Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113589.97 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113589.97 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113589.97 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REVV thành IDR
REVV/IDR: 1 REVV = 23.35 IDR. Giá chuyển đổi 1 REVV (REVV) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 23.35 IDR hôm nay.

REVV
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REVV/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi REVV (REVV) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REVV hiện có giá trị là 23.35 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REVV hiện có giá 23.35 IDR, nghĩa là mua 5 REVV sẽ mất 116.76 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04282 REVV và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2141 REVV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REVV sang IDR
Chuyển đổi IDR sang REVV
REVV
Rupiah Indonesia
1 REVV
23.35 IDR
Đổi 1 REVV sang 23.35 IDR
2 REVV
46.71 IDR
Đổi 2 REVV sang 46.71 IDR
5 REVV
116.76 IDR
Đổi 5 REVV sang 116.76 IDR
10 REVV
233.53 IDR
Đổi 10 REVV sang 233.53 IDR
20 REVV
467.05 IDR
Đổi 20 REVV sang 467.05 IDR
50 REVV
1,167.63 IDR
Đổi 50 REVV sang 1,167.63 IDR
100 REVV
2,335.26 IDR
Đổi 100 REVV sang 2,335.26 IDR
200 REVV
4,670.52 IDR
Đổi 200 REVV sang 4,670.52 IDR
500 REVV
11,676.29 IDR
Đổi 500 REVV sang 11,676.29 IDR
1000 REVV
23,352.58 IDR
Đổi 1000 REVV sang 23,352.58 IDR
5000 REVV
116,762.88 IDR
Đổi 5000 REVV sang 116,762.88 IDR
10000 REVV
233,525.77 IDR
Đổi 10000 REVV sang 233,525.77 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REVV thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của REVV tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REVV sang IDR, lên đến 10000 REVV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
REVV
1 IDR
0.04282 REVV
Đổi 1 IDR sang 0.04282 REVV
10 IDR
0.4282 REVV
Đổi 10 IDR sang 0.4282 REVV
50 IDR
2.14 REVV
Đổi 50 IDR sang 2.14 REVV
100 IDR
4.28 REVV
Đổi 100 IDR sang 4.28 REVV
200 IDR
8.56 REVV
Đổi 200 IDR sang 8.56 REVV
500 IDR
21.41 REVV
Đổi 500 IDR sang 21.41 REVV
1000 IDR
42.82 REVV
Đổi 1000 IDR sang 42.82 REVV
2000 IDR
85.64 REVV
Đổi 2000 IDR sang 85.64 REVV
5000 IDR
214.11 REVV
Đổi 5000 IDR sang 214.11 REVV
10000 IDR
428.22 REVV
Đổi 10000 IDR sang 428.22 REVV
50000 IDR
2,141.09 REVV
Đổi 50000 IDR sang 2,141.09 REVV
100000 IDR
4,282.18 REVV
Đổi 100000 IDR sang 4,282.18 REVV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành REVV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo REVV đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang REVV, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REVV/IDR
REVV/IDR: 1 REVV = 23.35 IDR; 2025/08/02 06:34:50
Trong 1D vừa qua, REVV đã thay đổi +0.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy REVV(REVV) đã thay đổi +0.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành REVV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi REVV sang IDR: Biến động và thay đổi giá của REVV/IDR
Giá REVV cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 19.79 IDR trong khi giá REVV thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 16.71 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá REVV theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REVV theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 17.35 IDR | 19.79 IDR | 34.27 IDR | 34.27 IDR |
Thấp | 16.87 IDR | 16.71 IDR | 16.15 IDR | 16.15 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.64% | -15.39% | -25.67% | -20.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua REVV (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REVV bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REVV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin REVV
Số liệu thị trường REVV sang IDR
REVV/IDR:
Rp23.35
Khối lượng REVV 24 giờ:
Rp1,075,194,452.32
Vốn hóa thị trường REVV:
Rp27,805,787,892.34
Nguồn cung lưu hành REVV:
1.19B REVV
Tỷ giá REVV sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi REVV thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của REVV là Rp23.35 mỗi REVV, với tổng vốn hoá thị trường của Rp27,805,787,892.34 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,190,694,700 REVV. Khối lượng giao dịch của REVV đã thay đổi +5.44% (Rp55,476,723.33 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REVV là Rp1,019,717,728.99.
Thông tin thêm về REVV trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá REVV phổ biến nhất là REVV sang IDR, trong đó mã của REVV là REVV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REVV sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REVV sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi REVV phổ biến

REVV đến TWD
1 REVV thành NT$0.04239 TWD

REVV đến CNY
1 REVV thành ¥0.01028 CNY

REVV đến USD
1 REVV thành $0.001427 USD
REVV đến IDR
1 REVV thành Rp23.35 IDR

REVV đến EUR
1 REVV thành €0.001231 EUR

REVV đến CAD
1 REVV thành C$0.001969 CAD

REVV đến KRW
1 REVV thành ₩1.98 KRW

REVV đến JPY
1 REVV thành ¥0.2117 JPY

REVV đến GBP
1 REVV thành £0.001074 GBP

REVV đến BRL
1 REVV thành R$0.007907 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,862,881,237.68 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp57,269,993.76 IDR

MANYU đến IDR
1 MANYU thành Rp0.0003821 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,128.78 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,295.61 IDR

MAGIC đến IDR
1 MAGIC thành Rp3,008.43 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,688,028.39 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp263,429.03 IDR

TREE đến IDR
1 TREE thành Rp8,331.95 IDR

IDEX đến IDR
1 IDEX thành Rp478.61 IDR
Bảng chuyển đổi từ REVV sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của REVV đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REVV thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 17.35 IDR và mức thấp nhất là 16.87 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 REVV là Rp29.28 IDR , thay đổi -25.67% so với giá hiện tại. REVV đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.60% so với năm trước.
-Rp
94.34IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REVV | Rp11.68 | Rp11.62 | +0.64% |
1 REVV | Rp23.35 | Rp23.24 | +0.64% |
5 REVV | Rp116.76 | Rp116.21 | +0.64% |
10 REVV | Rp233.53 | Rp232.43 | +0.64% |
50 REVV | Rp1,167.63 | Rp1,162.14 | +0.64% |
100 REVV | Rp2,335.26 | Rp2,324.27 | +0.64% |
500 REVV | Rp11,676.29 | Rp11,621.37 | +0.64% |
1000 REVV | Rp23,352.58 | Rp23,242.74 | +0.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp REVV/IDR
1 REVV bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 REVV (REVV) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu REVV với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04282 REVV đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REVV sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REVV sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REVV bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2141 REVV, trong khi 5 REVV sẽ có giá khoảng 116.76IDR.
Giá cao nhất của REVV/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REVV tính theo IDR là Rp10,501.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REVV/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của REVV tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi REVV (REVV) đã giảm 15.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi REVV (REVV) đã giảm 25.67% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REVV thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa REVV và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REVV/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REVV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REVV/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REVV/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REVV/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của REVV và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp REVV: REVV sang Đô la Mỹ (USD), REVV sang Euro (EUR), REVV sang Bảng Anh (GBP), REVV sang Đô la Canada (CAD), REVV sang Rupee Ấn Độ (INR), REVV sang Rupee Pakistan (PKR), REVV sang Real Brazil (BRL), REVV sang ...
Giá của REVV ở Mỹ là $0.001427 USD. Ngoài ra, giá của REVV là €0.001231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001074 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001969 CAD ở Canada, ₹0.1245 INR ở Ấn Độ, ₨0.4041 PKR ở Pakistan, R$0.007907 BRL ở Brazil, ...
Cặp REVV phổ biến nhất là REVV sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 REVV (REVV) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.35.
Giá của REVV ở Mỹ là $0.001427 USD. Ngoài ra, giá của REVV là €0.001231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001074 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001969 CAD ở Canada, ₹0.1245 INR ở Ấn Độ, ₨0.4041 PKR ở Pakistan, R$0.007907 BRL ở Brazil, ...
Cặp REVV phổ biến nhất là REVV sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 REVV (REVV) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.35.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
