Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123249.84 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123249.84 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123249.84 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi R/SNOOFI thành ISK
R/SNOOFI/ISK: 1 R/SNOOFI = 0.04696 ISK. Giá chuyển đổi 1 r/snoofi (R/SNOOFI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04696 ISK hôm nay.

R/SNOOFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá R/SNOOFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi r/snoofi (R/SNOOFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 R/SNOOFI hiện có giá trị là 0.04696 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 R/SNOOFI hiện có giá 0.04696 ISK, nghĩa là mua 5 R/SNOOFI sẽ mất 0.2348 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.3 R/SNOOFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 106.48 R/SNOOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi R/SNOOFI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang R/SNOOFI
r/snoofi
Króna Iceland
1 R/SNOOFI
0.04696 ISK
Đổi 1 R/SNOOFI sang 0.04696 ISK
2 R/SNOOFI
0.09391 ISK
Đổi 2 R/SNOOFI sang 0.09391 ISK
5 R/SNOOFI
0.2348 ISK
Đổi 5 R/SNOOFI sang 0.2348 ISK
10 R/SNOOFI
0.4696 ISK
Đổi 10 R/SNOOFI sang 0.4696 ISK
20 R/SNOOFI
0.9391 ISK
Đổi 20 R/SNOOFI sang 0.9391 ISK
50 R/SNOOFI
2.35 ISK
Đổi 50 R/SNOOFI sang 2.35 ISK
100 R/SNOOFI
4.7 ISK
Đổi 100 R/SNOOFI sang 4.7 ISK
200 R/SNOOFI
9.39 ISK
Đổi 200 R/SNOOFI sang 9.39 ISK
500 R/SNOOFI
23.48 ISK
Đổi 500 R/SNOOFI sang 23.48 ISK
1000 R/SNOOFI
46.96 ISK
Đổi 1000 R/SNOOFI sang 46.96 ISK
5000 R/SNOOFI
234.78 ISK
Đổi 5000 R/SNOOFI sang 234.78 ISK
10000 R/SNOOFI
469.55 ISK
Đổi 10000 R/SNOOFI sang 469.55 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi R/SNOOFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của r/snoofi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 R/SNOOFI sang ISK, lên đến 10000 R/SNOOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
r/snoofi
1 ISK
21.3 R/SNOOFI
Đổi 1 ISK sang 21.3 R/SNOOFI
10 ISK
212.97 R/SNOOFI
Đổi 10 ISK sang 212.97 R/SNOOFI
50 ISK
1,064.85 R/SNOOFI
Đổi 50 ISK sang 1,064.85 R/SNOOFI
100 ISK
2,129.69 R/SNOOFI
Đổi 100 ISK sang 2,129.69 R/SNOOFI
200 ISK
4,259.38 R/SNOOFI
Đổi 200 ISK sang 4,259.38 R/SNOOFI
500 ISK
10,648.46 R/SNOOFI
Đổi 500 ISK sang 10,648.46 R/SNOOFI
1000 ISK
21,296.92 R/SNOOFI
Đổi 1000 ISK sang 21,296.92 R/SNOOFI
2000 ISK
42,593.83 R/SNOOFI
Đổi 2000 ISK sang 42,593.83 R/SNOOFI
5000 ISK
106,484.58 R/SNOOFI
Đổi 5000 ISK sang 106,484.58 R/SNOOFI
10000 ISK
212,969.16 R/SNOOFI
Đổi 10000 ISK sang 212,969.16 R/SNOOFI
50000 ISK
1,064,845.8 R/SNOOFI
Đổi 50000 ISK sang 1,064,845.8 R/SNOOFI
100000 ISK
2,129,691.6 R/SNOOFI
Đổi 100000 ISK sang 2,129,691.6 R/SNOOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành R/SNOOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo r/snoofi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang R/SNOOFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ R/SNOOFI/ISK
R/SNOOFI/ISK: 1 R/SNOOFI = 0.04696 ISK; 2025/10/05 22:59:42
Trong 1D vừa qua, r/snoofi đã thay đổi -2.77% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy r/snoofi(R/SNOOFI) đã thay đổi -2.77% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành R/SNOOFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi R/SNOOFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của r/snoofi/ISK
Giá r/snoofi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05089 ISK trong khi giá r/snoofi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04413 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá r/snoofi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá R/SNOOFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04870 ISK | 0.05089 ISK | 0.07256 ISK | 0.07559 ISK |
Thấp | 0.04707 ISK | 0.04413 ISK | 0.04263 ISK | 0.04263 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.77% | +3.91% | -23.33% | -17.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua R/SNOOFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp R/SNOOFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua R/SNOOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin r/snoofi
Số liệu thị trường R/SNOOFI sang ISK
R/SNOOFI/ISK:
kr0.04696
Khối lượng R/SNOOFI 24 giờ:
kr55,629.61
Vốn hóa thị trường R/SNOOFI:
--
Nguồn cung lưu hành R/SNOOFI:
0 R/SNOOFI
Tỷ giá R/SNOOFI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi r/snoofi thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của r/snoofi là kr0.04696 mỗi R/SNOOFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- R/SNOOFI. Khối lượng giao dịch của r/snoofi đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của R/SNOOFI là kr55,629.61.
Thông tin thêm về r/snoofi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá r/snoofi phổ biến nhất là R/SNOOFI sang ISK, trong đó mã của r/snoofi là R/SNOOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi R/SNOOFI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi R/SNOOFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi r/snoofi phổ biến

R/SNOOFI đến TWD
1 R/SNOOFI thành NT$0.01180 TWD

R/SNOOFI đến CNY
1 R/SNOOFI thành ¥0.002767 CNY
R/SNOOFI đến ISK
1 R/SNOOFI thành kr0.04696 ISK

R/SNOOFI đến USD
1 R/SNOOFI thành $0.0003880 USD

R/SNOOFI đến EUR
1 R/SNOOFI thành €0.0003311 EUR

R/SNOOFI đến CAD
1 R/SNOOFI thành C$0.0005418 CAD

R/SNOOFI đến KRW
1 R/SNOOFI thành ₩0.5461 KRW

R/SNOOFI đến JPY
1 R/SNOOFI thành ¥0.05793 JPY

R/SNOOFI đến GBP
1 R/SNOOFI thành £0.0002889 GBP

R/SNOOFI đến BRL
1 R/SNOOFI thành R$0.002071 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,902,935.96 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr545,526.35 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,581.04 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr358.42 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.56 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr223.85 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001503 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,662.62 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.29 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr429.49 ISK
Bảng chuyển đổi từ R/SNOOFI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của r/snoofi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 R/SNOOFI thành Króna Iceland đã thay đổi +3.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.77%, đạt mức cao nhất là 0.04870 ISK và mức thấp nhất là 0.04707 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 R/SNOOFI là kr0.06128 ISK , thay đổi -23.33% so với giá hiện tại. r/snoofi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.44% so với năm trước.
-kr
0.8060ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 R/SNOOFI | kr0.02348 | kr0.02415 | -2.77% |
1 R/SNOOFI | kr0.04696 | kr0.04829 | -2.77% |
5 R/SNOOFI | kr0.2348 | kr0.2415 | -2.77% |
10 R/SNOOFI | kr0.4696 | kr0.4829 | -2.77% |
50 R/SNOOFI | kr2.35 | kr2.41 | -2.77% |
100 R/SNOOFI | kr4.7 | kr4.83 | -2.77% |
500 R/SNOOFI | kr23.48 | kr24.15 | -2.77% |
1000 R/SNOOFI | kr46.96 | kr48.29 | -2.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp R/SNOOFI/ISK
1 r/snoofi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 r/snoofi (R/SNOOFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04696.
Tôi có thể mua bao nhiêu R/SNOOFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.3 R/SNOOFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển R/SNOOFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi R/SNOOFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng R/SNOOFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 106.48 R/SNOOFI, trong khi 5 R/SNOOFI sẽ có giá khoảng 0.2348ISK.
Giá cao nhất của R/SNOOFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 R/SNOOFI tính theo ISK là kr2.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 R/SNOOFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của r/snoofi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi r/snoofi (R/SNOOFI) đã tăng 3.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi r/snoofi (R/SNOOFI) đã giảm 23.33% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ R/SNOOFI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa r/snoofi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của R/SNOOFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với R/SNOOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá R/SNOOFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá R/SNOOFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá R/SNOOFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của r/snoofi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp r/snoofi: R/SNOOFI sang Đô la Mỹ (USD), R/SNOOFI sang Euro (EUR), R/SNOOFI sang Bảng Anh (GBP), R/SNOOFI sang Đô la Canada (CAD), R/SNOOFI sang Rupee Ấn Độ (INR), R/SNOOFI sang Rupee Pakistan (PKR), R/SNOOFI sang Real Brazil (BRL), R/SNOOFI sang ...
Giá của r/snoofi ở Mỹ là $0.0003880 USD. Ngoài ra, giá của r/snoofi là €0.0003311 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005418 CAD ở Canada, ₹0.03443 INR ở Ấn Độ, ₨0.1097 PKR ở Pakistan, R$0.002071 BRL ở Brazil, ...
Cặp r/snoofi phổ biến nhất là R/SNOOFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 r/snoofi (R/SNOOFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04696.
Giá của r/snoofi ở Mỹ là $0.0003880 USD. Ngoài ra, giá của r/snoofi là €0.0003311 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005418 CAD ở Canada, ₹0.03443 INR ở Ấn Độ, ₨0.1097 PKR ở Pakistan, R$0.002071 BRL ở Brazil, ...
Cặp r/snoofi phổ biến nhất là R/SNOOFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 r/snoofi (R/SNOOFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04696.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.