Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122680.62 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122680.62 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122680.62 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDRT thành LKR
IDRT/LKR: 1 IDRT = 0.01855 LKR. Giá chuyển đổi 1 Rupiah Token (IDRT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01855 LKR hôm nay.

IDRT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDRT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDRT hiện có giá trị là 0.01855 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDRT hiện có giá 0.01855 LKR, nghĩa là mua 5 IDRT sẽ mất 0.09276 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 53.9 IDRT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 269.5 IDRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDRT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang IDRT
Rupiah Token
Rupee Sri Lanka
1 IDRT
0.01855 LKR
Đổi 1 IDRT sang 0.01855 LKR
2 IDRT
0.03711 LKR
Đổi 2 IDRT sang 0.03711 LKR
5 IDRT
0.09276 LKR
Đổi 5 IDRT sang 0.09276 LKR
10 IDRT
0.1855 LKR
Đổi 10 IDRT sang 0.1855 LKR
20 IDRT
0.3711 LKR
Đổi 20 IDRT sang 0.3711 LKR
50 IDRT
0.9276 LKR
Đổi 50 IDRT sang 0.9276 LKR
100 IDRT
1.86 LKR
Đổi 100 IDRT sang 1.86 LKR
200 IDRT
3.71 LKR
Đổi 200 IDRT sang 3.71 LKR
500 IDRT
9.28 LKR
Đổi 500 IDRT sang 9.28 LKR
1000 IDRT
18.55 LKR
Đổi 1000 IDRT sang 18.55 LKR
5000 IDRT
92.76 LKR
Đổi 5000 IDRT sang 92.76 LKR
10000 IDRT
185.53 LKR
Đổi 10000 IDRT sang 185.53 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDRT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Token tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDRT sang LKR, lên đến 10000 IDRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Rupiah Token
1 LKR
53.9 IDRT
Đổi 1 LKR sang 53.9 IDRT
10 LKR
539 IDRT
Đổi 10 LKR sang 539 IDRT
50 LKR
2,694.99 IDRT
Đổi 50 LKR sang 2,694.99 IDRT
100 LKR
5,389.97 IDRT
Đổi 100 LKR sang 5,389.97 IDRT
200 LKR
10,779.94 IDRT
Đổi 200 LKR sang 10,779.94 IDRT
500 LKR
26,949.86 IDRT
Đổi 500 LKR sang 26,949.86 IDRT
1000 LKR
53,899.72 IDRT
Đổi 1000 LKR sang 53,899.72 IDRT
2000 LKR
107,799.44 IDRT
Đổi 2000 LKR sang 107,799.44 IDRT
5000 LKR
269,498.6 IDRT
Đổi 5000 LKR sang 269,498.6 IDRT
10000 LKR
538,997.21 IDRT
Đổi 10000 LKR sang 538,997.21 IDRT
50000 LKR
2,694,986.04 IDRT
Đổi 50000 LKR sang 2,694,986.04 IDRT
100000 LKR
5,389,972.08 IDRT
Đổi 100000 LKR sang 5,389,972.08 IDRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành IDRT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Rupiah Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang IDRT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDRT/LKR
IDRT/LKR: 1 IDRT = 0.01855 LKR; 2025/10/04 05:20:08
Trong 1D vừa qua, Rupiah Token đã thay đổi -0.14% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rupiah Token(IDRT) đã thay đổi -0.14% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành IDRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IDRT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Rupiah Token/LKR
Giá Rupiah Token cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01866 LKR trong khi giá Rupiah Token thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01850 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rupiah Token theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDRT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01866 LKR | 0.01866 LKR | 0.01913 LKR | 0.01913 LKR |
Thấp | 0.01855 LKR | 0.01850 LKR | 0.01841 LKR | 0.01825 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.14% | +0.13% | +0.02% | -0.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDRT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDRT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rupiah Token
Số liệu thị trường IDRT sang LKR
IDRT/LKR:
Rs0.01855
Khối lượng IDRT 24 giờ:
Rs42,549.74
Vốn hóa thị trường IDRT:
Rs3,225,562,151.71
Nguồn cung lưu hành IDRT:
173.86B IDRT
Tỷ giá IDRT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rupiah Token thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rupiah Token là Rs0.01855 mỗi IDRT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs3,225,562,151.71 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,856,900,000 IDRT. Khối lượng giao dịch của Rupiah Token đã thay đổi -97.81% (Rs-1,900,627.16 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDRT là Rs1,943,176.91.
Thông tin thêm về Rupiah Token trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rupiah Token phổ biến nhất là IDRT sang LKR, trong đó mã của Rupiah Token là IDRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDRT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDRT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rupiah Token phổ biến

IDRT đến TWD
1 IDRT thành NT$0.001864 TWD

IDRT đến CNY
1 IDRT thành ¥0.0004371 CNY

IDRT đến USD
1 IDRT thành $0.{4}6131 USD

IDRT đến EUR
1 IDRT thành €0.{4}5221 EUR

IDRT đến CAD
1 IDRT thành C$0.{4}8563 CAD
IDRT đến LKR
1 IDRT thành Rs0.01855 LKR

IDRT đến KRW
1 IDRT thành ₩0.08630 KRW

IDRT đến JPY
1 IDRT thành ¥0.009033 JPY

IDRT đến GBP
1 IDRT thành £0.{4}4549 GBP

IDRT đến BRL
1 IDRT thành R$0.0003272 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03271 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs37,077,216.34 LKR

OKB đến LKR
1 OKB thành Rs69,560.92 LKR

DOOD đến LKR
1 DOOD thành Rs2.52 LKR

ELA đến LKR
1 ELA thành Rs599.59 LKR

IMX đến LKR
1 IMX thành Rs234.86 LKR

KTA đến LKR
1 KTA thành Rs138.08 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,362,554.92 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs356,050.49 LKR

BERA đến LKR
1 BERA thành Rs894.85 LKR
Bảng chuyển đổi từ IDRT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Rupiah Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDRT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.01866 LKR và mức thấp nhất là 0.01855 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 IDRT là Rs0.01855 LKR , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Rupiah Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.86% so với năm trước.
-Rs
0.0009476LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDRT | Rs0.009276 | Rs0.009289 | -0.14% |
1 IDRT | Rs0.01855 | Rs0.01858 | -0.14% |
5 IDRT | Rs0.09276 | Rs0.09289 | -0.14% |
10 IDRT | Rs0.1855 | Rs0.1858 | -0.14% |
50 IDRT | Rs0.9276 | Rs0.9289 | -0.14% |
100 IDRT | Rs1.86 | Rs1.86 | -0.14% |
500 IDRT | Rs9.28 | Rs9.29 | -0.14% |
1000 IDRT | Rs18.55 | Rs18.58 | -0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDRT/LKR
1 Rupiah Token bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Rupiah Token (IDRT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01855.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDRT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.9 IDRT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDRT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDRT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDRT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 269.5 IDRT, trong khi 5 IDRT sẽ có giá khoảng 0.09276LKR.
Giá cao nhất của IDRT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDRT tính theo LKR là Rs0.09178. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDRT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rupiah Token tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) đã tăng 0.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) đã tăng 0.02% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDRT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rupiah Token và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDRT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDRT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDRT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDRT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rupiah Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rupiah Token: IDRT sang Đô la Mỹ (USD), IDRT sang Euro (EUR), IDRT sang Bảng Anh (GBP), IDRT sang Đô la Canada (CAD), IDRT sang Rupee Ấn Độ (INR), IDRT sang Rupee Pakistan (PKR), IDRT sang Real Brazil (BRL), IDRT sang ...
Giá của Rupiah Token ở Mỹ là $0.{4}6131 USD. Ngoài ra, giá của Rupiah Token là €0.{4}5221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8563 CAD ở Canada, ₹0.005440 INR ở Ấn Độ, ₨0.01725 PKR ở Pakistan, R$0.0003272 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rupiah Token phổ biến nhất là IDRT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Rupiah Token (IDRT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01855.
Giá của Rupiah Token ở Mỹ là $0.{4}6131 USD. Ngoài ra, giá của Rupiah Token là €0.{4}5221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8563 CAD ở Canada, ₹0.005440 INR ở Ấn Độ, ₨0.01725 PKR ở Pakistan, R$0.0003272 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rupiah Token phổ biến nhất là IDRT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Rupiah Token (IDRT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01855.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.