Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBT thành KES

RBT/KES: 1 RBT = 0.1360 KES. Giá chuyển đổi 1 Rimbit (RBT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1360 KES hôm nay.
RBT
RBT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rimbit (RBT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBT hiện có giá trị là 0.1360 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBT hiện có giá 0.1360 KES, nghĩa là mua 5 RBT sẽ mất 0.6799 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 7.35 RBT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 36.77 RBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBT sang KES

Chuyển đổi KES sang RBT

Rimbit
Shilling Kenya
1000 RBT
135.98  KES
5000 RBT
679.89  KES
10000 RBT
1,359.78  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Rimbit tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBT sang KES, lên đến 10000 RBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Rimbit
1000 KES
7,354.11 RBT
2000 KES
14,708.23 RBT
5000 KES
36,770.57 RBT
10000 KES
73,541.14 RBT
50000 KES
367,705.69 RBT
100000 KES
735,411.38 RBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RBT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Rimbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RBT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBT/KES

RBT/KES: 1 RBT = 0.1360 KES; 2025/06/14 20:04:57
Trong 1D vừa qua, Rimbit đã thay đổi -0.36% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rimbit(RBT) đã thay đổi -0.36% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Rimbit/KES

Giá Rimbit cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1430 KES trong khi giá Rimbit thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1332 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rimbit theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1374 KES
0.1430 KES
0.1450 KES
0.1450 KES
Thấp
0.1353 KES
0.1332 KES
0.1302 KES
0.1259 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.36%
-0.97%
+1.56%
+7.71%

Thông tin Rimbit

Số liệu thị trường RBT sang KES

RBT/KES:
Sh0.1360
Khối lượng RBT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBT:
--
Nguồn cung lưu hành RBT:
0 RBT

Tỷ giá RBT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rimbit thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rimbit là Sh0.1360 mỗi RBT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBT. Khối lượng giao dịch của Rimbit đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBT là Sh0.

Thông tin thêm về Rimbit trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rimbit phổ biến nhất là RBT sang KES, trong đó mã của Rimbit là RBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rimbit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBT đến TWD
1 RBT thành NT$0.03103 TWD
popular info Shilling Kenya
RBT đến KES
1 RBT thành Sh0.1360 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBT đến CNY
1 RBT thành ¥0.007546 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBT đến USD
1 RBT thành $0.001050 USD
popular info Euro
RBT đến EUR
1 RBT thành €0.0009091 EUR
popular info Đô la Canada
RBT đến CAD
1 RBT thành C$0.001427 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBT đến KRW
1 RBT thành ₩1.43 KRW
popular info Yên Nhật
RBT đến JPY
1 RBT thành ¥0.1513 JPY
popular info Bảng Anh
RBT đến GBP
1 RBT thành £0.0007740 GBP
popular info Real Brazil
RBT đến BRL
1 RBT thành R$0.005826 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Lagrange
LA đến KES
1 LA thành Sh104.49 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.38 KES
other assets AB
AB đến KES
1 AB thành Sh1.78 KES
other assets MAP Protocol
MAPO đến KES
1 MAPO thành Sh0.8433 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh53.41 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành Sh10.6 KES
other assets Subsquid
SQD đến KES
1 SQD thành Sh30.48 KES
other assets BONDEX
BDXN đến KES
1 BDXN thành Sh4.24 KES
other assets Fair and Free
FAIR3 đến KES
1 FAIR3 thành Sh4.17 KES
other assets Roam
ROAM đến KES
1 ROAM thành Sh20.96 KES

Bảng chuyển đổi từ RBT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Rimbit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBT thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 0.1374 KES và mức thấp nhất là 0.1353 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RBT là Sh0.1339 KES , thay đổi +1.56% so với giá hiện tại. Rimbit đã thay đổi
+Sh
0.05086KES
, tương đương mức thay đổi +59.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RBT
Sh0.06799Sh0.06823
-0.36%
1 RBT
Sh0.1360Sh0.1365
-0.36%
5 RBT
Sh0.6799Sh0.6823
-0.36%
10 RBT
Sh1.36Sh1.36
-0.36%
50 RBT
Sh6.8Sh6.82
-0.36%
100 RBT
Sh13.6Sh13.65
-0.36%
500 RBT
Sh67.99Sh68.23
-0.36%
1000 RBT
Sh135.98Sh136.46
-0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp RBT/KES

1 Rimbit bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Rimbit (RBT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1360.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.35 RBT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 36.77 RBT, trong khi 5 RBT sẽ có giá khoảng 0.6799KES.
Giá cao nhất của RBT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBT tính theo KES là Sh111.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rimbit tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rimbit (RBT) đã giảm 0.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rimbit (RBT) đã tăng 1.56% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rimbit và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rimbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rimbit: RBT sang Đô la Mỹ (USD), RBT sang Euro (EUR), RBT sang Bảng Anh (GBP), RBT sang Đô la Canada (CAD), RBT sang Rupee Ấn Độ (INR), RBT sang Rupee Pakistan (PKR), RBT sang Real Brazil (BRL), RBT sang ...
Giá của Rimbit ở Mỹ là $0.001050 USD. Ngoài ra, giá của Rimbit là €0.0009091 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007740 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001427 CAD ở Canada, ₹0.09043 INR ở Ấn Độ, ₨0.2971 PKR ở Pakistan, R$0.005826 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rimbit phổ biến nhất là RBT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Rimbit (RBT) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.1360.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.