Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111980.00 (-7.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111980.00 (-7.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111980.00 (-7.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RABBY thành ILS
RABBY/ILS: 1 RABBY = 0.{4}8474 ILS. Giá chuyển đổi 1 Rabby Wallet✨💊 (RABBY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}8474 ILS hôm nay.
RABBY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RABBY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rabby Wallet✨💊 (RABBY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RABBY hiện có giá trị là 0.{4}8474 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RABBY hiện có giá 0.{4}8474 ILS, nghĩa là mua 5 RABBY sẽ mất 0.0004237 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 11,800.74 RABBY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 59,003.69 RABBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RABBY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang RABBY
Rabby Wallet✨💊
Shekel Israel mới
1 RABBY
0.{4}8474 ILS
Đổi 1 RABBY sang 0.{4}8474 ILS
2 RABBY
0.0001695 ILS
Đổi 2 RABBY sang 0.0001695 ILS
5 RABBY
0.0004237 ILS
Đổi 5 RABBY sang 0.0004237 ILS
10 RABBY
0.0008474 ILS
Đổi 10 RABBY sang 0.0008474 ILS
20 RABBY
0.001695 ILS
Đổi 20 RABBY sang 0.001695 ILS
50 RABBY
0.004237 ILS
Đổi 50 RABBY sang 0.004237 ILS
100 RABBY
0.008474 ILS
Đổi 100 RABBY sang 0.008474 ILS
200 RABBY
0.01695 ILS
Đổi 200 RABBY sang 0.01695 ILS
500 RABBY
0.04237 ILS
Đổi 500 RABBY sang 0.04237 ILS
1000 RABBY
0.08474 ILS
Đổi 1000 RABBY sang 0.08474 ILS
5000 RABBY
0.4237 ILS
Đổi 5000 RABBY sang 0.4237 ILS
10000 RABBY
0.8474 ILS
Đổi 10000 RABBY sang 0.8474 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RABBY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Rabby Wallet✨💊 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RABBY sang ILS, lên đến 10000 RABBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Rabby Wallet✨💊
1 ILS
11,800.74 RABBY
Đổi 1 ILS sang 11,800.74 RABBY
10 ILS
118,007.38 RABBY
Đổi 10 ILS sang 118,007.38 RABBY
50 ILS
590,036.89 RABBY
Đổi 50 ILS sang 590,036.89 RABBY
100 ILS
1,180,073.79 RABBY
Đổi 100 ILS sang 1,180,073.79 RABBY
200 ILS
2,360,147.57 RABBY
Đổi 200 ILS sang 2,360,147.57 RABBY
500 ILS
5,900,368.93 RABBY
Đổi 500 ILS sang 5,900,368.93 RABBY
1000 ILS
11,800,737.86 RABBY
Đổi 1000 ILS sang 11,800,737.86 RABBY
2000 ILS
23,601,475.73 RABBY
Đổi 2000 ILS sang 23,601,475.73 RABBY
5000 ILS
59,003,689.32 RABBY
Đổi 5000 ILS sang 59,003,689.32 RABBY
10000 ILS
118,007,378.65 RABBY
Đổi 10000 ILS sang 118,007,378.65 RABBY
50000 ILS
590,036,893.24 RABBY
Đổi 50000 ILS sang 590,036,893.24 RABBY
100000 ILS
1,180,073,786.47 RABBY
Đổi 100000 ILS sang 1,180,073,786.47 RABBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RABBY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Rabby Wallet✨💊 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RABBY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RABBY/ILS
RABBY/ILS: 1 RABBY = 0.{4}8474 ILS; 2025/10/11 10:42:14
Trong 1D vừa qua, Rabby Wallet✨💊 đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rabby Wallet✨💊(RABBY) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RABBY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RABBY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Rabby Wallet✨💊/ILS
Giá Rabby Wallet✨💊 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Rabby Wallet✨💊 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rabby Wallet✨💊 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RABBY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RABBY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RABBY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RABBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rabby Wallet✨💊
Số liệu thị trường RABBY sang ILS
RABBY/ILS:
₪0.{4}8474
Khối lượng RABBY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RABBY:
₪847,404.67
Nguồn cung lưu hành RABBY:
10.00B RABBY
Tỷ giá RABBY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rabby Wallet✨💊 thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rabby Wallet✨💊 là ₪0.{4}8474 mỗi RABBY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪847,404.67 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 RABBY. Khối lượng giao dịch của Rabby Wallet✨💊 đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RABBY là ₪--.
Thông tin thêm về Rabby Wallet✨💊 trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rabby Wallet✨💊 phổ biến nhất là RABBY sang ILS, trong đó mã của Rabby Wallet✨💊 là RABBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616906.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923179.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RABBY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RABBY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rabby Wallet✨💊 phổ biến

RABBY đến TWD
1 RABBY thành NT$0.0007954 TWD

RABBY đến CNY
1 RABBY thành ¥0.0001847 CNY

RABBY đến USD
1 RABBY thành $0.{4}2589 USD
RABBY đến ILS
1 RABBY thành ₪0.{4}8474 ILS

RABBY đến EUR
1 RABBY thành €0.{4}2228 EUR

RABBY đến CAD
1 RABBY thành C$0.{4}3629 CAD

RABBY đến KRW
1 RABBY thành ₩0.03701 KRW

RABBY đến JPY
1 RABBY thành ¥0.003915 JPY

RABBY đến GBP
1 RABBY thành £0.{4}1939 GBP

RABBY đến BRL
1 RABBY thành R$0.0001429 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪366,954.57 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,568.09 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.11 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪607.54 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪9.01 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6407 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.2 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪59.54 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪3,711.86 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪4.53 ILS
Bảng chuyển đổi từ RABBY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Rabby Wallet✨💊 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RABBY thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ILS và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RABBY là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Rabby Wallet✨💊 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RABBY | ₪0.{4}4237 | ₪-- | 0.00% |
1 RABBY | ₪0.{4}8474 | ₪-- | 0.00% |
5 RABBY | ₪0.0004237 | ₪-- | 0.00% |
10 RABBY | ₪0.0008474 | ₪-- | 0.00% |
50 RABBY | ₪0.004237 | ₪-- | 0.00% |
100 RABBY | ₪0.008474 | ₪-- | 0.00% |
500 RABBY | ₪0.04237 | ₪-- | 0.00% |
1000 RABBY | ₪0.08474 | ₪-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RABBY/ILS
1 Rabby Wallet✨💊 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Rabby Wallet✨💊 (RABBY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8474.
Tôi có thể mua bao nhiêu RABBY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,800.74 RABBY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RABBY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RABBY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RABBY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 59,003.69 RABBY, trong khi 5 RABBY sẽ có giá khoảng 0.0004237ILS.
Giá cao nhất của RABBY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RABBY tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RABBY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rabby Wallet✨💊 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rabby Wallet✨💊 (RABBY) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rabby Wallet✨💊 (RABBY) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RABBY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rabby Wallet✨💊 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RABBY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RABBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RABBY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RABBY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RABBY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rabby Wallet✨💊 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rabby Wallet✨💊: RABBY sang Đô la Mỹ (USD), RABBY sang Euro (EUR), RABBY sang Bảng Anh (GBP), RABBY sang Đô la Canada (CAD), RABBY sang Rupee Ấn Độ (INR), RABBY sang Rupee Pakistan (PKR), RABBY sang Real Brazil (BRL), RABBY sang ...
Giá của Rabby Wallet✨💊 ở Mỹ là $0.{4}2589 USD. Ngoài ra, giá của Rabby Wallet✨💊 là €0.{4}2228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1939 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3629 CAD ở Canada, ₹0.002298 INR ở Ấn Độ, ₨0.007300 PKR ở Pakistan, R$0.0001429 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rabby Wallet✨💊 phổ biến nhất là RABBY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Rabby Wallet✨💊 (RABBY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8474.
Giá của Rabby Wallet✨💊 ở Mỹ là $0.{4}2589 USD. Ngoài ra, giá của Rabby Wallet✨💊 là €0.{4}2228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1939 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3629 CAD ở Canada, ₹0.002298 INR ở Ấn Độ, ₨0.007300 PKR ở Pakistan, R$0.0001429 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rabby Wallet✨💊 phổ biến nhất là RABBY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Rabby Wallet✨💊 (RABBY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8474.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dân biểu Hoa Kỳ French Hill cho rằng SEC nên thay đổi lãnh đạo vào năm tới, bất kể đảng nào kiểm soát Nhà TrắngCảnh báo Cyvers: Nhiều giao dịch đáng ngờ trên mạng Base, tin tặc thu lợi khoảng 1,45 triệu đô la tổng cộngDòng tiền ra khỏi quỹ ETF Ether của Fidelity là 2.500 ETH trị giá 6,33 triệu USD vào ngày hôm quaWintermute Chấp Nhận USDe Là Tài Sản Thế Chấp Ký Quỹ Cho Giao Dịch OTCZhu Su: Mua vào BTC và YAKUBTin tặc bị nghi ngờ đã bắt đầu trả lại tiền cho chính phủ Hoa Kỳ, đã hoàn trả khoảng 6,1 triệu đô la tài sản tiền điện tửMusk Thích Các Tweet Chính Thức Của $GUAPowerTrade ra mắt quyền chọn TRUMP và KAMA, mở rộng giao dịch sự kiện chính trị trong thị trường tiền điện tửFilecoin: Nâng cấp v24 Tuk Tuk sắp tới, thời gian xác nhận giao dịch sẽ được rút ngắnKênh ngân hàng được mã hóa SafePal: Mở khóa chặng cuối của Web3