.1393 ILS
Đổi 50 SKR sang 0.1393 ILS
100 SKR
0.2785 ILS
Đổi 100 SKR sang 0.2785 ILS
200 SKR
0.5570 ILS
Đổi 200 SKR sang 0.5570 ILS
500 SKR
1.39 ILS
Đổi 500 SKR sang 1.39 ILS
1000 SKR
2.79 ILS
Đổi 1000 SKR sang 2.79 ILS
5000 SKR
13.93 ILS
Đổi 5000 SKR sang 13.93 ILS
10000 SKR
27.85 ILS
Đổi 10000 SKR sang 27.85 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Saakuru Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKR sang ILS, lên đến 10000 SKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Saakuru Protocol
1 ILS
359.06 SKR
Đổi 1 ILS sang 359.06 SKR
10 ILS
3,590.62 SKR
Đổi 10 ILS sang 3,590.62 SKR
50 ILS
17,953.11 SKR
Đổi 50 ILS sang 17,953.11 SKR
100 ILS
35,906.22 SKR
Đổi 100 ILS sang 35,906.22 SKR
200 ILS
71,812.43 SKR
Đổi 200 ILS sang 71,812.43 SKR
500 ILS
179,531.08 SKR
Đổi 500 ILS sang 179,531.08 SKR
1000 ILS
359,062.15 SKR
Đổi 1000 ILS sang 359,062.15 SKR
2000 ILS
718,124.31 SKR
Đổi 2000 ILS sang 718,124.31 SKR
5000 ILS
1,795,310.76 SKR
Đổi 5000 ILS sang 1,795,310.76 SKR
10000 ILS
3,590,621.53 SKR
Đổi 10000 ILS sang 3,590,621.53 SKR
50000 ILS
17,953,107.63 SKR
Đổi 50000 ILS sang 17,953,107.63 SKR
100000 ILS
35,906,215.26 SKR
Đổi 100000 ILS sang 35,906,215.26 SKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SKR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Saakuru Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SKR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKR/ILS
SKR/ILS: 1 SKR = 0.002785 ILS; 2025/10/01 18:50:14
Trong 1D vừa qua, Saakuru Protocol đã thay đổi +2.56% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Saakuru Protocol(SKR) đã thay đổi +2.56% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SKR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Saakuru Protocol/ILS
Giá Saakuru Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.004042 ILS trong khi giá Saakuru Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002551 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Saakuru Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004042 ILS | 0.004042 ILS | 0.004390 ILS | 0.004390 ILS |
Thấp | 0.002716 ILS | 0.002551 ILS | 0.002290 ILS | 0.001535 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.56% | +3.10% | -12.32% | -24.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Saakuru Protocol
Số liệu thị trường SKR sang ILS
SKR/ILS:
₪0.002785
Khối lượng SKR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKR:
₪2,247,769.58
Nguồn cung lưu hành SKR:
807.09M SKR
Tỷ giá SKR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Saakuru Protocol thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Saakuru Protocol là ₪0.002785 mỗi SKR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,247,769.58 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 807,088,960 SKR. Khối lượng giao dịch của Saakuru Protocol đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKR là ₪--.
Thông tin thêm về Saakuru Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Saakuru Protocol phổ biến nhất là SKR sang ILS, trong đó mã của Saakuru Protocol là SKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99976.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163555.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624964.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391084.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Saakuru Protocol phổ biến

SKR đến TWD
1 SKR thành NT$0.02555 TWD

SKR đến CNY
1 SKR thành ¥0.005977 CNY

SKR đến USD
1 SKR thành $0.0008397 USD
SKR đến ILS
1 SKR thành ₪0.002785 ILS

SKR đến EUR
1 SKR thành €0.0007162 EUR

SKR đến CAD
1 SKR thành C$0.001172 CAD

SKR đến KRW
1 SKR thành ₩1.18 KRW

SKR đến JPY
1 SKR thành ¥0.1235 JPY

SKR đến GBP
1 SKR thành £0.0006231 GBP

SKR đến BRL
1 SKR thành R$0.004477 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,316.46 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪388,784.34 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪727.06 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.75 ILS

HNT đến ILS
1 HNT thành ₪8.57 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8175 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.7403 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.8 ILS

ALPINE đến ILS
1 ALPINE thành ₪6.84 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪74.78 ILS
Bảng chuyển đổi từ SKR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Saakuru Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.56%, đạt mức cao nhất là 0.004042 ILS và mức thấp nhất là 0.002716 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SKR là ₪0.003176 ILS , thay đổi -12.32% so với giá hiện tại. Saakuru Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.89% so với năm trước.
-₪
0.02476ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKR | ₪0.001393 | ₪0.001358 | +2.56% |
1 SKR | ₪0.002785 | ₪0.002716 | +2.56% |
5 SKR | ₪0.01393 | ₪0.01358 | +2.56% |
10 SKR | ₪0.02785 | ₪0.02716 | +2.56% |
50 SKR | ₪0.1393 | ₪0.1358 | +2.56% |
100 SKR | ₪0.2785 | ₪0.2716 | +2.56% |
500 SKR | ₪1.39 | ₪1.36 | +2.56% |
1000 SKR | ₪2.79 | ₪2.72 | +2.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKR/ILS
1 Saakuru Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Saakuru Protocol (SKR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002785.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 359.06 SKR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,795.31 SKR, trong khi 5 SKR sẽ có giá khoảng 0.01393ILS.
Giá cao nhất của SKR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKR tính theo ILS là ₪0.2530. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Saakuru Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Saakuru Protocol (SKR) đã tăng 3.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Saakuru Protocol (SKR) đã giảm 12.32% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Saakuru Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Saakuru Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Saakuru Protocol: SKR sang Đô la Mỹ (USD), SKR sang Euro (EUR), SKR sang Bảng Anh (GBP), SKR sang Đô la Canada (CAD), SKR sang Rupee Ấn Độ (INR), SKR sang Rupee Pakistan (PKR), SKR sang Real Brazil (BRL), SKR sang ...
Giá của Saakuru Protocol ở Mỹ là $0.0008397 USD. Ngoài ra, giá của Saakuru Protocol là €0.0007162 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001172 CAD ở Canada, ₹0.07444 INR ở Ấn Độ, ₨0.2362 PKR ở Pakistan, R$0.004477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Saakuru Protocol phổ biến nhất là SKR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Saakuru Protocol (SKR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002785.
Giá của Saakuru Protocol ở Mỹ là $0.0008397 USD. Ngoài ra, giá của Saakuru Protocol là €0.0007162 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001172 CAD ở Canada, ₹0.07444 INR ở Ấn Độ, ₨0.2362 PKR ở Pakistan, R$0.004477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Saakuru Protocol phổ biến nhất là SKR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Saakuru Protocol (SKR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002785.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.