Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111792.83 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111792.83 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111792.83 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINE thành JPY
MINE/JPY: 1 MINE = 0.4376 JPY. Giá chuyển đổi 1 RuneMine (MINE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.4376 JPY hôm nay.

MINE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RuneMine (MINE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINE hiện có giá trị là 0.4376 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINE hiện có giá 0.4376 JPY, nghĩa là mua 5 MINE sẽ mất 2.19 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.29 MINE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 11.43 MINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MINE
RuneMine
Yên Nhật
1 MINE
0.4376 JPY
Đổi 1 MINE sang 0.4376 JPY
2 MINE
0.8753 JPY
Đổi 2 MINE sang 0.8753 JPY
5 MINE
2.19 JPY
Đổi 5 MINE sang 2.19 JPY
10 MINE
4.38 JPY
Đổi 10 MINE sang 4.38 JPY
20 MINE
8.75 JPY
Đổi 20 MINE sang 8.75 JPY
50 MINE
21.88 JPY
Đổi 50 MINE sang 21.88 JPY
100 MINE
43.76 JPY
Đổi 100 MINE sang 43.76 JPY
200 MINE
87.53 JPY
Đổi 200 MINE sang 87.53 JPY
500 MINE
218.81 JPY
Đổi 500 MINE sang 218.81 JPY
1000 MINE
437.63 JPY
Đổi 1000 MINE sang 437.63 JPY
5000 MINE
2,188.14 JPY
Đổi 5000 MINE sang 2,188.14 JPY
10000 MINE
4,376.28 JPY
Đổi 10000 MINE sang 4,376.28 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của RuneMine tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINE sang JPY, lên đến 10000 MINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
RuneMine
1 JPY
2.29 MINE
Đổi 1 JPY sang 2.29 MINE
10 JPY
22.85 MINE
Đổi 10 JPY sang 22.85 MINE
50 JPY
114.25 MINE
Đổi 50 JPY sang 114.25 MINE
100 JPY
228.5 MINE
Đổi 100 JPY sang 228.5 MINE
200 JPY
457.01 MINE
Đổi 200 JPY sang 457.01 MINE
500 JPY
1,142.52 MINE
Đổi 500 JPY sang 1,142.52 MINE
1000 JPY
2,285.04 MINE
Đổi 1000 JPY sang 2,285.04 MINE
2000 JPY
4,570.09 MINE
Đổi 2000 JPY sang 4,570.09 MINE
5000 JPY
11,425.22 MINE
Đổi 5000 JPY sang 11,425.22 MINE
10000 JPY
22,850.43 MINE
Đổi 10000 JPY sang 22,850.43 MINE
50000 JPY
114,252.17 MINE
Đổi 50000 JPY sang 114,252.17 MINE
100000 JPY
228,504.34 MINE
Đổi 100000 JPY sang 228,504.34 MINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MINE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo RuneMine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MINE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINE/JPY
MINE/JPY: 1 MINE = 0.4376 JPY; 2025/09/28 22:34:37
Trong 1D vừa qua, RuneMine đã thay đổi +0.99% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RuneMine(MINE) đã thay đổi +0.99% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MINE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của RuneMine/JPY
Giá RuneMine cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.5652 JPY trong khi giá RuneMine thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.4177 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RuneMine theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4376 JPY | 0.5652 JPY | 1.03 JPY | 1.03 JPY |
Thấp | 0.4177 JPY | 0.4177 JPY | 0.4062 JPY | 0.3525 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.99% | -14.43% | -46.94% | +1.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RuneMine
Số liệu thị trường MINE sang JPY
MINE/JPY:
¥0.4376
Khối lượng MINE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINE:
--
Nguồn cung lưu hành MINE:
0 MINE
Tỷ giá MINE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RuneMine thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RuneMine là ¥0.4376 mỗi MINE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINE. Khối lượng giao dịch của RuneMine đã thay đổi -100.00% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINE là ¥--.
Thông tin thêm về RuneMine trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RuneMine phổ biến nhất là MINE sang JPY, trong đó mã của RuneMine là MINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109447.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4004.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93523.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81670.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 152548.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584900.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9705570.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RuneMine phổ biến

MINE đến TWD
1 MINE thành NT$0.08918 TWD

MINE đến CNY
1 MINE thành ¥0.02092 CNY

MINE đến USD
1 MINE thành $0.002928 USD

MINE đến EUR
1 MINE thành €0.002501 EUR

MINE đến CAD
1 MINE thành C$0.004083 CAD

MINE đến KRW
1 MINE thành ₩4.13 KRW

MINE đến JPY
1 MINE thành ¥0.4376 JPY

MINE đến GBP
1 MINE thành £0.002184 GBP

MINE đến BRL
1 MINE thành R$0.01565 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥13.87 JPY

FORM đến JPY
1 FORM thành ¥190.08 JPY

WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥32.59 JPY

POP đến JPY
1 POP thành ¥1.35 JPY

KAITO đến JPY
1 KAITO thành ¥212.43 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥287.75 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥426.1 JPY

ZKC đến JPY
1 ZKC thành ¥82.78 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥3,208.87 JPY

PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥0.8992 JPY
Bảng chuyển đổi từ MINE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của RuneMine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINE thành Yên Nhật đã thay đổi -14.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.99%, đạt mức cao nhất là 0.4376 JPY và mức thấp nhất là 0.4177 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MINE là ¥0.8248 JPY , thay đổi -46.94% so với giá hiện tại. RuneMine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.93% so với năm trước.
+¥
0.4376JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINE | ¥0.2188 | ¥0.2167 | +0.99% |
1 MINE | ¥0.4376 | ¥0.4333 | +0.99% |
5 MINE | ¥2.19 | ¥2.17 | +0.99% |
10 MINE | ¥4.38 | ¥4.33 | +0.99% |
50 MINE | ¥21.88 | ¥21.67 | +0.99% |
100 MINE | ¥43.76 | ¥43.33 | +0.99% |
500 MINE | ¥218.81 | ¥216.67 | +0.99% |
1000 MINE | ¥437.63 | ¥433.35 | +0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINE/JPY
1 RuneMine bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 RuneMine (MINE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.4376.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.29 MINE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 11.43 MINE, trong khi 5 MINE sẽ có giá khoảng 2.19JPY.
Giá cao nhất của MINE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINE tính theo JPY là ¥1.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RuneMine tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RuneMine (MINE) đã giảm 14.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RuneMine (MINE) đã giảm 46.94% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RuneMine và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RuneMine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RuneMine: MINE sang Đô la Mỹ (USD), MINE sang Euro (EUR), MINE sang Bảng Anh (GBP), MINE sang Đô la Canada (CAD), MINE sang Rupee Ấn Độ (INR), MINE sang Rupee Pakistan (PKR), MINE sang Real Brazil (BRL), MINE sang ...
Giá của RuneMine ở Mỹ là $0.002928 USD. Ngoài ra, giá của RuneMine là €0.002501 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004083 CAD ở Canada, ₹0.2596 INR ở Ấn Độ, ₨0.8260 PKR ở Pakistan, R$0.01565 BRL ở Brazil, ...
Cặp RuneMine phổ biến nhất là MINE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 RuneMine (MINE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.4376.
Giá của RuneMine ở Mỹ là $0.002928 USD. Ngoài ra, giá của RuneMine là €0.002501 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004083 CAD ở Canada, ₹0.2596 INR ở Ấn Độ, ₨0.8260 PKR ở Pakistan, R$0.01565 BRL ở Brazil, ...
Cặp RuneMine phổ biến nhất là MINE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 RuneMine (MINE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.4376.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.