Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115594.56 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115594.56 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115594.56 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành BAM
XRD/BAM: 1 XRD = 0.007078 BAM. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.007078 BAM hôm nay.

XRD
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 0.007078 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 0.007078 BAM, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 0.03539 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 141.28 XRD và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 706.42 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XRD sang BAM
Chuyển đổi BAM sang XRD
Radix
Mark Bosnia-Herzegovina
1 XRD
0.007078 BAM
Đổi 1 XRD sang 0.007078 BAM
2 XRD
0.01416 BAM
Đổi 2 XRD sang 0.01416 BAM
5 XRD
0.03539 BAM
Đổi 5 XRD sang 0.03539 BAM
10 XRD
0.07078 BAM
Đổi 10 XRD sang 0.07078 BAM
20 XRD
0.1416 BAM
Đổi 20 XRD sang 0.1416 BAM
50 XRD
0.3539 BAM
Đổi 50 XRD sang 0.3539 BAM
100 XRD
0.7078 BAM
Đổi 100 XRD sang 0.7078 BAM
200 XRD
1.42 BAM
Đổi 200 XRD sang 1.42 BAM
500 XRD
3.54 BAM
Đổi 500 XRD sang 3.54 BAM
1000 XRD
7.08 BAM
Đổi 1000 XRD sang 7.08 BAM
5000 XRD
35.39 BAM
Đổi 5000 XRD sang 35.39 BAM
10000 XRD
70.78 BAM
Đổi 10000 XRD sang 70.78 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang BAM, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Radix
1 BAM
141.28 XRD
Đổi 1 BAM sang 141.28 XRD
10 BAM
1,412.85 XRD
Đổi 10 BAM sang 1,412.85 XRD
50 BAM
7,064.24 XRD
Đổi 50 BAM sang 7,064.24 XRD
100 BAM
14,128.48 XRD
Đổi 100 BAM sang 14,128.48 XRD
200 BAM
28,256.96 XRD
Đổi 200 BAM sang 28,256.96 XRD
500 BAM
70,642.41 XRD
Đổi 500 BAM sang 70,642.41 XRD
1000 BAM
141,284.81 XRD
Đổi 1000 BAM sang 141,284.81 XRD
2000 BAM
282,569.62 XRD
Đổi 2000 BAM sang 282,569.62 XRD
5000 BAM
706,424.05 XRD
Đổi 5000 BAM sang 706,424.05 XRD
10000 BAM
1,412,848.11 XRD
Đổi 10000 BAM sang 1,412,848.11 XRD
50000 BAM
7,064,240.54 XRD
Đổi 50000 BAM sang 7,064,240.54 XRD
100000 BAM
14,128,481.08 XRD
Đổi 100000 BAM sang 14,128,481.08 XRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành XRD toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang XRD, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XRD/BAM
XRD/BAM: 1 XRD = 0.007078 BAM; 2025/09/21 08:50:43
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi -5.81% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi -5.81% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XRD sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Radix/BAM
Giá Radix cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.009145 BAM trong khi giá Radix thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.006730 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radix theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRD theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007508 BAM | 0.009145 BAM | 0.01113 BAM | 0.01751 BAM |
Thấp | 0.006990 BAM | 0.006730 BAM | 0.006730 BAM | 0.005864 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.81% | -20.33% | -15.20% | -37.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Radix
Số liệu thị trường XRD sang BAM
XRD/BAM:
KM0.007078
Khối lượng XRD 24 giờ:
KM557,066.61
Vốn hóa thị trường XRD:
KM83,844,490.29
Nguồn cung lưu hành XRD:
11.85B XRD
Tỷ giá XRD sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Radix là KM0.007078 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của KM83,844,490.29 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,845,954,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi +22.58% (KM102,621.81 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là KM454,444.8.
Thông tin thêm về Radix trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang BAM, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XRD sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XRD sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Radix phổ biến

XRD đến TWD
1 XRD thành NT$0.1285 TWD

XRD đến CNY
1 XRD thành ¥0.03025 CNY

XRD đến USD
1 XRD thành $0.004251 USD

XRD đến EUR
1 XRD thành €0.003618 EUR

XRD đến CAD
1 XRD thành C$0.005858 CAD

XRD đến KRW
1 XRD thành ₩5.94 KRW

XRD đến JPY
1 XRD thành ¥0.6288 JPY

XRD đến GBP
1 XRD thành £0.003155 GBP
XRD đến BAM
1 XRD thành KM0.007078 BAM

XRD đến BRL
1 XRD thành R$0.02263 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,782.56 BAM

ASTER đến BAM
1 ASTER thành KM3.04 BAM

AVNT đến BAM
1 AVNT thành KM4.02 BAM

LISTA đến BAM
1 LISTA thành KM0.6211 BAM

ZKC đến BAM
1 ZKC thành KM1.52 BAM

OPEN đến BAM
1 OPEN thành KM1.74 BAM

WOD đến BAM
1 WOD thành KM0.1326 BAM

CAKE đến BAM
1 CAKE thành KM4.96 BAM

STBL đến BAM
1 STBL thành KM0.7598 BAM

TWT đến BAM
1 TWT thành KM2.46 BAM
Bảng chuyển đổi từ XRD sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -20.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.81%, đạt mức cao nhất là 0.007508 BAM và mức thấp nhất là 0.006990 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là KM0.008347 BAM , thay đổi -15.20% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.91% so với năm trước.
-KM
0.02816BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRD | KM0.003539 | KM0.003757 | -5.81% |
1 XRD | KM0.007078 | KM0.007514 | -5.81% |
5 XRD | KM0.03539 | KM0.03757 | -5.81% |
10 XRD | KM0.07078 | KM0.07514 | -5.81% |
50 XRD | KM0.3539 | KM0.3757 | -5.81% |
100 XRD | KM0.7078 | KM0.7514 | -5.81% |
500 XRD | KM3.54 | KM3.76 | -5.81% |
1000 XRD | KM7.08 | KM7.51 | -5.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp XRD/BAM
1 Radix bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Radix (XRD) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.007078.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRD với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 141.28 XRD đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRD sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRD sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRD bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 706.42 XRD, trong khi 5 XRD sẽ có giá khoảng 0.03539BAM.
Giá cao nhất của XRD/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRD tính theo BAM là KM1.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRD/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radix tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 20.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 15.20% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRD thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radix và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRD/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRD/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRD/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRD/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radix: XRD sang Đô la Mỹ (USD), XRD sang Euro (EUR), XRD sang Bảng Anh (GBP), XRD sang Đô la Canada (CAD), XRD sang Rupee Ấn Độ (INR), XRD sang Rupee Pakistan (PKR), XRD sang Real Brazil (BRL), XRD sang ...
Giá của Radix ở Mỹ là $0.004251 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.003618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005858 CAD ở Canada, ₹0.3745 INR ở Ấn Độ, ₨1.21 PKR ở Pakistan, R$0.02263 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Radix (XRD) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.007078.
Giá của Radix ở Mỹ là $0.004251 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.003618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005858 CAD ở Canada, ₹0.3745 INR ở Ấn Độ, ₨1.21 PKR ở Pakistan, R$0.02263 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Radix (XRD) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.007078.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.