Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121221.13 (+3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121221.13 (+3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121221.13 (+3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZOR thành GBP
RAZOR/GBP: 1 RAZOR = 0.0002924 GBP. Giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0002924 GBP hôm nay.

RAZOR
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZOR/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Razor Network (RAZOR) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZOR hiện có giá trị là 0.0002924 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZOR hiện có giá 0.0002924 GBP, nghĩa là mua 5 RAZOR sẽ mất 0.001462 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 3,420.55 RAZOR và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 17,102.76 RAZOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAZOR sang GBP
Chuyển đổi GBP sang RAZOR
Razor Network
Bảng Anh
1 RAZOR
0.0002924 GBP
Đổi 1 RAZOR sang 0.0002924 GBP
2 RAZOR
0.0005847 GBP
Đổi 2 RAZOR sang 0.0005847 GBP
5 RAZOR
0.001462 GBP
Đổi 5 RAZOR sang 0.001462 GBP
10 RAZOR
0.002924 GBP
Đổi 10 RAZOR sang 0.002924 GBP
20 RAZOR
0.005847 GBP
Đổi 20 RAZOR sang 0.005847 GBP
50 RAZOR
0.01462 GBP
Đổi 50 RAZOR sang 0.01462 GBP
100 RAZOR
0.02924 GBP
Đổi 100 RAZOR sang 0.02924 GBP
200 RAZOR
0.05847 GBP
Đổi 200 RAZOR sang 0.05847 GBP
500 RAZOR
0.1462 GBP
Đổi 500 RAZOR sang 0.1462 GBP
1000 RAZOR
0.2924 GBP
Đổi 1000 RAZOR sang 0.2924 GBP
5000 RAZOR
1.46 GBP
Đổi 5000 RAZOR sang 1.46 GBP
10000 RAZOR
2.92 GBP
Đổi 10000 RAZOR sang 2.92 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZOR thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Razor Network tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZOR sang GBP, lên đến 10000 RAZOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Razor Network
1 GBP
3,420.55 RAZOR
Đổi 1 GBP sang 3,420.55 RAZOR
10 GBP
34,205.53 RAZOR
Đổi 10 GBP sang 34,205.53 RAZOR
50 GBP
171,027.63 RAZOR
Đổi 50 GBP sang 171,027.63 RAZOR
100 GBP
342,055.26 RAZOR
Đổi 100 GBP sang 342,055.26 RAZOR
200 GBP
684,110.52 RAZOR
Đổi 200 GBP sang 684,110.52 RAZOR
500 GBP
1,710,276.29 RAZOR
Đổi 500 GBP sang 1,710,276.29 RAZOR
1000 GBP
3,420,552.58 RAZOR
Đổi 1000 GBP sang 3,420,552.58 RAZOR
2000 GBP
6,841,105.15 RAZOR
Đổi 2000 GBP sang 6,841,105.15 RAZOR
5000 GBP
17,102,762.88 RAZOR
Đổi 5000 GBP sang 17,102,762.88 RAZOR
10000 GBP
34,205,525.75 RAZOR
Đổi 10000 GBP sang 34,205,525.75 RAZOR
50000 GBP
171,027,628.75 RAZOR
Đổi 50000 GBP sang 171,027,628.75 RAZOR
100000 GBP
342,055,257.5 RAZOR
Đổi 100000 GBP sang 342,055,257.5 RAZOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành RAZOR toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Razor Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang RAZOR, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAZOR/GBP
RAZOR/GBP: 1 RAZOR = 0.0002924 GBP; 2025/08/11 02:17:07
Trong 1D vừa qua, Razor Network đã thay đổi -0.13% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Razor Network(RAZOR) đã thay đổi -0.13% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành RAZOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RAZOR sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Razor Network/GBP
Giá Razor Network cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0002938 GBP trong khi giá Razor Network thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0002814 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Razor Network theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZOR theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002938 GBP | 0.0002938 GBP | 0.0002938 GBP | 0.0002938 GBP |
Thấp | 0.0002918 GBP | 0.0002814 GBP | 0.0002423 GBP | 0.0002158 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.13% | +4.27% | +17.75% | +34.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAZOR (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZOR bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Razor Network
Số liệu thị trường RAZOR sang GBP
RAZOR/GBP:
£0.0002924
Khối lượng RAZOR 24 giờ:
£13.84
Vốn hóa thị trường RAZOR:
£95,962.71
Nguồn cung lưu hành RAZOR:
328.25M RAZOR
Tỷ giá RAZOR sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Razor Network thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Razor Network là £0.0002924 mỗi RAZOR, với tổng vốn hoá thị trường của £95,962.71 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,245,500 RAZOR. Khối lượng giao dịch của Razor Network đã thay đổi +24.54% (£2.73 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZOR là £11.11.
Thông tin thêm về Razor Network trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang GBP, trong đó mã của Razor Network là RAZOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101952.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88334.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163335.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645269.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10387459.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAZOR sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAZOR sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Razor Network phổ biến

RAZOR đến TWD
1 RAZOR thành NT$0.01174 TWD

RAZOR đến CNY
1 RAZOR thành ¥0.002825 CNY

RAZOR đến USD
1 RAZOR thành $0.0003929 USD

RAZOR đến EUR
1 RAZOR thành €0.0003374 EUR

RAZOR đến CAD
1 RAZOR thành C$0.0005406 CAD

RAZOR đến KRW
1 RAZOR thành ₩0.5460 KRW

RAZOR đến JPY
1 RAZOR thành ¥0.05803 JPY

RAZOR đến GBP
1 RAZOR thành £0.0002924 GBP

RAZOR đến BRL
1 RAZOR thành R$0.002136 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £89,294.78 GBP

GASS đến GBP
1 GASS thành £0.{8}2257 GBP

ZRO đến GBP
1 ZRO thành £1.72 GBP

LDO đến GBP
1 LDO thành £1.14 GBP

ZKJ đến GBP
1 ZKJ thành £0.2334 GBP

STG đến GBP
1 STG thành £0.1341 GBP

XNY đến GBP
1 XNY thành £0.005290 GBP

B đến GBP
1 B thành £0.4907 GBP

LTC đến GBP
1 LTC thành £91.91 GBP

JUV đến GBP
1 JUV thành £1.12 GBP
Bảng chuyển đổi từ RAZOR sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Razor Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZOR thành Bảng Anh đã thay đổi +4.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 0.0002938 GBP và mức thấp nhất là 0.0002918 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZOR là £0.0002483 GBP , thay đổi +17.75% so với giá hiện tại. Razor Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.64% so với năm trước.
-£
0.002281GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAZOR | £0.0001462 | £0.0001464 | -0.13% |
1 RAZOR | £0.0002924 | £0.0002927 | -0.13% |
5 RAZOR | £0.001462 | £0.001464 | -0.13% |
10 RAZOR | £0.002924 | £0.002927 | -0.13% |
50 RAZOR | £0.01462 | £0.01464 | -0.13% |
100 RAZOR | £0.02924 | £0.02927 | -0.13% |
500 RAZOR | £0.1462 | £0.1464 | -0.13% |
1000 RAZOR | £0.2924 | £0.2927 | -0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAZOR/GBP
1 Razor Network bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Razor Network (RAZOR) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0002924.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZOR với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,420.55 RAZOR đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZOR sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZOR sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZOR bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 17,102.76 RAZOR, trong khi 5 RAZOR sẽ có giá khoảng 0.001462GBP.
Giá cao nhất của RAZOR/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZOR tính theo GBP là £0.6896. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZOR/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Razor Network tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 4.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 17.75% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZOR thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Razor Network và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZOR/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZOR/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZOR/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZOR/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Razor Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Razor Network: RAZOR sang Đô la Mỹ (USD), RAZOR sang Euro (EUR), RAZOR sang Bảng Anh (GBP), RAZOR sang Đô la Canada (CAD), RAZOR sang Rupee Ấn Độ (INR), RAZOR sang Rupee Pakistan (PKR), RAZOR sang Real Brazil (BRL), RAZOR sang ...
Giá của Razor Network ở Mỹ là $0.0003929 USD. Ngoài ra, giá của Razor Network là €0.0003374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002924 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005406 CAD ở Canada, ₹0.03438 INR ở Ấn Độ, ₨0.1114 PKR ở Pakistan, R$0.002136 BRL ở Brazil, ...
Cặp Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Razor Network (RAZOR) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0002924.
Giá của Razor Network ở Mỹ là $0.0003929 USD. Ngoài ra, giá của Razor Network là €0.0003374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002924 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005406 CAD ở Canada, ₹0.03438 INR ở Ấn Độ, ₨0.1114 PKR ở Pakistan, R$0.002136 BRL ở Brazil, ...
Cặp Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Razor Network (RAZOR) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0002924.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
