Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAIL thành ISK

RAIL/ISK: 1 RAIL = 122.15 ISK. Giá chuyển đổi 1 Railgun (RAIL) thành Króna Iceland (ISK) là 122.15 ISK hôm nay.
RAIL
RAIL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAIL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Railgun (RAIL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAIL hiện có giá trị là 122.15 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAIL hiện có giá 122.15 ISK, nghĩa là mua 5 RAIL sẽ mất 610.76 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.008187 RAIL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04093 RAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAIL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RAIL

Railgun
Króna Iceland
1 RAIL
122.15  ISK
Đổi 1 RAIL sang 122.15 ISK
2 RAIL
244.3  ISK
Đổi 2 RAIL sang 244.3 ISK
5 RAIL
610.76  ISK
Đổi 5 RAIL sang 610.76 ISK
10 RAIL
1,221.51  ISK
Đổi 10 RAIL sang 1,221.51 ISK
20 RAIL
2,443.03  ISK
Đổi 20 RAIL sang 2,443.03 ISK
50 RAIL
6,107.56  ISK
Đổi 50 RAIL sang 6,107.56 ISK
100 RAIL
12,215.13  ISK
Đổi 100 RAIL sang 12,215.13 ISK
200 RAIL
24,430.26  ISK
Đổi 200 RAIL sang 24,430.26 ISK
500 RAIL
61,075.64  ISK
Đổi 500 RAIL sang 61,075.64 ISK
1000 RAIL
122,151.28  ISK
Đổi 1000 RAIL sang 122,151.28 ISK
5000 RAIL
610,756.39  ISK
Đổi 5000 RAIL sang 610,756.39 ISK
10000 RAIL
1,221,512.78  ISK
Đổi 10000 RAIL sang 1,221,512.78 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAIL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Railgun tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAIL sang ISK, lên đến 10000 RAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Railgun
1 ISK
0.008187 RAIL
Đổi 1 ISK sang 0.008187 RAIL
10 ISK
0.08187 RAIL
Đổi 10 ISK sang 0.08187 RAIL
50 ISK
0.4093 RAIL
Đổi 50 ISK sang 0.4093 RAIL
100 ISK
0.8187 RAIL
Đổi 100 ISK sang 0.8187 RAIL
200 ISK
1.64 RAIL
Đổi 200 ISK sang 1.64 RAIL
500 ISK
4.09 RAIL
Đổi 500 ISK sang 4.09 RAIL
1000 ISK
8.19 RAIL
Đổi 1000 ISK sang 8.19 RAIL
2000 ISK
16.37 RAIL
Đổi 2000 ISK sang 16.37 RAIL
5000 ISK
40.93 RAIL
Đổi 5000 ISK sang 40.93 RAIL
10000 ISK
81.87 RAIL
Đổi 10000 ISK sang 81.87 RAIL
50000 ISK
409.33 RAIL
Đổi 50000 ISK sang 409.33 RAIL
100000 ISK
818.66 RAIL
Đổi 100000 ISK sang 818.66 RAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Railgun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RAIL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAIL/ISK

RAIL/ISK: 1 RAIL = 122.15 ISK; 2025/08/09 06:52:21
Trong 1D vừa qua, Railgun đã thay đổi +2.23% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Railgun(RAIL) đã thay đổi +2.23% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RAIL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Railgun/ISK

Giá Railgun cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 122.93 ISK trong khi giá Railgun thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 107.23 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Railgun theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAIL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
122.93 ISK
122.93 ISK
128.78 ISK
129.1 ISK
Thấp
118.41 ISK
107.23 ISK
104.71 ISK
95.59 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.23%
+9.41%
-0.19%
+8.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAIL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAIL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Railgun

Số liệu thị trường RAIL sang ISK

RAIL/ISK:
kr122.15
Khối lượng RAIL 24 giờ:
kr23,037,297.82
Vốn hóa thị trường RAIL:
--
Nguồn cung lưu hành RAIL:
0 RAIL

Tỷ giá RAIL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Railgun thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Railgun là kr122.15 mỗi RAIL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAIL. Khối lượng giao dịch của Railgun đã thay đổi -12.50% (kr-3,290,831.92 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAIL là kr26,328,129.75.

Thông tin thêm về Railgun trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Railgun phổ biến nhất là RAIL sang ISK, trong đó mã của Railgun là RAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86520.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160108.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAIL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAIL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Railgun phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAIL đến TWD
1 RAIL thành NT$29.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAIL đến CNY
1 RAIL thành ¥7.15 CNY
popular info Króna Iceland
RAIL đến ISK
1 RAIL thành kr122.15 ISK
popular info Đô la Mỹ
RAIL đến USD
1 RAIL thành $0.9945 USD
popular info Euro
RAIL đến EUR
1 RAIL thành €0.8539 EUR
popular info Đô la Canada
RAIL đến CAD
1 RAIL thành C$1.37 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAIL đến KRW
1 RAIL thành ₩1,381.1 KRW
popular info Yên Nhật
RAIL đến JPY
1 RAIL thành ¥146.84 JPY
popular info Bảng Anh
RAIL đến GBP
1 RAIL thành £0.7392 GBP
popular info Real Brazil
RAIL đến BRL
1 RAIL thành R$5.41 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr131.55 ISK
other assets Heima
HEI đến ISK
1 HEI thành kr68.52 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr512,053.97 ISK
other assets TROLL (SOL)
TROLL đến ISK
1 TROLL thành kr27.17 ISK
other assets OKZOO
AIOT đến ISK
1 AIOT thành kr65.72 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr150.45 ISK
other assets Wormhole
W đến ISK
1 W thành kr11.55 ISK
other assets Velodrome Finance
VELO đến ISK
1 VELO thành kr8.11 ISK
other assets FIO Protocol
FIO đến ISK
1 FIO thành kr2.87 ISK
other assets Defi App
HOME đến ISK
1 HOME thành kr4.77 ISK

Bảng chuyển đổi từ RAIL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Railgun đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAIL thành Króna Iceland đã thay đổi +9.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.23%, đạt mức cao nhất là 122.93 ISK và mức thấp nhất là 118.41 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RAIL là kr122.39 ISK , thay đổi -0.19% so với giá hiện tại. Railgun đã thay đổi
+kr
17.05ISK
, tương đương mức thay đổi +16.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RAIL
kr61.08kr59.74
+2.23%
1 RAIL
kr122.15kr119.48
+2.23%
5 RAIL
kr610.76kr597.39
+2.23%
10 RAIL
kr1,221.51kr1,194.77
+2.23%
50 RAIL
kr6,107.56kr5,973.87
+2.23%
100 RAIL
kr12,215.13kr11,947.75
+2.23%
500 RAIL
kr61,075.64kr59,738.75
+2.23%
1000 RAIL
kr122,151.28kr119,477.5
+2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp RAIL/ISK

1 Railgun bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Railgun (RAIL) trong Króna Iceland (ISK) là kr122.15.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAIL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008187 RAIL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAIL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAIL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAIL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04093 RAIL, trong khi 5 RAIL sẽ có giá khoảng 610.76ISK.
Giá cao nhất của RAIL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAIL tính theo ISK là kr1,027.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAIL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Railgun tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Railgun (RAIL) đã tăng 9.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Railgun (RAIL) đã giảm 0.19% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAIL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Railgun và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAIL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAIL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAIL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAIL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Railgun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Railgun: RAIL sang Đô la Mỹ (USD), RAIL sang Euro (EUR), RAIL sang Bảng Anh (GBP), RAIL sang Đô la Canada (CAD), RAIL sang Rupee Ấn Độ (INR), RAIL sang Rupee Pakistan (PKR), RAIL sang Real Brazil (BRL), RAIL sang ...
Giá của Railgun ở Mỹ là $0.9945 USD. Ngoài ra, giá của Railgun là €0.8539 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7392 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹87.24 INR ở Ấn Độ, ₨281.97 PKR ở Pakistan, R$5.41 BRL ở Brazil, ...
Cặp Railgun phổ biến nhất là RAIL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Railgun (RAIL) ở Króna Iceland (ISK) là kr122.15.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.