Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120239.38 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120239.38 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120239.38 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RFUEL thành HKD
RFUEL/HKD: 1 RFUEL = 0.01139 HKD. Giá chuyển đổi 1 RioDeFi (RFUEL) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01139 HKD hôm nay.

RFUEL
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFUEL/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFUEL hiện có giá trị là 0.01139 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFUEL hiện có giá 0.01139 HKD, nghĩa là mua 5 RFUEL sẽ mất 0.05697 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 87.76 RFUEL và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 438.82 RFUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RFUEL sang HKD
Chuyển đổi HKD sang RFUEL
RioDeFi
Đô la Hồng Kông
1 RFUEL
0.01139 HKD
Đổi 1 RFUEL sang 0.01139 HKD
2 RFUEL
0.02279 HKD
Đổi 2 RFUEL sang 0.02279 HKD
5 RFUEL
0.05697 HKD
Đổi 5 RFUEL sang 0.05697 HKD
10 RFUEL
0.1139 HKD
Đổi 10 RFUEL sang 0.1139 HKD
20 RFUEL
0.2279 HKD
Đổi 20 RFUEL sang 0.2279 HKD
50 RFUEL
0.5697 HKD
Đổi 50 RFUEL sang 0.5697 HKD
100 RFUEL
1.14 HKD
Đổi 100 RFUEL sang 1.14 HKD
200 RFUEL
2.28 HKD
Đổi 200 RFUEL sang 2.28 HKD
500 RFUEL
5.7 HKD
Đổi 500 RFUEL sang 5.7 HKD
1000 RFUEL
11.39 HKD
Đổi 1000 RFUEL sang 11.39 HKD
5000 RFUEL
56.97 HKD
Đổi 5000 RFUEL sang 56.97 HKD
10000 RFUEL
113.94 HKD
Đổi 10000 RFUEL sang 113.94 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFUEL thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của RioDeFi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFUEL sang HKD, lên đến 10000 RFUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
RioDeFi
1 HKD
87.76 RFUEL
Đổi 1 HKD sang 87.76 RFUEL
10 HKD
877.65 RFUEL
Đổi 10 HKD sang 877.65 RFUEL
50 HKD
4,388.24 RFUEL
Đổi 50 HKD sang 4,388.24 RFUEL
100 HKD
8,776.48 RFUEL
Đổi 100 HKD sang 8,776.48 RFUEL
200 HKD
17,552.96 RFUEL
Đổi 200 HKD sang 17,552.96 RFUEL
500 HKD
43,882.39 RFUEL
Đổi 500 HKD sang 43,882.39 RFUEL
1000 HKD
87,764.79 RFUEL
Đổi 1000 HKD sang 87,764.79 RFUEL
2000 HKD
175,529.58 RFUEL
Đổi 2000 HKD sang 175,529.58 RFUEL
5000 HKD
438,823.94 RFUEL
Đổi 5000 HKD sang 438,823.94 RFUEL
10000 HKD
877,647.88 RFUEL
Đổi 10000 HKD sang 877,647.88 RFUEL
50000 HKD
4,388,239.4 RFUEL
Đổi 50000 HKD sang 4,388,239.4 RFUEL
100000 HKD
8,776,478.81 RFUEL
Đổi 100000 HKD sang 8,776,478.81 RFUEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành RFUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo RioDeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang RFUEL, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RFUEL/HKD
RFUEL/HKD: 1 RFUEL = 0.01139 HKD; 2025/10/03 13:12:16
Trong 1D vừa qua, RioDeFi đã thay đổi -1.10% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RioDeFi(RFUEL) đã thay đổi -1.10% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành RFUEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RFUEL sang HKD: Biến động và thay đổi giá của RioDeFi/HKD
Giá RioDeFi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01213 HKD trong khi giá RioDeFi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01035 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RioDeFi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFUEL theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01175 HKD | 0.01213 HKD | 0.01364 HKD | 0.02142 HKD |
Thấp | 0.01131 HKD | 0.01035 HKD | 0.009624 HKD | 0.007017 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.10% | +14.97% | -2.97% | +57.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RFUEL (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFUEL bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RioDeFi
Số liệu thị trường RFUEL sang HKD
RFUEL/HKD:
HK$0.01139
Khối lượng RFUEL 24 giờ:
HK$206,324.83
Vốn hóa thị trường RFUEL:
HK$3,925,843.6
Nguồn cung lưu hành RFUEL:
344.55M RFUEL
Tỷ giá RFUEL sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RioDeFi thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RioDeFi là HK$0.01139 mỗi RFUEL, với tổng vốn hoá thị trường của HK$3,925,843.6 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 344,550,850 RFUEL. Khối lượng giao dịch của RioDeFi đã thay đổi +5.90% (HK$11,492.75 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFUEL là HK$194,832.07.
Thông tin thêm về RioDeFi trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang HKD, trong đó mã của RioDeFi là RFUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89186.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167573.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 640797.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10654508.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RFUEL sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RFUEL sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RioDeFi phổ biến

RFUEL đến TWD
1 RFUEL thành NT$0.04449 TWD

RFUEL đến CNY
1 RFUEL thành ¥0.01044 CNY

RFUEL đến USD
1 RFUEL thành $0.001464 USD
RFUEL đến HKD
1 RFUEL thành HK$0.01139 HKD

RFUEL đến EUR
1 RFUEL thành €0.001248 EUR

RFUEL đến CAD
1 RFUEL thành C$0.002045 CAD

RFUEL đến KRW
1 RFUEL thành ₩2.06 KRW

RFUEL đến JPY
1 RFUEL thành ¥0.2158 JPY

RFUEL đến GBP
1 RFUEL thành £0.001088 GBP

RFUEL đến BRL
1 RFUEL thành R$0.007819 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$8,619.14 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$26.41 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$34,867.58 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$936,969.05 HKD

OPEN đến HKD
1 OPEN thành HK$4.46 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.54 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$66.62 HKD

BAKE đến HKD
1 BAKE thành HK$0.2014 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,791.05 HKD

FORM đến HKD
1 FORM thành HK$9.04 HKD
Bảng chuyển đổi từ RFUEL sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của RioDeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFUEL thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +14.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.10%, đạt mức cao nhất là 0.01175 HKD và mức thấp nhất là 0.01131 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RFUEL là HK$0.01174 HKD , thay đổi -2.97% so với giá hiện tại. RioDeFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +21.72% so với năm trước.
+HK$
0.002034HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RFUEL | HK$0.005697 | HK$0.005761 | -1.10% |
1 RFUEL | HK$0.01139 | HK$0.01152 | -1.10% |
5 RFUEL | HK$0.05697 | HK$0.05761 | -1.10% |
10 RFUEL | HK$0.1139 | HK$0.1152 | -1.10% |
50 RFUEL | HK$0.5697 | HK$0.5761 | -1.10% |
100 RFUEL | HK$1.14 | HK$1.15 | -1.10% |
500 RFUEL | HK$5.7 | HK$5.76 | -1.10% |
1000 RFUEL | HK$11.39 | HK$11.52 | -1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp RFUEL/HKD
1 RioDeFi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 RioDeFi (RFUEL) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01139.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFUEL với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.76 RFUEL đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFUEL sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFUEL sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFUEL bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 438.82 RFUEL, trong khi 5 RFUEL sẽ có giá khoảng 0.05697HKD.
Giá cao nhất của RFUEL/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFUEL tính theo HKD là HK$1.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFUEL/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RioDeFi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã tăng 14.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã giảm 2.97% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFUEL thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RioDeFi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFUEL/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFUEL/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFUEL/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFUEL/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RioDeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RioDeFi: RFUEL sang Đô la Mỹ (USD), RFUEL sang Euro (EUR), RFUEL sang Bảng Anh (GBP), RFUEL sang Đô la Canada (CAD), RFUEL sang Rupee Ấn Độ (INR), RFUEL sang Rupee Pakistan (PKR), RFUEL sang Real Brazil (BRL), RFUEL sang ...
Giá của RioDeFi ở Mỹ là $0.001464 USD. Ngoài ra, giá của RioDeFi là €0.001248 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002045 CAD ở Canada, ₹0.1300 INR ở Ấn Độ, ₨0.4118 PKR ở Pakistan, R$0.007819 BRL ở Brazil, ...
Cặp RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 RioDeFi (RFUEL) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01139.
Giá của RioDeFi ở Mỹ là $0.001464 USD. Ngoài ra, giá của RioDeFi là €0.001248 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002045 CAD ở Canada, ₹0.1300 INR ở Ấn Độ, ₨0.4118 PKR ở Pakistan, R$0.007819 BRL ở Brazil, ...
Cặp RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 RioDeFi (RFUEL) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01139.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.