Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RETRO thành EUR

RETRO/EUR: 1 RETRO = 0.{4}9697 EUR. Giá chuyển đổi 1 RETRO KIDS (RETRO) thành Euro (EUR) là 0.{4}9697 EUR hôm nay.
RETRO
RETRO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RETRO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RETRO KIDS (RETRO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RETRO hiện có giá trị là 0.{4}9697 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RETRO hiện có giá 0.{4}9697 EUR, nghĩa là mua 5 RETRO sẽ mất 0.0004849 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 10,311.96 RETRO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 51,559.78 RETRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RETRO sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RETRO

RETRO KIDS
Euro
1 RETRO
0.{4}9697  EUR
Đổi 1 RETRO sang 0.{4}9697 EUR
2 RETRO
0.0001939  EUR
Đổi 2 RETRO sang 0.0001939 EUR
5 RETRO
0.0004849  EUR
Đổi 5 RETRO sang 0.0004849 EUR
10 RETRO
0.0009697  EUR
Đổi 10 RETRO sang 0.0009697 EUR
20 RETRO
0.001939  EUR
Đổi 20 RETRO sang 0.001939 EUR
50 RETRO
0.004849  EUR
Đổi 50 RETRO sang 0.004849 EUR
100 RETRO
0.009697  EUR
Đổi 100 RETRO sang 0.009697 EUR
200 RETRO
0.01939  EUR
Đổi 200 RETRO sang 0.01939 EUR
500 RETRO
0.04849  EUR
Đổi 500 RETRO sang 0.04849 EUR
1000 RETRO
0.09697  EUR
Đổi 1000 RETRO sang 0.09697 EUR
5000 RETRO
0.4849  EUR
Đổi 5000 RETRO sang 0.4849 EUR
10000 RETRO
0.9697  EUR
Đổi 10000 RETRO sang 0.9697 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RETRO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của RETRO KIDS tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RETRO sang EUR, lên đến 10000 RETRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
RETRO KIDS
1 EUR
10,311.96 RETRO
Đổi 1 EUR sang 10,311.96 RETRO
10 EUR
103,119.55 RETRO
Đổi 10 EUR sang 103,119.55 RETRO
50 EUR
515,597.76 RETRO
Đổi 50 EUR sang 515,597.76 RETRO
100 EUR
1,031,195.51 RETRO
Đổi 100 EUR sang 1,031,195.51 RETRO
200 EUR
2,062,391.02 RETRO
Đổi 200 EUR sang 2,062,391.02 RETRO
500 EUR
5,155,977.56 RETRO
Đổi 500 EUR sang 5,155,977.56 RETRO
1000 EUR
10,311,955.12 RETRO
Đổi 1000 EUR sang 10,311,955.12 RETRO
2000 EUR
20,623,910.25 RETRO
Đổi 2000 EUR sang 20,623,910.25 RETRO
5000 EUR
51,559,775.62 RETRO
Đổi 5000 EUR sang 51,559,775.62 RETRO
10000 EUR
103,119,551.24 RETRO
Đổi 10000 EUR sang 103,119,551.24 RETRO
50000 EUR
515,597,756.21 RETRO
Đổi 50000 EUR sang 515,597,756.21 RETRO
100000 EUR
1,031,195,512.41 RETRO
Đổi 100000 EUR sang 1,031,195,512.41 RETRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RETRO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo RETRO KIDS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RETRO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RETRO/EUR

RETRO/EUR: 1 RETRO = 0.{4}9697 EUR; 2025/09/24 11:01:06
Trong 1D vừa qua, RETRO KIDS đã thay đổi -0.28% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RETRO KIDS(RETRO) đã thay đổi -0.28% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RETRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RETRO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của RETRO KIDS/EUR

Giá RETRO KIDS cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá RETRO KIDS thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RETRO KIDS theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RETRO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001616 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0.{4}8449 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.28%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RETRO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RETRO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RETRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RETRO KIDS

Số liệu thị trường RETRO sang EUR

RETRO/EUR:
€0.{4}9697
Khối lượng RETRO 24 giờ:
€67,435.94
Vốn hóa thị trường RETRO:
€96,972.49
Nguồn cung lưu hành RETRO:
999.98M RETRO

Tỷ giá RETRO sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RETRO KIDS thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RETRO KIDS là €0.{4}9697 mỗi RETRO, với tổng vốn hoá thị trường của €96,972.49 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,975,940 RETRO. Khối lượng giao dịch của RETRO KIDS đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RETRO là €--.

Thông tin thêm về RETRO KIDS trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RETRO KIDS phổ biến nhất là RETRO sang EUR, trong đó mã của RETRO KIDS là RETRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112119.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4154.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95278.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83192.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155531.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592236.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9944569.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RETRO sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RETRO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RETRO KIDS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RETRO đến TWD
1 RETRO thành NT$0.003458 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RETRO đến CNY
1 RETRO thành ¥0.0008123 CNY
popular info Đô la Mỹ
RETRO đến USD
1 RETRO thành $0.0001141 USD
popular info Euro
RETRO đến EUR
1 RETRO thành €0.{4}9697 EUR
popular info Đô la Canada
RETRO đến CAD
1 RETRO thành C$0.0001583 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RETRO đến KRW
1 RETRO thành ₩0.1596 KRW
popular info Yên Nhật
RETRO đến JPY
1 RETRO thành ¥0.01693 JPY
popular info Bảng Anh
RETRO đến GBP
1 RETRO thành £0.{4}8467 GBP
popular info Real Brazil
RETRO đến BRL
1 RETRO thành R$0.0006028 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets dKloud
DKT đến EUR
1 DKT thành €0.005886 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08654 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.98 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.3409 EUR
other assets Zeus Network
ZEUS đến EUR
1 ZEUS thành €0.1135 EUR
other assets Linea
LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02642 EUR
other assets STBL
STBL đến EUR
1 STBL thành €0.3744 EUR
other assets Zypher Network
POP đến EUR
1 POP thành €0.007436 EUR
other assets Quanto
QTO đến EUR
1 QTO thành €0.02607 EUR
other assets Holoworld AI
HOLO đến EUR
1 HOLO thành €0.2622 EUR

Bảng chuyển đổi từ RETRO sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của RETRO KIDS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RETRO thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.0001616 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}8449 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RETRO là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. RETRO KIDS đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RETRO
€0.{4}4849€--
-0.28%
1 RETRO
€0.{4}9697€--
-0.28%
5 RETRO
€0.0004849€--
-0.28%
10 RETRO
€0.0009697€--
-0.28%
50 RETRO
€0.004849€--
-0.28%
100 RETRO
€0.009697€--
-0.28%
500 RETRO
€0.04849€--
-0.28%
1000 RETRO
€0.09697€--
-0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp RETRO/EUR

1 RETRO KIDS bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 RETRO KIDS (RETRO) trong Euro (EUR) là €0.{4}9697.
Tôi có thể mua bao nhiêu RETRO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,311.96 RETRO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RETRO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RETRO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RETRO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 51,559.78 RETRO, trong khi 5 RETRO sẽ có giá khoảng 0.0004849EUR.
Giá cao nhất của RETRO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RETRO tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RETRO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RETRO KIDS tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RETRO KIDS (RETRO) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RETRO KIDS (RETRO) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RETRO thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RETRO KIDS và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RETRO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RETRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RETRO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RETRO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RETRO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RETRO KIDS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RETRO KIDS: RETRO sang Đô la Mỹ (USD), RETRO sang Euro (EUR), RETRO sang Bảng Anh (GBP), RETRO sang Đô la Canada (CAD), RETRO sang Rupee Ấn Độ (INR), RETRO sang Rupee Pakistan (PKR), RETRO sang Real Brazil (BRL), RETRO sang ...
Giá của RETRO KIDS ở Mỹ là $0.0001141 USD. Ngoài ra, giá của RETRO KIDS là €0.{4}9697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8467 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001583 CAD ở Canada, ₹0.01012 INR ở Ấn Độ, ₨0.03211 PKR ở Pakistan, R$0.0006028 BRL ở Brazil, ...
Cặp RETRO KIDS phổ biến nhất là RETRO sang Euro(EUR). Giá của 1 RETRO KIDS (RETRO) ở Euro (EUR) là €0.{4}9697.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.