Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115433.62 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115433.62 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115433.62 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RLB thành MAD
RLB/MAD: 1 RLB = 0.6277 MAD. Giá chuyển đổi 1 Rollbit Coin (RLB) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.6277 MAD hôm nay.

RLB
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RLB/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rollbit Coin (RLB) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RLB hiện có giá trị là 0.6277 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RLB hiện có giá 0.6277 MAD, nghĩa là mua 5 RLB sẽ mất 3.14 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 1.59 RLB và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 7.97 RLB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RLB sang MAD
Chuyển đổi MAD sang RLB
Rollbit Coin
Dirham Maroc
1 RLB
0.6277 MAD
Đổi 1 RLB sang 0.6277 MAD
2 RLB
1.26 MAD
Đổi 2 RLB sang 1.26 MAD
5 RLB
3.14 MAD
Đổi 5 RLB sang 3.14 MAD
10 RLB
6.28 MAD
Đổi 10 RLB sang 6.28 MAD
20 RLB
12.55 MAD
Đổi 20 RLB sang 12.55 MAD
50 RLB
31.39 MAD
Đổi 50 RLB sang 31.39 MAD
100 RLB
62.77 MAD
Đổi 100 RLB sang 62.77 MAD
200 RLB
125.55 MAD
Đổi 200 RLB sang 125.55 MAD
500 RLB
313.87 MAD
Đổi 500 RLB sang 313.87 MAD
1000 RLB
627.74 MAD
Đổi 1000 RLB sang 627.74 MAD
5000 RLB
3,138.7 MAD
Đổi 5000 RLB sang 3,138.7 MAD
10000 RLB
6,277.39 MAD
Đổi 10000 RLB sang 6,277.39 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RLB thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Rollbit Coin tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RLB sang MAD, lên đến 10000 RLB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Rollbit Coin
1 MAD
1.59 RLB
Đổi 1 MAD sang 1.59 RLB
10 MAD
15.93 RLB
Đổi 10 MAD sang 15.93 RLB
50 MAD
79.65 RLB
Đổi 50 MAD sang 79.65 RLB
100 MAD
159.3 RLB
Đổi 100 MAD sang 159.3 RLB
200 MAD
318.6 RLB
Đổi 200 MAD sang 318.6 RLB
500 MAD
796.51 RLB
Đổi 500 MAD sang 796.51 RLB
1000 MAD
1,593.02 RLB
Đổi 1000 MAD sang 1,593.02 RLB
2000 MAD
3,186.04 RLB
Đổi 2000 MAD sang 3,186.04 RLB
5000 MAD
7,965.09 RLB
Đổi 5000 MAD sang 7,965.09 RLB
10000 MAD
15,930.18 RLB
Đổi 10000 MAD sang 15,930.18 RLB
50000 MAD
79,650.92 RLB
Đổi 50000 MAD sang 79,650.92 RLB
100000 MAD
159,301.84 RLB
Đổi 100000 MAD sang 159,301.84 RLB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành RLB toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Rollbit Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang RLB, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RLB/MAD
RLB/MAD: 1 RLB = 0.6277 MAD; 2025/09/21 17:47:17
Trong 1D vừa qua, Rollbit Coin đã thay đổi -1.25% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rollbit Coin(RLB) đã thay đổi -1.25% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành RLB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RLB sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Rollbit Coin/MAD
Giá Rollbit Coin cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.6521 MAD trong khi giá Rollbit Coin thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.5912 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rollbit Coin theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RLB theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6289 MAD | 0.6521 MAD | 0.6690 MAD | 0.6690 MAD |
Thấp | 0.5953 MAD | 0.5912 MAD | 0.5193 MAD | 0.2963 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.25% | -4.72% | +10.20% | +71.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RLB (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RLB bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RLB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rollbit Coin
Số liệu thị trường RLB sang MAD
RLB/MAD:
د.م.0.6277
Khối lượng RLB 24 giờ:
د.م.5,238,046.81
Vốn hóa thị trường RLB:
د.م.1,204,583,390.9
Nguồn cung lưu hành RLB:
1.92B RLB
Tỷ giá RLB sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rollbit Coin thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rollbit Coin là د.م.0.6277 mỗi RLB, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.1,204,583,390.9 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,918,923,600 RLB. Khối lượng giao dịch của Rollbit Coin đã thay đổi -14.12% (د.م.-861,507.09 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RLB là د.م.6,099,553.91.
Thông tin thêm về Rollbit Coin trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rollbit Coin phổ biến nhất là RLB sang MAD, trong đó mã của Rollbit Coin là RLB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84945.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RLB sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RLB sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rollbit Coin phổ biến

RLB đến TWD
1 RLB thành NT$2.1 TWD
RLB đến MAD
1 RLB thành د.م.0.6277 MAD

RLB đến CNY
1 RLB thành ¥0.4947 CNY

RLB đến USD
1 RLB thành $0.06950 USD

RLB đến EUR
1 RLB thành €0.05916 EUR

RLB đến CAD
1 RLB thành C$0.09577 CAD

RLB đến KRW
1 RLB thành ₩97.11 KRW

RLB đến JPY
1 RLB thành ¥10.28 JPY

RLB đến GBP
1 RLB thành £0.05097 GBP

RLB đến BRL
1 RLB thành R$0.3700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

AVNT đến MAD
1 AVNT thành د.م.18.92 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.9,434.32 MAD

ASTER đến MAD
1 ASTER thành د.م.12.79 MAD

WLFI đến MAD
1 WLFI thành د.م.2.2 MAD

THE đến MAD
1 THE thành د.م.4.78 MAD

WOD đến MAD
1 WOD thành د.م.0.7075 MAD

LISTA đến MAD
1 LISTA thành د.م.2.97 MAD

OPEN đến MAD
1 OPEN thành د.م.8.55 MAD

ZKC đến MAD
1 ZKC thành د.م.7.4 MAD

DEXE đến MAD
1 DEXE thành د.م.107.04 MAD
Bảng chuyển đổi từ RLB sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Rollbit Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RLB thành Dirham Maroc đã thay đổi -4.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.6289 MAD và mức thấp nhất là 0.5953 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RLB là د.م.0.5713 MAD , thay đổi +10.20% so với giá hiện tại. Rollbit Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.38% so với năm trước.
-د.م.
0.1195MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RLB | د.م.0.3139 | د.م.0.3177 | -1.25% |
1 RLB | د.م.0.6277 | د.م.0.6355 | -1.25% |
5 RLB | د.م.3.14 | د.م.3.18 | -1.25% |
10 RLB | د.م.6.28 | د.م.6.35 | -1.25% |
50 RLB | د.م.31.39 | د.م.31.77 | -1.25% |
100 RLB | د.م.62.77 | د.م.63.55 | -1.25% |
500 RLB | د.م.313.87 | د.م.317.73 | -1.25% |
1000 RLB | د.م.627.74 | د.م.635.47 | -1.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp RLB/MAD
1 Rollbit Coin bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Rollbit Coin (RLB) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.6277.
Tôi có thể mua bao nhiêu RLB với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.59 RLB đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RLB sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RLB sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RLB bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 7.97 RLB, trong khi 5 RLB sẽ có giá khoảng 3.14MAD.
Giá cao nhất của RLB/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RLB tính theo MAD là د.م.2.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RLB/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rollbit Coin tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rollbit Coin (RLB) đã giảm 4.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rollbit Coin (RLB) đã tăng 10.20% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RLB thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rollbit Coin và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RLB/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RLB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RLB/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RLB/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RLB/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rollbit Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rollbit Coin: RLB sang Đô la Mỹ (USD), RLB sang Euro (EUR), RLB sang Bảng Anh (GBP), RLB sang Đô la Canada (CAD), RLB sang Rupee Ấn Độ (INR), RLB sang Rupee Pakistan (PKR), RLB sang Real Brazil (BRL), RLB sang ...
Giá của Rollbit Coin ở Mỹ là $0.06950 USD. Ngoài ra, giá của Rollbit Coin là €0.05916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09577 CAD ở Canada, ₹6.12 INR ở Ấn Độ, ₨19.73 PKR ở Pakistan, R$0.3700 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rollbit Coin phổ biến nhất là RLB sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Rollbit Coin (RLB) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.6277.
Giá của Rollbit Coin ở Mỹ là $0.06950 USD. Ngoài ra, giá của Rollbit Coin là €0.05916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09577 CAD ở Canada, ₹6.12 INR ở Ấn Độ, ₨19.73 PKR ở Pakistan, R$0.3700 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rollbit Coin phổ biến nhất là RLB sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Rollbit Coin (RLB) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.6277.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.