Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RADIO thành PLN

RADIO/PLN: 1 RADIO = 0.001025 PLN. Giá chuyển đổi 1 RadioShack (RADIO) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.001025 PLN hôm nay.
RADIO
RADIO
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RADIO/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RadioShack (RADIO) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RADIO hiện có giá trị là 0.001025 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RADIO hiện có giá 0.001025 PLN, nghĩa là mua 5 RADIO sẽ mất 0.005126 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 975.49 RADIO và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 4,877.46 RADIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RADIO sang PLN

Chuyển đổi PLN sang RADIO

RadioShack
Złoty Ba Lan
1 RADIO
0.001025  PLN
2 RADIO
0.002050  PLN
5 RADIO
0.005126  PLN
10 RADIO
0.01025  PLN
20 RADIO
0.02050  PLN
50 RADIO
0.05126  PLN
100 RADIO
0.1025  PLN
200 RADIO
0.2050  PLN
500 RADIO
0.5126  PLN
1000 RADIO
1.03  PLN
5000 RADIO
5.13  PLN
10000 RADIO
10.25  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RADIO thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của RadioShack tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RADIO sang PLN, lên đến 10000 RADIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
RadioShack
10 PLN
9,754.91 RADIO
50 PLN
48,774.57 RADIO
100 PLN
97,549.15 RADIO
200 PLN
195,098.3 RADIO
500 PLN
487,745.75 RADIO
1000 PLN
975,491.5 RADIO
2000 PLN
1,950,982.99 RADIO
5000 PLN
4,877,457.48 RADIO
10000 PLN
9,754,914.96 RADIO
50000 PLN
48,774,574.82 RADIO
100000 PLN
97,549,149.65 RADIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành RADIO toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo RadioShack đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang RADIO, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RADIO/PLN

RADIO/PLN: 1 RADIO = 0.001025 PLN; 2025/07/13 05:41:28
Trong 1D vừa qua, RadioShack đã thay đổi -0.10% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RadioShack(RADIO) đã thay đổi -0.10% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành RADIO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RADIO sang PLN: Biến động và thay đổi giá của RadioShack/PLN

Giá RadioShack cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.001029 PLN trong khi giá RadioShack thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0009513 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RadioShack theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RADIO theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001012 PLN
0.001029 PLN
0.001207 PLN
0.001207 PLN
Thấp
0.0009912 PLN
0.0009513 PLN
0.0009513 PLN
0.0008320 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.10%
-1.89%
-11.03%
+7.33%

Thông tin RadioShack

Số liệu thị trường RADIO sang PLN

RADIO/PLN:
zł0.001025
Khối lượng RADIO 24 giờ:
zł7,139.27
Vốn hóa thị trường RADIO:
--
Nguồn cung lưu hành RADIO:
0 RADIO

Tỷ giá RADIO sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RadioShack thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RadioShack là zł0.001025 mỗi RADIO, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RADIO. Khối lượng giao dịch của RadioShack đã thay đổi -45.59% (zł-5,980.87 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RADIO là zł13,120.14.

Thông tin thêm về RadioShack trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RadioShack phổ biến nhất là RADIO sang PLN, trong đó mã của RadioShack là RADIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117621.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2944.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.74 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100625.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87134.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161129.69 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653987.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10095665.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 39.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RADIO sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RADIO sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RADIO (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RADIO bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RADIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RadioShack phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RADIO đến TWD
1 RADIO thành NT$0.008215 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RADIO đến CNY
1 RADIO thành ¥0.002015 CNY
popular info Đô la Mỹ
RADIO đến USD
1 RADIO thành $0.0002809 USD
popular info Euro
RADIO đến EUR
1 RADIO thành €0.0002403 EUR
popular info Đô la Canada
RADIO đến CAD
1 RADIO thành C$0.0003849 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RADIO đến KRW
1 RADIO thành ₩0.3875 KRW
popular info Yên Nhật
RADIO đến JPY
1 RADIO thành ¥0.04141 JPY
popular info Złoty Ba Lan
RADIO đến PLN
1 RADIO thành zł0.001025 PLN
popular info Bảng Anh
RADIO đến GBP
1 RADIO thành £0.0002081 GBP
popular info Real Brazil
RADIO đến BRL
1 RADIO thành R$0.001562 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bonk
BONK đến PLN
1 BONK thành zł0.{4}9189 PLN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PLN
1 ALPACA thành zł0.3015 PLN
other assets Phoenix
PHB đến PLN
1 PHB thành zł2.17 PLN
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến PLN
1 KNC thành zł2.02 PLN
other assets Radiant Capital
RDNT đến PLN
1 RDNT thành zł0.08936 PLN
other assets Dego Finance
DEGO đến PLN
1 DEGO thành zł4.35 PLN
other assets MOOMOO THE BULL
MOOMOO đến PLN
1 MOOMOO thành zł0.04094 PLN
other assets Audius
AUDIO đến PLN
1 AUDIO thành zł0.2354 PLN
other assets Suku
SUKU đến PLN
1 SUKU thành zł0.1217 PLN
other assets Status
SNT đến PLN
1 SNT thành zł0.1201 PLN

Bảng chuyển đổi từ RADIO sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của RadioShack đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RADIO thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -1.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.001012 PLN và mức thấp nhất là 0.0009912 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 RADIO là zł0.001150 PLN , thay đổi -11.03% so với giá hiện tại. RadioShack đã thay đổi
-
0.0006556PLN
, tương đương mức thay đổi -39.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RADIO
zł0.0005126zł0.0005131
-0.10%
1 RADIO
zł0.001025zł0.001026
-0.10%
5 RADIO
zł0.005126zł0.005131
-0.10%
10 RADIO
zł0.01025zł0.01026
-0.10%
50 RADIO
zł0.05126zł0.05131
-0.10%
100 RADIO
zł0.1025zł0.1026
-0.10%
500 RADIO
zł0.5126zł0.5131
-0.10%
1000 RADIO
zł1.03zł1.03
-0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp RADIO/PLN

1 RadioShack bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 RadioShack (RADIO) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.001025.
Tôi có thể mua bao nhiêu RADIO với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 975.49 RADIO đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RADIO sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RADIO sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RADIO bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 4,877.46 RADIO, trong khi 5 RADIO sẽ có giá khoảng 0.005126PLN.
Giá cao nhất của RADIO/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RADIO tính theo PLN là zł0.1443. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RADIO/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RadioShack tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RadioShack (RADIO) đã giảm 1.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RadioShack (RADIO) đã giảm 11.03% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RADIO thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RadioShack và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RADIO/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RADIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RADIO/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RADIO/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RADIO/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RadioShack và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RadioShack: RADIO sang Đô la Mỹ (USD), RADIO sang Euro (EUR), RADIO sang Bảng Anh (GBP), RADIO sang Đô la Canada (CAD), RADIO sang Rupee Ấn Độ (INR), RADIO sang Rupee Pakistan (PKR), RADIO sang Real Brazil (BRL), RADIO sang ...
Giá của RadioShack ở Mỹ là $0.0002809 USD. Ngoài ra, giá của RadioShack là €0.0002403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002081 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003849 CAD ở Canada, ₹0.02411 INR ở Ấn Độ, ₨0.07989 PKR ở Pakistan, R$0.001562 BRL ở Brazil, ...
Cặp RadioShack phổ biến nhất là RADIO sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 RadioShack (RADIO) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.001025.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.