Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104965.04 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104965.04 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104965.04 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBY thành HKD
RBY/HKD: 1 RBY = 6.02 HKD. Giá chuyển đổi 1 Rubycoin (RBY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 6.02 HKD hôm nay.

RBY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rubycoin (RBY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBY hiện có giá trị là 6.02 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBY hiện có giá 6.02 HKD, nghĩa là mua 5 RBY sẽ mất 30.12 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.1660 RBY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.8299 RBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBY sang HKD
Chuyển đổi HKD sang RBY
Rubycoin
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Rubycoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBY sang HKD, lên đến 10000 RBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Rubycoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành RBY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Rubycoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang RBY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBY/HKD
RBY/HKD: 1 RBY = 6.02 HKD; 2025/06/15 11:50:23
Trong 1D vừa qua, Rubycoin đã thay đổi 0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rubycoin(RBY) đã thay đổi 0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành RBY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RBY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Rubycoin/HKD
Giá Rubycoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 6.32 HKD trong khi giá Rubycoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 5.84 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rubycoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.15 HKD | 6.32 HKD | 6.38 HKD | 6.66 HKD |
Thấp | 5.84 HKD | 5.84 HKD | 5.27 HKD | 0.5526 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +0.14% | +990.30% |
Thông tin Rubycoin
Số liệu thị trường RBY sang HKD
RBY/HKD:
HK$6.02
Khối lượng RBY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBY:
--
Nguồn cung lưu hành RBY:
0 RBY
Tỷ giá RBY sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rubycoin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rubycoin là HK$6.02 mỗi RBY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBY. Khối lượng giao dịch của Rubycoin đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBY là HK$0.
Thông tin thêm về Rubycoin trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rubycoin phổ biến nhất là RBY sang HKD, trong đó mã của Rubycoin là RBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBY sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RBY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rubycoin phổ biến

RBY đến TWD
1 RBY thành NT$22.68 TWD

RBY đến CNY
1 RBY thành ¥5.51 CNY

RBY đến USD
1 RBY thành $0.7675 USD
RBY đến HKD
1 RBY thành HK$6.02 HKD

RBY đến EUR
1 RBY thành €0.6645 EUR

RBY đến CAD
1 RBY thành C$1.04 CAD

RBY đến KRW
1 RBY thành ₩1,048.25 KRW

RBY đến JPY
1 RBY thành ¥110.61 JPY

RBY đến GBP
1 RBY thành £0.5657 GBP

RBY đến BRL
1 RBY thành R$4.26 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ROA đến HKD
1 ROA thành HK$0.1470 HKD

AB đến HKD
1 AB thành HK$0.1089 HKD

T đến HKD
1 T thành HK$0.1370 HKD

THE đến HKD
1 THE thành HK$2.14 HKD

F đến HKD
1 F thành HK$0.07799 HKD

ARPA đến HKD
1 ARPA thành HK$0.1631 HKD

XAUt đến HKD
1 XAUt thành HK$27,198.97 HKD

ZRC đến HKD
1 ZRC thành HK$0.2238 HKD

AZERO đến HKD
1 AZERO thành HK$0.3732 HKD

CRTS đến HKD
1 CRTS thành HK$0.001873 HKD
Bảng chuyển đổi từ RBY sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Rubycoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 6.15 HKD và mức thấp nhất là 5.84 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RBY là HK$6.02 HKD , thay đổi +0.14% so với giá hiện tại. Rubycoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +865.10% so với năm trước.
+HK$
5.4HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBY | HK$3.01 | HK$3.01 | 0.00% |
1 RBY | HK$6.02 | HK$6.02 | 0.00% |
5 RBY | HK$30.12 | HK$30.12 | 0.00% |
10 RBY | HK$60.25 | HK$60.25 | 0.00% |
50 RBY | HK$301.24 | HK$301.24 | 0.00% |
100 RBY | HK$602.49 | HK$602.49 | 0.00% |
500 RBY | HK$3,012.43 | HK$3,012.43 | 0.00% |
1000 RBY | HK$6,024.87 | HK$6,024.87 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBY/HKD
1 Rubycoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Rubycoin (RBY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$6.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1660 RBY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 0.8299 RBY, trong khi 5 RBY sẽ có giá khoảng 30.12HKD.
Giá cao nhất của RBY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBY tính theo HKD là HK$26.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rubycoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rubycoin (RBY) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rubycoin (RBY) đã tăng 0.14% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBY thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rubycoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rubycoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rubycoin: RBY sang Đô la Mỹ (USD), RBY sang Euro (EUR), RBY sang Bảng Anh (GBP), RBY sang Đô la Canada (CAD), RBY sang Rupee Ấn Độ (INR), RBY sang Rupee Pakistan (PKR), RBY sang Real Brazil (BRL), RBY sang ...
Giá của Rubycoin ở Mỹ là $0.7675 USD. Ngoài ra, giá của Rubycoin là €0.6645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5657 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.04 CAD ở Canada, ₹66.1 INR ở Ấn Độ, ₨217.17 PKR ở Pakistan, R$4.26 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rubycoin phổ biến nhất là RBY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Rubycoin (RBY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$6.02.
Giá của Rubycoin ở Mỹ là $0.7675 USD. Ngoài ra, giá của Rubycoin là €0.6645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5657 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.04 CAD ở Canada, ₹66.1 INR ở Ấn Độ, ₨217.17 PKR ở Pakistan, R$4.26 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rubycoin phổ biến nhất là RBY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Rubycoin (RBY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$6.02.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
