Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90040.00 (+2.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90040.00 (+2.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90040.00 (+2.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RECEIPT thành NAD
RECEIPT/NAD: 1 RECEIPT = 0.001691 NAD. Giá chuyển đổi 1 Receipt (RECEIPT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001691 NAD hôm nay.

RECEIPT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RECEIPT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Receipt (RECEIPT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RECEIPT hiện có giá trị là 0.001691 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RECEIPT hiện có giá 0.001691 NAD, nghĩa là mua 5 RECEIPT sẽ mất 0.008455 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 591.37 RECEIPT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,956.86 RECEIPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RECEIPT sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RECEIPT
Receipt
Đô la Namibia
1 RECEIPT
0.001691 NAD
Đổi 1 RECEIPT sang 0.001691 NAD
2 RECEIPT
0.003382 NAD
Đổi 2 RECEIPT sang 0.003382 NAD
5 RECEIPT
0.008455 NAD
Đổi 5 RECEIPT sang 0.008455 NAD
10 RECEIPT
0.01691 NAD
Đổi 10 RECEIPT sang 0.01691 NAD
20 RECEIPT
0.03382 NAD
Đổi 20 RECEIPT sang 0.03382 NAD
50 RECEIPT
0.08455 NAD
Đổi 50 RECEIPT sang 0.08455 NAD
100 RECEIPT
0.1691 NAD
Đổi 100 RECEIPT sang 0.1691 NAD
200 RECEIPT
0.3382 NAD
Đổi 200 RECEIPT sang 0.3382 NAD
500 RECEIPT
0.8455 NAD
Đổi 500 RECEIPT sang 0.8455 NAD
1000 RECEIPT
1.69 NAD
Đổi 1000 RECEIPT sang 1.69 NAD
5000 RECEIPT
8.45 NAD
Đổi 5000 RECEIPT sang 8.45 NAD
10000 RECEIPT
16.91 NAD
Đổi 10000 RECEIPT sang 16.91 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RECEIPT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Receipt tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RECEIPT sang NAD, lên đến 10000 RECEIPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Receipt
1 NAD
591.37 RECEIPT
Đổi 1 NAD sang 591.37 RECEIPT
10 NAD
5,913.72 RECEIPT
Đổi 10 NAD sang 5,913.72 RECEIPT
50 NAD
29,568.59 RECEIPT
Đổi 50 NAD sang 29,568.59 RECEIPT
100 NAD
59,137.17 RECEIPT
Đổi 100 NAD sang 59,137.17 RECEIPT
200 NAD
118,274.34 RECEIPT
Đổi 200 NAD sang 118,274.34 RECEIPT
500 NAD
295,685.85 RECEIPT
Đổi 500 NAD sang 295,685.85 RECEIPT
1000 NAD
591,371.71 RECEIPT
Đổi 1000 NAD sang 591,371.71 RECEIPT
2000 NAD
1,182,743.41 RECEIPT
Đổi 2000 NAD sang 1,182,743.41 RECEIPT
5000 NAD
2,956,858.53 RECEIPT
Đổi 5000 NAD sang 2,956,858.53 RECEIPT
10000 NAD
5,913,717.07 RECEIPT
Đổi 10000 NAD sang 5,913,717.07 RECEIPT
50000 NAD
29,568,585.34 RECEIPT
Đổi 50000 NAD sang 29,568,585.34 RECEIPT
100000 NAD
59,137,170.68 RECEIPT
Đổi 100000 NAD sang 59,137,170.68 RECEIPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RECEIPT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Receipt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RECEIPT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RECEIPT/NAD
RECEIPT/NAD: 1 RECEIPT = 0.001691 NAD; 2025/12/29 05:51:16
Trong 1D vừa qua, Receipt đã thay đổi 0.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Receipt(RECEIPT) đã thay đổi 0.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RECEIPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RECEIPT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Receipt/NAD
Giá Receipt cao nhất theo NAD 7 ngày qua là -- NAD trong khi giá Receipt thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là -- NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Receipt theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RECEIPT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Thấp | 0 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RECEIPT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RECEIPT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RECEIPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Receipt
Số liệu thị trường RECEIPT sang NAD
RECEIPT/NAD:
N$0.001691
Khối lượng RECEIPT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RECEIPT:
N$1,690,979.16
Nguồn cung lưu hành RECEIPT:
1000.00M RECEIPT
Tỷ giá RECEIPT sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Receipt thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Receipt là N$0.001691 mỗi RECEIPT, với tổng vốn hoá thị trường của N$1,690,979.16 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,997,250 RECEIPT. Khối lượng giao dịch của Receipt đã thay đổi --% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RECEIPT là N$--.
Thông tin thêm về Receipt trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Receipt phổ biến nhất là RECEIPT sang NAD, trong đó mã của Receipt là RECEIPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74713.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120130.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488934.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7903143.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RECEIPT sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RECEIPT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Receipt phổ biến
RECEIPT đến TWD
1 RECEIPT thành NT$0.003183 TWD
RECEIPT đến CNY
1 RECEIPT thành ¥0.0007109 CNY
RECEIPT đến USD
1 RECEIPT thành $0.0001014 USD
RECEIPT đến AUD
1 RECEIPT thành AU$0.0001509 AUD
RECEIPT đến EUR
1 RECEIPT thành €0.{4}8620 EUR
RECEIPT đến CAD
1 RECEIPT thành C$0.0001386 CAD
RECEIPT đến KRW
1 RECEIPT thành ₩0.1453 KRW
RECEIPT đến JPY
1 RECEIPT thành ¥0.01586 JPY
RECEIPT đến GBP
1 RECEIPT thành £0.{4}7514 GBP
RECEIPT đến NAD
1 RECEIPT thành N$0.001691 NAD
RECEIPT đến BRL
1 RECEIPT thành R$0.0005641 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,501,565.74 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$50,653.04 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,134.74 NAD

TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.1236 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$31.79 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$14,441.42 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$215.44 NAD

GMT đến NAD
1 GMT thành N$0.2724 NAD

TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$7.35 NAD

ESPORTS đến NAD
1 ESPORTS thành N$7.09 NAD
Bảng chuyển đổi từ RECEIPT sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Receipt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RECEIPT thành Đô la Namibia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 NAD và mức thấp nhất là 0 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RECEIPT là N$-- NAD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Receipt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-N$
--NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RECEIPT | N$0.0008455 | N$-- | 0.00% |
1 RECEIPT | N$0.001691 | N$-- | 0.00% |
5 RECEIPT | N$0.008455 | N$-- | 0.00% |
10 RECEIPT | N$0.01691 | N$-- | 0.00% |
50 RECEIPT | N$0.08455 | N$-- | 0.00% |
100 RECEIPT | N$0.1691 | N$-- | 0.00% |
500 RECEIPT | N$0.8455 | N$-- | 0.00% |
1000 RECEIPT | N$1.69 | N$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RECEIPT/NAD
1 Receipt bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Receipt (RECEIPT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001691.
Tôi có thể mua bao nhiêu RECEIPT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 591.37 RECEIPT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RECEIPT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RECEIPT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RECEIPT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,956.86 RECEIPT, trong khi 5 RECEIPT sẽ có giá khoảng 0.008455NAD.
Giá cao nhất của RECEIPT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RECEIPT tính theo NAD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RECEIPT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Receipt tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Receipt (RECEIPT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Receipt (RECEIPT) đã giảm -- so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RECEIPT thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Receipt và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RECEIPT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RECEIPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RECEIPT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RECEIPT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RECEIPT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Receipt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











