Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Refinable sang Lempira Honduras (FINE sang HNL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FINE thành HNL

FINE/HNL: 1 FINE = 0.01142 HNL. Giá chuyển đổi 1 Refinable (FINE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01142 HNL hôm nay.
FINE
FINE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refinable (FINE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINE hiện có giá trị là 0.01142 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINE hiện có giá 0.01142 HNL, nghĩa là mua 5 FINE sẽ mất 0.05709 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 87.57 FINE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 437.87 FINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FINE sang HNL

Chuyển đổi HNL sang FINE

Refinable
Lempira Honduras
1 FINE
0.01142  HNL
Đổi 1 FINE sang 0.01142 HNL
2 FINE
0.02284  HNL
Đổi 2 FINE sang 0.02284 HNL
5 FINE
0.05709  HNL
Đổi 5 FINE sang 0.05709 HNL
10 FINE
0.1142  HNL
Đổi 10 FINE sang 0.1142 HNL
20 FINE
0.2284  HNL
Đổi 20 FINE sang 0.2284 HNL
50 FINE
0.5709  HNL
Đổi 50 FINE sang 0.5709 HNL
100 FINE
1.14  HNL
Đổi 100 FINE sang 1.14 HNL
200 FINE
2.28  HNL
Đổi 200 FINE sang 2.28 HNL
500 FINE
5.71  HNL
Đổi 500 FINE sang 5.71 HNL
1000 FINE
11.42  HNL
Đổi 1000 FINE sang 11.42 HNL
5000 FINE
57.09  HNL
Đổi 5000 FINE sang 57.09 HNL
10000 FINE
114.19  HNL
Đổi 10000 FINE sang 114.19 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Refinable tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINE sang HNL, lên đến 10000 FINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Refinable
1 HNL
87.57 FINE
Đổi 1 HNL sang 87.57 FINE
10 HNL
875.74 FINE
Đổi 10 HNL sang 875.74 FINE
50 HNL
4,378.68 FINE
Đổi 50 HNL sang 4,378.68 FINE
100 HNL
8,757.37 FINE
Đổi 100 HNL sang 8,757.37 FINE
200 HNL
17,514.73 FINE
Đổi 200 HNL sang 17,514.73 FINE
500 HNL
43,786.83 FINE
Đổi 500 HNL sang 43,786.83 FINE
1000 HNL
87,573.67 FINE
Đổi 1000 HNL sang 87,573.67 FINE
2000 HNL
175,147.34 FINE
Đổi 2000 HNL sang 175,147.34 FINE
5000 HNL
437,868.35 FINE
Đổi 5000 HNL sang 437,868.35 FINE
10000 HNL
875,736.69 FINE
Đổi 10000 HNL sang 875,736.69 FINE
50000 HNL
4,378,683.47 FINE
Đổi 50000 HNL sang 4,378,683.47 FINE
100000 HNL
8,757,366.93 FINE
Đổi 100000 HNL sang 8,757,366.93 FINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FINE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Refinable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FINE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FINE/HNL

FINE/HNL: 1 FINE = 0.01142 HNL; 2025/12/31 01:25:09
Trong 1D vừa qua, Refinable đã thay đổi +0.23% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refinable(FINE) đã thay đổi +0.23% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FINE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FINE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Refinable/HNL

Giá Refinable cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01211 HNL trong khi giá Refinable thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01107 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refinable theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01145 HNL
0.01211 HNL
0.01805 HNL
0.04228 HNL
Thấp
0.01134 HNL
0.01107 HNL
0.01055 HNL
0.01055 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.23%
-1.37%
-22.50%
-62.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FINE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Refinable

Số liệu thị trường FINE sang HNL

FINE/HNL:
L0.01142
Khối lượng FINE 24 giờ:
L312,329.37
Vốn hóa thị trường FINE:
L468,860.48
Nguồn cung lưu hành FINE:
41.06M FINE

Tỷ giá FINE sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refinable thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refinable là L0.01142 mỗi FINE, với tổng vốn hoá thị trường của L468,860.48 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,059,830 FINE. Khối lượng giao dịch của Refinable đã thay đổi -0.38% (L-1,204.60 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINE là L313,533.97.

Thông tin thêm về Refinable trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refinable phổ biến nhất là FINE sang HNL, trong đó mã của Refinable là FINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FINE sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FINE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Refinable phổ biến

popular info Lempira Honduras
FINE đến HNL
1 FINE thành L0.01142 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
FINE đến TWD
1 FINE thành NT$0.01348 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FINE đến CNY
1 FINE thành ¥0.003018 CNY
popular info Đô la Mỹ
FINE đến USD
1 FINE thành $0.0004313 USD
popular info Đô la Úc
FINE đến AUD
1 FINE thành AU$0.0006443 AUD
popular info Euro
FINE đến EUR
1 FINE thành €0.0003672 EUR
popular info Đô la Canada
FINE đến CAD
1 FINE thành C$0.0005908 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FINE đến KRW
1 FINE thành ₩0.6207 KRW
popular info Yên Nhật
FINE đến JPY
1 FINE thành ¥0.06745 JPY
popular info Bảng Anh
FINE đến GBP
1 FINE thành £0.0003203 GBP
popular info Real Brazil
FINE đến BRL
1 FINE thành R$0.002363 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Velo
VELO đến HNL
1 VELO thành L0.1796 HNL
other assets elizaOS
ELIZAOS đến HNL
1 ELIZAOS thành L0.1592 HNL
other assets WalletConnect Token
WCT đến HNL
1 WCT thành L2.39 HNL
other assets Beta Finance
BETA đến HNL
1 BETA thành L1.09 HNL
other assets Tradoor
TRADOOR đến HNL
1 TRADOOR thành L52.8 HNL
other assets Lighter
LIT đến HNL
1 LIT thành L72.05 HNL
other assets Humanity Protocol
H đến HNL
1 H thành L4.75 HNL
other assets Tagger
TAG đến HNL
1 TAG thành L0.01415 HNL
other assets Stellar
XLM đến HNL
1 XLM thành L5.57 HNL
other assets Tezos
XTZ đến HNL
1 XTZ thành L13.42 HNL

Bảng chuyển đổi từ FINE sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Refinable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINE thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 0.01145 HNL và mức thấp nhất là 0.01134 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FINE là L0.01474 HNL , thay đổi -22.50% so với giá hiện tại. Refinable đã thay đổi
+L
0.009591HNL
, tương đương mức thay đổi +517.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FINE
L0.005709L0.005696
+0.23%
1 FINE
L0.01142L0.01139
+0.23%
5 FINE
L0.05709L0.05696
+0.23%
10 FINE
L0.1142L0.1139
+0.23%
50 FINE
L0.5709L0.5696
+0.23%
100 FINE
L1.14L1.14
+0.23%
500 FINE
L5.71L5.7
+0.23%
1000 FINE
L11.42L11.39
+0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp FINE/HNL

1 Refinable bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Refinable (FINE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01142.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.57 FINE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 437.87 FINE, trong khi 5 FINE sẽ có giá khoảng 0.05709HNL.
Giá cao nhất của FINE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINE tính theo HNL là L221.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refinable tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 1.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 22.50% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINE thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refinable và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refinable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Refinable: FINE sang Đô la Mỹ (USD), FINE sang Euro (EUR), FINE sang Bảng Anh (GBP), FINE sang Đô la Canada (CAD), FINE sang Rupee Ấn Độ (INR), FINE sang Rupee Pakistan (PKR), FINE sang Real Brazil (BRL), FINE sang ...
Giá của Refinable ở Mỹ là $0.0004313 USD. Ngoài ra, giá của Refinable là €0.0003672 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003203 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005908 CAD ở Canada, ₹0.03872 INR ở Ấn Độ, ₨0.1208 PKR ở Pakistan, R$0.002363 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refinable phổ biến nhất là FINE sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Refinable (FINE) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01142.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget