Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122347.71 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122347.71 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122347.71 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROSE thành EUR
ROSE/EUR: 1 ROSE = 0.{5}5278 EUR. Giá chuyển đổi 1 Rose (ROSE) thành Euro (EUR) là 0.{5}5278 EUR hôm nay.
ROSE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROSE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rose (ROSE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROSE hiện có giá trị là 0.{5}5278 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROSE hiện có giá 0.{5}5278 EUR, nghĩa là mua 5 ROSE sẽ mất 0.{4}2639 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 189,471.74 ROSE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 947,358.7 ROSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROSE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ROSE
Rose
Euro
1 ROSE
0.{5}5278 EUR
Đổi 1 ROSE sang 0.{5}5278 EUR
2 ROSE
0.{4}1056 EUR
Đổi 2 ROSE sang 0.{4}1056 EUR
5 ROSE
0.{4}2639 EUR
Đổi 5 ROSE sang 0.{4}2639 EUR
10 ROSE
0.{4}5278 EUR
Đổi 10 ROSE sang 0.{4}5278 EUR
20 ROSE
0.0001056 EUR
Đổi 20 ROSE sang 0.0001056 EUR
50 ROSE
0.0002639 EUR
Đổi 50 ROSE sang 0.0002639 EUR
100 ROSE
0.0005278 EUR
Đổi 100 ROSE sang 0.0005278 EUR
200 ROSE
0.001056 EUR
Đổi 200 ROSE sang 0.001056 EUR
500 ROSE
0.002639 EUR
Đổi 500 ROSE sang 0.002639 EUR
1000 ROSE
0.005278 EUR
Đổi 1000 ROSE sang 0.005278 EUR
5000 ROSE
0.02639 EUR
Đổi 5000 ROSE sang 0.02639 EUR
10000 ROSE
0.05278 EUR
Đổi 10000 ROSE sang 0.05278 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROSE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Rose tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROSE sang EUR, lên đến 10000 ROSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Rose
1 EUR
189,471.74 ROSE
Đổi 1 EUR sang 189,471.74 ROSE
10 EUR
1,894,717.39 ROSE
Đổi 10 EUR sang 1,894,717.39 ROSE
50 EUR
9,473,586.96 ROSE
Đổi 50 EUR sang 9,473,586.96 ROSE
100 EUR
18,947,173.93 ROSE
Đổi 100 EUR sang 18,947,173.93 ROSE
200 EUR
37,894,347.85 ROSE
Đổi 200 EUR sang 37,894,347.85 ROSE
500 EUR
94,735,869.63 ROSE
Đổi 500 EUR sang 94,735,869.63 ROSE
1000 EUR
189,471,739.27 ROSE
Đổi 1000 EUR sang 189,471,739.27 ROSE
2000 EUR
378,943,478.53 ROSE
Đổi 2000 EUR sang 378,943,478.53 ROSE
5000 EUR
947,358,696.33 ROSE
Đổi 5000 EUR sang 947,358,696.33 ROSE
10000 EUR
1,894,717,392.66 ROSE
Đổi 10000 EUR sang 1,894,717,392.66 ROSE
50000 EUR
9,473,586,963.31 ROSE
Đổi 50000 EUR sang 9,473,586,963.31 ROSE
100000 EUR
18,947,173,926.61 ROSE
Đổi 100000 EUR sang 18,947,173,926.61 ROSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ROSE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Rose đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ROSE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROSE/EUR
ROSE/EUR: 1 ROSE = 0.{5}5278 EUR; 2025/10/04 21:41:36
Trong 1D vừa qua, Rose đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rose(ROSE) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ROSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ROSE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Rose/EUR
Giá Rose cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Rose thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rose theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROSE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}5278 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.{5}5278 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROSE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rose
Số liệu thị trường ROSE sang EUR
ROSE/EUR:
€0.{5}5278
Khối lượng ROSE 24 giờ:
€0.5470
Vốn hóa thị trường ROSE:
€5,277.83
Nguồn cung lưu hành ROSE:
1.00B ROSE
Tỷ giá ROSE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rose thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rose là €0.{5}5278 mỗi ROSE, với tổng vốn hoá thị trường của €5,277.83 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ROSE. Khối lượng giao dịch của Rose đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSE là €--.
Thông tin thêm về Rose trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rose phổ biến nhất là ROSE sang EUR, trong đó mã của Rose là ROSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROSE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROSE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rose phổ biến

ROSE đến TWD
1 ROSE thành NT$0.0001883 TWD

ROSE đến CNY
1 ROSE thành ¥0.{4}4416 CNY

ROSE đến USD
1 ROSE thành $0.{5}6195 USD

ROSE đến EUR
1 ROSE thành €0.{5}5278 EUR

ROSE đến CAD
1 ROSE thành C$0.{5}8652 CAD

ROSE đến KRW
1 ROSE thành ₩0.008720 KRW

ROSE đến JPY
1 ROSE thành ¥0.0009135 JPY

ROSE đến GBP
1 ROSE thành £0.{5}4596 GBP

ROSE đến BRL
1 ROSE thành R$0.{4}3306 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8909 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.59 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7421 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.79 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7437 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2203 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1029 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02406 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.6 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1421 EUR
Bảng chuyển đổi từ ROSE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Rose đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSE thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5278 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}5278 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSE là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Rose đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROSE | €0.{5}2639 | €-- | 0.00% |
1 ROSE | €0.{5}5278 | €-- | 0.00% |
5 ROSE | €0.{4}2639 | €-- | 0.00% |
10 ROSE | €0.{4}5278 | €-- | 0.00% |
50 ROSE | €0.0002639 | €-- | 0.00% |
100 ROSE | €0.0005278 | €-- | 0.00% |
500 ROSE | €0.002639 | €-- | 0.00% |
1000 ROSE | €0.005278 | €-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROSE/EUR
1 Rose bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Rose (ROSE) trong Euro (EUR) là €0.{5}5278.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROSE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 189,471.74 ROSE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROSE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROSE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROSE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 947,358.7 ROSE, trong khi 5 ROSE sẽ có giá khoảng 0.{4}2639EUR.
Giá cao nhất của ROSE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROSE tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROSE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rose tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rose (ROSE) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rose (ROSE) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROSE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rose và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROSE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROSE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROSE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROSE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rose và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rose: ROSE sang Đô la Mỹ (USD), ROSE sang Euro (EUR), ROSE sang Bảng Anh (GBP), ROSE sang Đô la Canada (CAD), ROSE sang Rupee Ấn Độ (INR), ROSE sang Rupee Pakistan (PKR), ROSE sang Real Brazil (BRL), ROSE sang ...
Giá của Rose ở Mỹ là $0.{5}6195 USD. Ngoài ra, giá của Rose là €0.{5}5278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4596 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8652 CAD ở Canada, ₹0.0005497 INR ở Ấn Độ, ₨0.001743 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3306 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rose phổ biến nhất là ROSE sang Euro(EUR). Giá của 1 Rose (ROSE) ở Euro (EUR) là €0.{5}5278.
Giá của Rose ở Mỹ là $0.{5}6195 USD. Ngoài ra, giá của Rose là €0.{5}5278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4596 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8652 CAD ở Canada, ₹0.0005497 INR ở Ấn Độ, ₨0.001743 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3306 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rose phổ biến nhất là ROSE sang Euro(EUR). Giá của 1 Rose (ROSE) ở Euro (EUR) là €0.{5}5278.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.