Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RDNT thành KES

RDNT/KES: 1 RDNT = 2.64 KES. Giá chuyển đổi 1 Radiant Capital (RDNT) thành Shilling Kenya (KES) là 2.64 KES hôm nay.
RDNT
RDNT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RDNT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RDNT hiện có giá trị là 2.64 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RDNT hiện có giá 2.64 KES, nghĩa là mua 5 RDNT sẽ mất 13.2 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3789 RDNT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.89 RDNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RDNT sang KES

Chuyển đổi KES sang RDNT

Radiant Capital
Shilling Kenya
1 RDNT
2.64  KES
Đổi 1 RDNT sang 2.64 KES
2 RDNT
5.28  KES
Đổi 2 RDNT sang 5.28 KES
5 RDNT
13.2  KES
Đổi 5 RDNT sang 13.2 KES
10 RDNT
26.39  KES
Đổi 10 RDNT sang 26.39 KES
20 RDNT
52.78  KES
Đổi 20 RDNT sang 52.78 KES
50 RDNT
131.95  KES
Đổi 50 RDNT sang 131.95 KES
100 RDNT
263.91  KES
Đổi 100 RDNT sang 263.91 KES
200 RDNT
527.82  KES
Đổi 200 RDNT sang 527.82 KES
500 RDNT
1,319.55  KES
Đổi 500 RDNT sang 1,319.55 KES
1000 RDNT
2,639.09  KES
Đổi 1000 RDNT sang 2,639.09 KES
5000 RDNT
13,195.45  KES
Đổi 5000 RDNT sang 13,195.45 KES
10000 RDNT
26,390.9  KES
Đổi 10000 RDNT sang 26,390.9 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RDNT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Radiant Capital tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RDNT sang KES, lên đến 10000 RDNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Radiant Capital
1 KES
0.3789 RDNT
Đổi 1 KES sang 0.3789 RDNT
10 KES
3.79 RDNT
Đổi 10 KES sang 3.79 RDNT
50 KES
18.95 RDNT
Đổi 50 KES sang 18.95 RDNT
100 KES
37.89 RDNT
Đổi 100 KES sang 37.89 RDNT
200 KES
75.78 RDNT
Đổi 200 KES sang 75.78 RDNT
500 KES
189.46 RDNT
Đổi 500 KES sang 189.46 RDNT
1000 KES
378.92 RDNT
Đổi 1000 KES sang 378.92 RDNT
2000 KES
757.84 RDNT
Đổi 2000 KES sang 757.84 RDNT
5000 KES
1,894.59 RDNT
Đổi 5000 KES sang 1,894.59 RDNT
10000 KES
3,789.18 RDNT
Đổi 10000 KES sang 3,789.18 RDNT
50000 KES
18,945.92 RDNT
Đổi 50000 KES sang 18,945.92 RDNT
100000 KES
37,891.84 RDNT
Đổi 100000 KES sang 37,891.84 RDNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RDNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Radiant Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RDNT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RDNT/KES

RDNT/KES: 1 RDNT = 2.64 KES; 2025/08/02 01:38:56
Trong 1D vừa qua, Radiant Capital đã thay đổi +0.51% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radiant Capital(RDNT) đã thay đổi +0.51% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RDNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RDNT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Radiant Capital/KES

Giá Radiant Capital cao nhất theo KES 7 ngày qua là 2.82 KES trong khi giá Radiant Capital thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 2.3 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radiant Capital theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RDNT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.79 KES
2.82 KES
3.64 KES
4.44 KES
Thấp
2.71 KES
2.3 KES
2.3 KES
2.06 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.51%
+0.19%
-19.20%
-19.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RDNT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RDNT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RDNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Radiant Capital

Số liệu thị trường RDNT sang KES

RDNT/KES:
KSh2.64
Khối lượng RDNT 24 giờ:
KSh1,111,257,098.17
Vốn hóa thị trường RDNT:
KSh3,408,470,318.62
Nguồn cung lưu hành RDNT:
1.29B RDNT

Tỷ giá RDNT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radiant Capital thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radiant Capital là KSh2.64 mỗi RDNT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh3,408,470,318.62 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,291,532,300 RDNT. Khối lượng giao dịch của Radiant Capital đã thay đổi +14.91% (KSh144,168,702.57 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RDNT là KSh967,088,395.6.

Thông tin thêm về Radiant Capital trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radiant Capital phổ biến nhất là RDNT sang KES, trong đó mã của Radiant Capital là RDNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158131.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RDNT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RDNT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Radiant Capital phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RDNT đến TWD
1 RDNT thành NT$0.6054 TWD
popular info Shilling Kenya
RDNT đến KES
1 RDNT thành KSh2.64 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RDNT đến CNY
1 RDNT thành ¥0.1468 CNY
popular info Đô la Mỹ
RDNT đến USD
1 RDNT thành $0.02038 USD
popular info Euro
RDNT đến EUR
1 RDNT thành €0.01758 EUR
popular info Đô la Canada
RDNT đến CAD
1 RDNT thành C$0.02813 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RDNT đến KRW
1 RDNT thành ₩28.31 KRW
popular info Yên Nhật
RDNT đến JPY
1 RDNT thành ¥3 JPY
popular info Bảng Anh
RDNT đến GBP
1 RDNT thành £0.01534 GBP
popular info Real Brazil
RDNT đến BRL
1 RDNT thành R$0.1129 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh14,739,157.76 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh455,729.89 KES
other assets Vulpe Finance
VULPEFI đến KES
1 VULPEFI thành KSh2.65 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh385.41 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh21,284.87 KES
other assets Manyu
MANYU đến KES
1 MANYU thành KSh0.{5}2986 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh26.21 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,092.05 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh452.29 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh98,889.24 KES

Bảng chuyển đổi từ RDNT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Radiant Capital đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RDNT thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 2.79 KES và mức thấp nhất là 2.71 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RDNT là KSh3.29 KES , thay đổi -19.20% so với giá hiện tại. Radiant Capital đã thay đổi
-KSh
13.16KES
, tương đương mức thay đổi -82.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RDNT
KSh1.32KSh1.31
+0.51%
1 RDNT
KSh2.64KSh2.63
+0.51%
5 RDNT
KSh13.2KSh13.13
+0.51%
10 RDNT
KSh26.39KSh26.25
+0.51%
50 RDNT
KSh131.95KSh131.26
+0.51%
100 RDNT
KSh263.91KSh262.52
+0.51%
500 RDNT
KSh1,319.55KSh1,312.58
+0.51%
1000 RDNT
KSh2,639.09KSh2,625.16
+0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp RDNT/KES

1 Radiant Capital bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Radiant Capital (RDNT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh2.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu RDNT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3789 RDNT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RDNT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RDNT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RDNT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.89 RDNT, trong khi 5 RDNT sẽ có giá khoảng 13.2KES.
Giá cao nhất của RDNT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RDNT tính theo KES là KSh64.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RDNT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radiant Capital tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) đã tăng 0.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) đã giảm 19.20% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RDNT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radiant Capital và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RDNT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RDNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RDNT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RDNT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RDNT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radiant Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radiant Capital: RDNT sang Đô la Mỹ (USD), RDNT sang Euro (EUR), RDNT sang Bảng Anh (GBP), RDNT sang Đô la Canada (CAD), RDNT sang Rupee Ấn Độ (INR), RDNT sang Rupee Pakistan (PKR), RDNT sang Real Brazil (BRL), RDNT sang ...
Giá của Radiant Capital ở Mỹ là $0.02038 USD. Ngoài ra, giá của Radiant Capital là €0.01758 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01534 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02813 CAD ở Canada, ₹1.78 INR ở Ấn Độ, ₨5.77 PKR ở Pakistan, R$0.1129 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radiant Capital phổ biến nhất là RDNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Radiant Capital (RDNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh2.64.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.