Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114420.99 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114420.99 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114420.99 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOK thành LKR
ROOK/LKR: 1 ROOK = 148.01 LKR. Giá chuyển đổi 1 Rook (ROOK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 148.01 LKR hôm nay.

ROOK
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOK/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rook (ROOK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOK hiện có giá trị là 148.01 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOK hiện có giá 148.01 LKR, nghĩa là mua 5 ROOK sẽ mất 740.05 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.006756 ROOK và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03378 ROOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROOK sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ROOK
Rook
Rupee Sri Lanka
1 ROOK
148.01 LKR
Đổi 1 ROOK sang 148.01 LKR
2 ROOK
296.02 LKR
Đổi 2 ROOK sang 296.02 LKR
5 ROOK
740.05 LKR
Đổi 5 ROOK sang 740.05 LKR
10 ROOK
1,480.1 LKR
Đổi 10 ROOK sang 1,480.1 LKR
20 ROOK
2,960.19 LKR
Đổi 20 ROOK sang 2,960.19 LKR
50 ROOK
7,400.48 LKR
Đổi 50 ROOK sang 7,400.48 LKR
100 ROOK
14,800.97 LKR
Đổi 100 ROOK sang 14,800.97 LKR
200 ROOK
29,601.94 LKR
Đổi 200 ROOK sang 29,601.94 LKR
500 ROOK
74,004.85 LKR
Đổi 500 ROOK sang 74,004.85 LKR
1000 ROOK
148,009.69 LKR
Đổi 1000 ROOK sang 148,009.69 LKR
5000 ROOK
740,048.46 LKR
Đổi 5000 ROOK sang 740,048.46 LKR
10000 ROOK
1,480,096.91 LKR
Đổi 10000 ROOK sang 1,480,096.91 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOK thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Rook tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOK sang LKR, lên đến 10000 ROOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Rook
1 LKR
0.006756 ROOK
Đổi 1 LKR sang 0.006756 ROOK
10 LKR
0.06756 ROOK
Đổi 10 LKR sang 0.06756 ROOK
50 LKR
0.3378 ROOK
Đổi 50 LKR sang 0.3378 ROOK
100 LKR
0.6756 ROOK
Đổi 100 LKR sang 0.6756 ROOK
200 LKR
1.35 ROOK
Đổi 200 LKR sang 1.35 ROOK
500 LKR
3.38 ROOK
Đổi 500 LKR sang 3.38 ROOK
1000 LKR
6.76 ROOK
Đổi 1000 LKR sang 6.76 ROOK
2000 LKR
13.51 ROOK
Đổi 2000 LKR sang 13.51 ROOK
5000 LKR
33.78 ROOK
Đổi 5000 LKR sang 33.78 ROOK
10000 LKR
67.56 ROOK
Đổi 10000 LKR sang 67.56 ROOK
50000 LKR
337.82 ROOK
Đổi 50000 LKR sang 337.82 ROOK
100000 LKR
675.63 ROOK
Đổi 100000 LKR sang 675.63 ROOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ROOK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Rook đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ROOK, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROOK/LKR
ROOK/LKR: 1 ROOK = 148.01 LKR; 2025/08/05 06:34:11
Trong 1D vừa qua, Rook đã thay đổi +0.20% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rook(ROOK) đã thay đổi +0.20% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ROOK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROOK sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Rook/LKR
Giá Rook cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 161.26 LKR trong khi giá Rook thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 140.1 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rook theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOK theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 160.91 LKR | 161.26 LKR | 170.74 LKR | 186.23 LKR |
Thấp | 146.76 LKR | 140.1 LKR | 140.1 LKR | 103.08 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.20% | +2.71% | +0.80% | -11.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROOK (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOK bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rook
Số liệu thị trường ROOK sang LKR
ROOK/LKR:
Rs148.01
Khối lượng ROOK 24 giờ:
Rs846,265.61
Vốn hóa thị trường ROOK:
Rs91,416,166.62
Nguồn cung lưu hành ROOK:
617.64K ROOK
Tỷ giá ROOK sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rook thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rook là Rs148.01 mỗi ROOK, với tổng vốn hoá thị trường của Rs91,416,166.62 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 617,636.4 ROOK. Khối lượng giao dịch của Rook đã thay đổi +148.76% (Rs506,072.28 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOK là Rs340,193.33.
Thông tin thêm về Rook trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rook phổ biến nhất là ROOK sang LKR, trong đó mã của Rook là ROOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROOK sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROOK sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rook phổ biến

ROOK đến TWD
1 ROOK thành NT$14.71 TWD

ROOK đến CNY
1 ROOK thành ¥3.53 CNY

ROOK đến USD
1 ROOK thành $0.4920 USD

ROOK đến EUR
1 ROOK thành €0.4255 EUR

ROOK đến CAD
1 ROOK thành C$0.6782 CAD
ROOK đến LKR
1 ROOK thành Rs148.01 LKR

ROOK đến KRW
1 ROOK thành ₩682.81 KRW

ROOK đến JPY
1 ROOK thành ¥72.39 JPY

ROOK đến GBP
1 ROOK thành £0.3703 GBP

ROOK đến BRL
1 ROOK thành R$2.71 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

LTC đến LKR
1 LTC thành Rs37,416.36 LKR

ILV đến LKR
1 ILV thành Rs6,441.43 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,104,501.35 LKR

MNT đến LKR
1 MNT thành Rs269.16 LKR

KOGE đến LKR
1 KOGE thành Rs14,439.36 LKR

RARE đến LKR
1 RARE thành Rs17.59 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs34,438,749.35 LKR

LOBO đến LKR
1 LOBO thành Rs0.1706 LKR

MAGIC đến LKR
1 MAGIC thành Rs72.63 LKR

KERNEL đến LKR
1 KERNEL thành Rs73.07 LKR
Bảng chuyển đổi từ ROOK sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Rook đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOK thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 160.91 LKR và mức thấp nhất là 146.76 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOK là Rs146.78 LKR , thay đổi +0.80% so với giá hiện tại. Rook đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.71% so với năm trước.
-Rs
56.16LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROOK | Rs74 | Rs73.85 | +0.20% |
1 ROOK | Rs148.01 | Rs147.7 | +0.20% |
5 ROOK | Rs740.05 | Rs738.51 | +0.20% |
10 ROOK | Rs1,480.1 | Rs1,477.01 | +0.20% |
50 ROOK | Rs7,400.48 | Rs7,385.06 | +0.20% |
100 ROOK | Rs14,800.97 | Rs14,770.13 | +0.20% |
500 ROOK | Rs74,004.85 | Rs73,850.63 | +0.20% |
1000 ROOK | Rs148,009.69 | Rs147,701.26 | +0.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROOK/LKR
1 Rook bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Rook (ROOK) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs148.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOK với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006756 ROOK đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOK sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOK sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOK bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.03378 ROOK, trong khi 5 ROOK sẽ có giá khoảng 740.05LKR.
Giá cao nhất của ROOK/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOK tính theo LKR là Rs250,256.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOK/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rook tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rook (ROOK) đã tăng 2.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rook (ROOK) đã tăng 0.80% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOK thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rook và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOK/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOK/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOK/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOK/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rook và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rook: ROOK sang Đô la Mỹ (USD), ROOK sang Euro (EUR), ROOK sang Bảng Anh (GBP), ROOK sang Đô la Canada (CAD), ROOK sang Rupee Ấn Độ (INR), ROOK sang Rupee Pakistan (PKR), ROOK sang Real Brazil (BRL), ROOK sang ...
Giá của Rook ở Mỹ là $0.4920 USD. Ngoài ra, giá của Rook là €0.4255 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6782 CAD ở Canada, ₹43.19 INR ở Ấn Độ, ₨139.57 PKR ở Pakistan, R$2.71 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rook phổ biến nhất là ROOK sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Rook (ROOK) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs148.01.
Giá của Rook ở Mỹ là $0.4920 USD. Ngoài ra, giá của Rook là €0.4255 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6782 CAD ở Canada, ₹43.19 INR ở Ấn Độ, ₨139.57 PKR ở Pakistan, R$2.71 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rook phổ biến nhất là ROOK sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Rook (ROOK) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs148.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
