Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112393.69 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112393.69 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112393.69 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RDO thành IDR
RDO/IDR: 1 RDO = 8.48 IDR. Giá chuyển đổi 1 Reddio (RDO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 8.48 IDR hôm nay.

RDO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RDO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reddio (RDO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RDO hiện có giá trị là 8.48 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RDO hiện có giá 8.48 IDR, nghĩa là mua 5 RDO sẽ mất 42.38 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1180 RDO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.5899 RDO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RDO sang IDR
Chuyển đổi IDR sang RDO
Reddio
Rupiah Indonesia
1 RDO
8.48 IDR
Đổi 1 RDO sang 8.48 IDR
2 RDO
16.95 IDR
Đổi 2 RDO sang 16.95 IDR
5 RDO
42.38 IDR
Đổi 5 RDO sang 42.38 IDR
10 RDO
84.75 IDR
Đổi 10 RDO sang 84.75 IDR
20 RDO
169.51 IDR
Đổi 20 RDO sang 169.51 IDR
50 RDO
423.77 IDR
Đổi 50 RDO sang 423.77 IDR
100 RDO
847.55 IDR
Đổi 100 RDO sang 847.55 IDR
200 RDO
1,695.1 IDR
Đổi 200 RDO sang 1,695.1 IDR
500 RDO
4,237.75 IDR
Đổi 500 RDO sang 4,237.75 IDR
1000 RDO
8,475.49 IDR
Đổi 1000 RDO sang 8,475.49 IDR
5000 RDO
42,377.46 IDR
Đổi 5000 RDO sang 42,377.46 IDR
10000 RDO
84,754.91 IDR
Đổi 10000 RDO sang 84,754.91 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RDO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Reddio tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RDO sang IDR, lên đến 10000 RDO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Reddio
1 IDR
0.1180 RDO
Đổi 1 IDR sang 0.1180 RDO
10 IDR
1.18 RDO
Đổi 10 IDR sang 1.18 RDO
50 IDR
5.9 RDO
Đổi 50 IDR sang 5.9 RDO
100 IDR
11.8 RDO
Đổi 100 IDR sang 11.8 RDO
200 IDR
23.6 RDO
Đổi 200 IDR sang 23.6 RDO
500 IDR
58.99 RDO
Đổi 500 IDR sang 58.99 RDO
1000 IDR
117.99 RDO
Đổi 1000 IDR sang 117.99 RDO
2000 IDR
235.97 RDO
Đổi 2000 IDR sang 235.97 RDO
5000 IDR
589.94 RDO
Đổi 5000 IDR sang 589.94 RDO
10000 IDR
1,179.87 RDO
Đổi 10000 IDR sang 1,179.87 RDO
50000 IDR
5,899.36 RDO
Đổi 50000 IDR sang 5,899.36 RDO
100000 IDR
11,798.73 RDO
Đổi 100000 IDR sang 11,798.73 RDO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RDO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Reddio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RDO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RDO/IDR
RDO/IDR: 1 RDO = 8.48 IDR; 2025/09/22 09:35:42
Trong 1D vừa qua, Reddio đã thay đổi -5.49% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Reddio(RDO) đã thay đổi -5.49% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RDO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RDO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Reddio/IDR
Giá Reddio cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11.39 IDR trong khi giá Reddio thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 8.16 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Reddio theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RDO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.68 IDR | 11.39 IDR | 14.92 IDR | 100.48 IDR |
Thấp | 8.16 IDR | 8.16 IDR | 8.16 IDR | 7.52 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.49% | -22.79% | -19.85% | -91.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RDO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RDO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RDO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Reddio
Số liệu thị trường RDO sang IDR
RDO/IDR:
Rp8.48
Khối lượng RDO 24 giờ:
Rp18,239,278,677.66
Vốn hóa thị trường RDO:
Rp18,150,926,997.97
Nguồn cung lưu hành RDO:
2.14B RDO
Tỷ giá RDO sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Reddio thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Reddio là Rp8.48 mỗi RDO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp18,150,926,997.97 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,141,578,100 RDO. Khối lượng giao dịch của Reddio đã thay đổi -5.24% (Rp-1,008,446,041.20 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RDO là Rp19,247,724,718.86.
Thông tin thêm về Reddio trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Reddio phổ biến nhất là RDO sang IDR, trong đó mã của Reddio là RDO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98506.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85827.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159658.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617162.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10203280.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.10 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RDO sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RDO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Reddio phổ biến

RDO đến TWD
1 RDO thành NT$0.01544 TWD

RDO đến CNY
1 RDO thành ¥0.003633 CNY

RDO đến USD
1 RDO thành $0.0005107 USD
RDO đến IDR
1 RDO thành Rp8.48 IDR

RDO đến EUR
1 RDO thành €0.0004348 EUR

RDO đến CAD
1 RDO thành C$0.0007048 CAD

RDO đến KRW
1 RDO thành ₩0.7113 KRW

RDO đến JPY
1 RDO thành ¥0.07561 JPY

RDO đến GBP
1 RDO thành £0.0003789 GBP

RDO đến BRL
1 RDO thành R$0.002724 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp69,408,110.36 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,865,141,457.54 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp46,748.9 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,660,790.32 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,961.97 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp352,935.21 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp4,826.3 IDR

ME đến IDR
1 ME thành Rp13,658.05 IDR

MERL đến IDR
1 MERL thành Rp5,203.78 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,598.69 IDR
Bảng chuyển đổi từ RDO sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Reddio đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RDO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -22.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.49%, đạt mức cao nhất là 9.68 IDR và mức thấp nhất là 8.16 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RDO là Rp10.53 IDR , thay đổi -19.85% so với giá hiện tại. Reddio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.53% so với năm trước.
+Rp
8.28IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RDO | Rp4.24 | Rp4.48 | -5.49% |
1 RDO | Rp8.48 | Rp8.96 | -5.49% |
5 RDO | Rp42.38 | Rp44.78 | -5.49% |
10 RDO | Rp84.75 | Rp89.57 | -5.49% |
50 RDO | Rp423.77 | Rp447.84 | -5.49% |
100 RDO | Rp847.55 | Rp895.69 | -5.49% |
500 RDO | Rp4,237.75 | Rp4,478.45 | -5.49% |
1000 RDO | Rp8,475.49 | Rp8,956.89 | -5.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp RDO/IDR
1 Reddio bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Reddio (RDO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu RDO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1180 RDO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RDO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RDO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RDO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.5899 RDO, trong khi 5 RDO sẽ có giá khoảng 42.38IDR.
Giá cao nhất của RDO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RDO tính theo IDR là Rp203. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RDO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Reddio tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Reddio (RDO) đã giảm 22.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Reddio (RDO) đã giảm 19.85% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RDO thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Reddio và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RDO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RDO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RDO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RDO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RDO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Reddio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Reddio: RDO sang Đô la Mỹ (USD), RDO sang Euro (EUR), RDO sang Bảng Anh (GBP), RDO sang Đô la Canada (CAD), RDO sang Rupee Ấn Độ (INR), RDO sang Rupee Pakistan (PKR), RDO sang Real Brazil (BRL), RDO sang ...
Giá của Reddio ở Mỹ là $0.0005107 USD. Ngoài ra, giá của Reddio là €0.0004348 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003789 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007048 CAD ở Canada, ₹0.04504 INR ở Ấn Độ, ₨0.1452 PKR ở Pakistan, R$0.002724 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reddio phổ biến nhất là RDO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Reddio (RDO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.48.
Giá của Reddio ở Mỹ là $0.0005107 USD. Ngoài ra, giá của Reddio là €0.0004348 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003789 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007048 CAD ở Canada, ₹0.04504 INR ở Ấn Độ, ₨0.1452 PKR ở Pakistan, R$0.002724 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reddio phổ biến nhất là RDO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Reddio (RDO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.48.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.