Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROVR thành KES

ROVR/KES: 1 ROVR = 1.29 KES. Giá chuyển đổi 1 ROVR Network (ROVR) thành Shilling Kenya (KES) là 1.29 KES hôm nay.
ROVR
ROVR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROVR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROVR Network (ROVR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROVR hiện có giá trị là 1.29 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROVR hiện có giá 1.29 KES, nghĩa là mua 5 ROVR sẽ mất 6.45 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.7748 ROVR và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3.87 ROVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROVR sang KES

Chuyển đổi KES sang ROVR

ROVR Network
Shilling Kenya
1 ROVR
1.29  KES
Đổi 1 ROVR sang 1.29 KES
2 ROVR
2.58  KES
Đổi 2 ROVR sang 2.58 KES
5 ROVR
6.45  KES
Đổi 5 ROVR sang 6.45 KES
10 ROVR
12.91  KES
Đổi 10 ROVR sang 12.91 KES
20 ROVR
25.81  KES
Đổi 20 ROVR sang 25.81 KES
50 ROVR
64.53  KES
Đổi 50 ROVR sang 64.53 KES
100 ROVR
129.06  KES
Đổi 100 ROVR sang 129.06 KES
200 ROVR
258.13  KES
Đổi 200 ROVR sang 258.13 KES
500 ROVR
645.31  KES
Đổi 500 ROVR sang 645.31 KES
1000 ROVR
1,290.63  KES
Đổi 1000 ROVR sang 1,290.63 KES
5000 ROVR
6,453.15  KES
Đổi 5000 ROVR sang 6,453.15 KES
10000 ROVR
12,906.29  KES
Đổi 10000 ROVR sang 12,906.29 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROVR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ROVR Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROVR sang KES, lên đến 10000 ROVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ROVR Network
1 KES
0.7748 ROVR
Đổi 1 KES sang 0.7748 ROVR
10 KES
7.75 ROVR
Đổi 10 KES sang 7.75 ROVR
50 KES
38.74 ROVR
Đổi 50 KES sang 38.74 ROVR
100 KES
77.48 ROVR
Đổi 100 KES sang 77.48 ROVR
200 KES
154.96 ROVR
Đổi 200 KES sang 154.96 ROVR
500 KES
387.41 ROVR
Đổi 500 KES sang 387.41 ROVR
1000 KES
774.82 ROVR
Đổi 1000 KES sang 774.82 ROVR
2000 KES
1,549.63 ROVR
Đổi 2000 KES sang 1,549.63 ROVR
5000 KES
3,874.08 ROVR
Đổi 5000 KES sang 3,874.08 ROVR
10000 KES
7,748.16 ROVR
Đổi 10000 KES sang 7,748.16 ROVR
50000 KES
38,740.8 ROVR
Đổi 50000 KES sang 38,740.8 ROVR
100000 KES
77,481.6 ROVR
Đổi 100000 KES sang 77,481.6 ROVR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ROVR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ROVR Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ROVR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROVR/KES

ROVR/KES: 1 ROVR = 1.29 KES; 2025/07/31 17:41:30
Trong 1D vừa qua, ROVR Network đã thay đổi -7.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROVR Network(ROVR) đã thay đổi -7.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ROVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROVR sang KES: Biến động và thay đổi giá của ROVR Network/KES

Giá ROVR Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 2.78 KES trong khi giá ROVR Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.5 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROVR Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROVR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.81 KES
2.78 KES
2.78 KES
2.78 KES
Thấp
1.52 KES
1.5 KES
1.08 KES
1.08 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.05%
+12.08%
+47.21%
+47.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROVR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROVR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ROVR Network

Số liệu thị trường ROVR sang KES

ROVR/KES:
KSh1.29
Khối lượng ROVR 24 giờ:
KSh633,326.57
Vốn hóa thị trường ROVR:
--
Nguồn cung lưu hành ROVR:
0 ROVR

Tỷ giá ROVR sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ROVR Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ROVR Network là KSh1.29 mỗi ROVR, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROVR. Khối lượng giao dịch của ROVR Network đã thay đổi -66.66% (KSh-1,266,147.88 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROVR là KSh1,899,474.45.

Thông tin thêm về ROVR Network trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROVR Network phổ biến nhất là ROVR sang KES, trong đó mã của ROVR Network là ROVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103589.38 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89576.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163954.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 661775.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10366909.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROVR sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROVR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ROVR Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROVR đến TWD
1 ROVR thành NT$0.2995 TWD
popular info Shilling Kenya
ROVR đến KES
1 ROVR thành KSh1.29 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROVR đến CNY
1 ROVR thành ¥0.07209 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROVR đến USD
1 ROVR thành $0.01001 USD
popular info Euro
ROVR đến EUR
1 ROVR thành €0.008753 EUR
popular info Đô la Canada
ROVR đến CAD
1 ROVR thành C$0.01385 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROVR đến KRW
1 ROVR thành ₩13.98 KRW
popular info Yên Nhật
ROVR đến JPY
1 ROVR thành ¥1.51 JPY
popular info Bảng Anh
ROVR đến GBP
1 ROVR thành £0.007569 GBP
popular info Real Brazil
ROVR đến BRL
1 ROVR thành R$0.05592 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh488,212.42 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,217,364.7 KES
other assets Pump.fun
PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.3872 KES
other assets Hedera
HBAR đến KES
1 HBAR thành KSh33.73 KES
other assets Wizard Gang
WIZARD đến KES
1 WIZARD thành KSh0.3918 KES
other assets Sonic
S đến KES
1 S thành KSh42.9 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh484.29 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh22,938.24 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành KSh53.64 KES
other assets PlaysOut
PLAY đến KES
1 PLAY thành KSh4.46 KES

Bảng chuyển đổi từ ROVR sang KES

Tỷ giá hoán đổi của ROVR Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROVR thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.05%, đạt mức cao nhất là 1.81 KES và mức thấp nhất là 1.52 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ROVR là KSh0.7523 KES , thay đổi +47.21% so với giá hiện tại. ROVR Network đã thay đổi
+KSh
1.68KES
, tương đương mức thay đổi +49.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ROVR
KSh0.6453KSh0.7090
-7.05%
1 ROVR
KSh1.29KSh1.42
-7.05%
5 ROVR
KSh6.45KSh7.09
-7.05%
10 ROVR
KSh12.91KSh14.18
-7.05%
50 ROVR
KSh64.53KSh70.9
-7.05%
100 ROVR
KSh129.06KSh141.8
-7.05%
500 ROVR
KSh645.31KSh708.98
-7.05%
1000 ROVR
KSh1,290.63KSh1,417.97
-7.05%

Câu Hỏi Thường Gặp ROVR/KES

1 ROVR Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ROVR Network (ROVR) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROVR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7748 ROVR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROVR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROVR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROVR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3.87 ROVR, trong khi 5 ROVR sẽ có giá khoảng 6.45KES.
Giá cao nhất của ROVR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROVR tính theo KES là KSh2.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROVR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROVR Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROVR Network (ROVR) đã tăng 12.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROVR Network (ROVR) đã tăng 47.21% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROVR thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROVR Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROVR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROVR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROVR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROVR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROVR Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ROVR Network: ROVR sang Đô la Mỹ (USD), ROVR sang Euro (EUR), ROVR sang Bảng Anh (GBP), ROVR sang Đô la Canada (CAD), ROVR sang Rupee Ấn Độ (INR), ROVR sang Rupee Pakistan (PKR), ROVR sang Real Brazil (BRL), ROVR sang ...
Giá của ROVR Network ở Mỹ là $0.01001 USD. Ngoài ra, giá của ROVR Network là €0.008753 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01385 CAD ở Canada, ₹0.8760 INR ở Ấn Độ, ₨2.84 PKR ở Pakistan, R$0.05592 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROVR Network phổ biến nhất là ROVR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ROVR Network (ROVR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.29.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.