Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87810.01 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87810.01 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87810.01 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIZZMAS thành BDT
RIZZMAS/BDT: 1 RIZZMAS = 0.0002894 BDT. Giá chuyển đổi 1 Rizzmas (RIZZMAS) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.0002894 BDT hôm nay.

RIZZMAS
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIZZMAS/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rizzmas (RIZZMAS) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIZZMAS hiện có giá trị là 0.0002894 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIZZMAS hiện có giá 0.0002894 BDT, nghĩa là mua 5 RIZZMAS sẽ mất 0.001447 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 3,455.53 RIZZMAS và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 17,277.64 RIZZMAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIZZMAS sang BDT
Chuyển đổi BDT sang RIZZMAS
Rizzmas
Taka Bangladesh
1 RIZZMAS
0.0002894 BDT
Đổi 1 RIZZMAS sang 0.0002894 BDT
2 RIZZMAS
0.0005788 BDT
Đổi 2 RIZZMAS sang 0.0005788 BDT
5 RIZZMAS
0.001447 BDT
Đổi 5 RIZZMAS sang 0.001447 BDT
10 RIZZMAS
0.002894 BDT
Đổi 10 RIZZMAS sang 0.002894 BDT
20 RIZZMAS
0.005788 BDT
Đổi 20 RIZZMAS sang 0.005788 BDT
50 RIZZMAS
0.01447 BDT
Đổi 50 RIZZMAS sang 0.01447 BDT
100 RIZZMAS
0.02894 BDT
Đổi 100 RIZZMAS sang 0.02894 BDT
200 RIZZMAS
0.05788 BDT
Đổi 200 RIZZMAS sang 0.05788 BDT
500 RIZZMAS
0.1447 BDT
Đổi 500 RIZZMAS sang 0.1447 BDT
1000 RIZZMAS
0.2894 BDT
Đổi 1000 RIZZMAS sang 0.2894 BDT
5000 RIZZMAS
1.45 BDT
Đổi 5000 RIZZMAS sang 1.45 BDT
10000 RIZZMAS
2.89 BDT
Đổi 10000 RIZZMAS sang 2.89 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIZZMAS thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Rizzmas tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIZZMAS sang BDT, lên đến 10000 RIZZMAS, cung c ấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Rizzmas
1 BDT
3,455.53 RIZZMAS
Đổi 1 BDT sang 3,455.53 RIZZMAS
10 BDT
34,555.28 RIZZMAS
Đổi 10 BDT sang 34,555.28 RIZZMAS
50 BDT
172,776.38 RIZZMAS
Đổi 50 BDT sang 172,776.38 RIZZMAS
100 BDT
345,552.77 RIZZMAS
Đổi 100 BDT sang 345,552.77 RIZZMAS
200 BDT
691,105.54 RIZZMAS
Đổi 200 BDT sang 691,105.54 RIZZMAS
500 BDT
1,727,763.84 RIZZMAS
Đổi 500 BDT sang 1,727,763.84 RIZZMAS
1000 BDT
3,455,527.69 RIZZMAS
Đổi 1000 BDT sang 3,455,527.69 RIZZMAS
2000 BDT
6,911,055.38 RIZZMAS
Đổi 2000 BDT sang 6,911,055.38 RIZZMAS
5000 BDT
17,277,638.44 RIZZMAS
Đổi 5000 BDT sang 17,277,638.44 RIZZMAS
10000 BDT
34,555,276.88 RIZZMAS
Đổi 10000 BDT sang 34,555,276.88 RIZZMAS
50000 BDT
172,776,384.4 RIZZMAS
Đổi 50000 BDT sang 172,776,384.4 RIZZMAS
100000 BDT
345,552,768.79 RIZZMAS
Đổi 100000 BDT sang 345,552,768.79 RIZZMAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành RIZZMAS toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Rizzmas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang RIZZMAS, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIZZMAS/BDT
RIZZMAS/BDT: 1 RIZZMAS = 0.0002894 BDT; 2025/12/28 00:15:31
Trong 1D vừa qua, Rizzmas đã thay đổi +3.22% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rizzmas(RIZZMAS) đã thay đổi +3.22% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành RIZZMAS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIZZMAS sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Rizzmas/BDT
Giá Rizzmas cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.0005607 BDT trong khi giá Rizzmas thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.0002767 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rizzmas theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIZZMAS theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002981 BDT | 0.0005607 BDT | 0.001294 BDT | 0.002167 BDT |
Thấp | 0.0002774 BDT | 0.0002767 BDT | 0.0002767 BDT | 0.0002767 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.22% | -41.80% | -77.34% | -82.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIZZMAS (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIZZMAS bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIZZMAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rizzmas
Số liệu thị trường RIZZMAS sang BDT
RIZZMAS/BDT:
৳0.0002894
Khối lượng RIZZMAS 24 giờ:
৳189,333,890.86
Vốn hóa thị trường RIZZMAS:
৳143,919,486.13
Nguồn cung lưu hành RIZZMAS:
497.32B RIZZMAS
Tỷ giá RIZZMAS sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rizzmas thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rizzmas là ৳0.0002894 mỗi RIZZMAS, với tổng vốn hoá thị trường của ৳143,919,486.13 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 497,317,740,000 RIZZMAS. Khối lượng giao dịch của Rizzmas đã thay đ ổi -43.87% (৳-147,996,722.80 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIZZMAS là ৳337,330,613.67.
Thông tin thêm về Rizzmas trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rizzmas phổ biến nhất là RIZZMAS sang BDT, trong đó mã của Rizzmas là RIZZMAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIZZMAS sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIZZMAS sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rizzmas phổ biến
RIZZMAS đến TWD
1 RIZZMAS thành NT$0.{4}7434 TWD
RIZZMAS đến CNY
1 RIZZMAS thành ¥0.{4}1659 CNY
RIZZMAS đến BDT
1 RIZZMAS thành ৳0.0002894 BDT
RIZZMAS đến USD
1 RIZZMAS thành $0.{5}2368 USD
RIZZMAS đến AUD
1 RIZZMAS thành AU$0.{5}3525 AUD
RIZZMAS đến EUR
1 RIZZMAS thành €0.{5}2011 EUR
RIZZMAS đến CAD
1 RIZZMAS thành C$0.{5}3240 CAD
RIZZMAS đến KRW
1 RIZZMAS thành ₩0.003415 KRW
RIZZMAS đến JPY
1 RIZZMAS thành ¥0.0003707 JPY
RIZZMAS đến GBP
1 RIZZMAS thành £0.{5}1754 GBP
RIZZMAS đến BRL
1 RIZZMAS thành R$0.{4}1313 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳63,010.48 BDT

FLOW đến BDT
1 FLOW thành ৳14.19 BDT

DASH đến BDT
1 DASH thành ৳5,445.85 BDT

SRM đến BDT
1 SRM thành ৳2.1 BDT

DOT đến BDT
1 DOT thành ৳232.53 BDT

VELO đến BDT
1 VELO thành ৳0.8499 BDT

WMTX đến BDT
1 WMTX thành ৳7.54 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳88.06 BDT

ONT đến BDT
1 ONT thành ৳7.88 BDT

RVV đến BDT
1 RVV thành ৳0.6485 BDT
Bảng chuyển đổi từ RIZZMAS sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Rizzmas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIZZMAS thành Taka Bangladesh đã thay đổi -41.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.22%, đạt mức cao nhất là 0.0002981 BDT và mức thấp nhất là 0.0002774 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 RIZZMAS là ৳0.001299 BDT , thay đổi -77.34% so với giá hiện tại. Rizzmas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.71% so với năm trước.
-৳
0.0001791BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RIZZMAS | ৳0.0001447 | ৳0.0001401 | +3.22% |
1 RIZZMAS | ৳0.0002894 | ৳0.0002802 | +3.22% |
5 RIZZMAS | ৳0.001447 | ৳0.001401 | +3.22% |
10 RIZZMAS | ৳0.002894 | ৳0.002802 | +3.22% |
50 RIZZMAS | ৳0.01447 | ৳0.01401 | +3.22% |
100 RIZZMAS | ৳0.02894 | ৳0.02802 | +3.22% |
500 RIZZMAS | ৳0.1447 | ৳0.1401 | +3.22% |
1000 RIZZMAS | ৳0.2894 | ৳0.2802 | +3.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIZZMAS/BDT
1 Rizzmas bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Rizzmas (RIZZMAS) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0002894.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIZZMAS với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,455.53 RIZZMAS đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIZZMAS sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIZZMAS sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIZZMAS bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 17,277.64 RIZZMAS, trong khi 5 RIZZMAS sẽ có giá khoảng 0.001447BDT.
Giá cao nhất của RIZZMAS/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIZZMAS tính theo BDT là ৳0.02219. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIZZMAS/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rizzmas tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rizzmas (RIZZMAS) đã giảm 41.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rizzmas (RIZZMAS) đã giảm 77.34% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIZZMAS thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rizzmas và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIZZMAS/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIZZMAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIZZMAS/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIZZMAS/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIZZMAS/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rizzmas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rizzmas: RIZZMAS sang Đô la Mỹ (USD), RIZZMAS sang Euro (EUR), RIZZMAS sang Bảng Anh (GBP), RIZZMAS sang Đô la Canada (CAD), RIZZMAS sang Rupee Ấn Độ (INR), RIZZMAS sang Rupee Pakistan (PKR), RIZZMAS sang Real Brazil (BRL), RIZZMAS sang ...
Giá của Rizzmas ở Mỹ là $0.₹0.00021272368 USD. Ngoài ra, giá của Rizzmas là €0.{5}2011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3240 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006634 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1313 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rizzmas phổ biến nhất là RIZZMAS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Rizzmas (RIZZMAS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0002894.
Giá của Rizzmas ở Mỹ là $0.₹0.00021272368 USD. Ngoài ra, giá của Rizzmas là €0.{5}2011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3240 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006634 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1313 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rizzmas phổ biến nhất là RIZZMAS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Rizzmas (RIZZMAS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0002894.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































