Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121945.02 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121945.02 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121945.02 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QUA thành JPY
QUA/JPY: 1 QUA = 0.1580 JPY. Giá chuyển đổi 1 QUASA (QUA) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1580 JPY hôm nay.

QUA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUA/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QUASA (QUA) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUA hiện có giá trị là 0.1580 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUA hiện có giá 0.1580 JPY, nghĩa là mua 5 QUA sẽ mất 0.7899 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 6.33 QUA và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 31.65 QUA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QUA sang JPY
Chuyển đổi JPY sang QUA
QUASA
Yên Nhật
1 QUA
0.1580 JPY
Đổi 1 QUA sang 0.1580 JPY
2 QUA
0.3159 JPY
Đổi 2 QUA sang 0.3159 JPY
5 QUA
0.7899 JPY
Đổi 5 QUA sang 0.7899 JPY
10 QUA
1.58 JPY
Đổi 10 QUA sang 1.58 JPY
20 QUA
3.16 JPY
Đổi 20 QUA sang 3.16 JPY
50 QUA
7.9 JPY
Đổi 50 QUA sang 7.9 JPY
100 QUA
15.8 JPY
Đổi 100 QUA sang 15.8 JPY
200 QUA
31.59 JPY
Đổi 200 QUA sang 31.59 JPY
500 QUA
78.99 JPY
Đổi 500 QUA sang 78.99 JPY
1000 QUA
157.97 JPY
Đổi 1000 QUA sang 157.97 JPY
5000 QUA
789.85 JPY
Đổi 5000 QUA sang 789.85 JPY
10000 QUA
1,579.71 JPY
Đổi 10000 QUA sang 1,579.71 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUA thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của QUASA tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUA sang JPY, lên đến 10000 QUA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
QUASA
1 JPY
6.33 QUA
Đổi 1 JPY sang 6.33 QUA
10 JPY
63.3 QUA
Đổi 10 JPY sang 63.3 QUA
50 JPY
316.51 QUA
Đổi 50 JPY sang 316.51 QUA
100 JPY
633.03 QUA
Đổi 100 JPY sang 633.03 QUA
200 JPY
1,266.06 QUA
Đổi 200 JPY sang 1,266.06 QUA
500 JPY
3,165.14 QUA
Đổi 500 JPY sang 3,165.14 QUA
1000 JPY
6,330.28 QUA
Đổi 1000 JPY sang 6,330.28 QUA
2000 JPY
12,660.56 QUA
Đổi 2000 JPY sang 12,660.56 QUA
5000 JPY
31,651.4 QUA
Đổi 5000 JPY sang 31,651.4 QUA
10000 JPY
63,302.79 QUA
Đổi 10000 JPY sang 63,302.79 QUA
50000 JPY
316,513.95 QUA
Đổi 50000 JPY sang 316,513.95 QUA
100000 JPY
633,027.91 QUA
Đổi 100000 JPY sang 633,027.91 QUA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành QUA toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo QUASA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang QUA, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QUA/JPY
QUA/JPY: 1 QUA = 0.1580 JPY; 2025/10/09 05:27:20
Trong 1D vừa qua, QUASA đã thay đổi -10.70% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QUASA(QUA) đã thay đổi -10.70% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành QUA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QUA sang JPY: Biến động và thay đổi giá của QUASA/JPY
Giá QUASA cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1803 JPY trong khi giá QUASA thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1579 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QUASA theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUA theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1769 JPY | 0.1803 JPY | 0.1929 JPY | 0.2516 JPY |
Thấp | 0.1579 JPY | 0.1579 JPY | 0.1579 JPY | 0.1225 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.70% | -13.05% | -15.61% | -35.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QUA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QUASA
Số liệu thị trường QUA sang JPY
QUA/JPY:
¥0.1580
Khối lượng QUA 24 giờ:
¥5,046.84
Vốn hóa thị trường QUA:
--
Nguồn cung lưu hành QUA:
0 QUA
Tỷ giá QUA sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QUASA thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QUASA là ¥0.1580 mỗi QUA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUA. Khối lượng giao dịch của QUASA đã thay đổi -74.80% (¥-14,981.26 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUA là ¥20,028.1.
Thông tin thêm về QUASA trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QUASA phổ biến nhất là QUA sang JPY, trong đó mã của QUASA là QUA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122498.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4483.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 221.94 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105189.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91310.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170726.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653482.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10874519.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QUA sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QUA sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QUASA phổ biến

QUA đến TWD
1 QUA thành NT$0.03157 TWD

QUA đến CNY
1 QUA thành ¥0.007384 CNY

QUA đến USD
1 QUA thành $0.001035 USD

QUA đến EUR
1 QUA thành €0.0008891 EUR

QUA đến CAD
1 QUA thành C$0.001443 CAD

QUA đến KRW
1 QUA thành ₩1.47 KRW

QUA đến JPY
1 QUA thành ¥0.1580 JPY

QUA đến GBP
1 QUA thành £0.0007718 GBP

QUA đến BRL
1 QUA thành R$0.005523 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥26,262.72 JPY

COAI đến JPY
1 COAI thành ¥794.23 JPY

MNT đến JPY
1 MNT thành ¥419.13 JPY

CHEEMS đến JPY
1 CHEEMS thành ¥0.0002480 JPY

ASP đến JPY
1 ASP thành ¥22.88 JPY

4 đến JPY
1 4 thành ¥35.48 JPY

STO đến JPY
1 STO thành ¥27.52 JPY

MIRA đến JPY
1 MIRA thành ¥74.96 JPY

LISTA đến JPY
1 LISTA thành ¥76.8 JPY

FORM đến JPY
1 FORM thành ¥199.35 JPY
Bảng chuyển đổi từ QUA sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của QUASA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUA thành Yên Nhật đã thay đổi -13.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.70%, đạt mức cao nhất là 0.1769 JPY và mức thấp nhất là 0.1579 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 QUA là ¥0.1872 JPY , thay đổi -15.61% so với giá hiện tại. QUASA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.82% so với năm trước.
-¥
0.1336JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUA | ¥0.07899 | ¥0.08845 | -10.70% |
1 QUA | ¥0.1580 | ¥0.1769 | -10.70% |
5 QUA | ¥0.7899 | ¥0.8845 | -10.70% |
10 QUA | ¥1.58 | ¥1.77 | -10.70% |
50 QUA | ¥7.9 | ¥8.85 | -10.70% |
100 QUA | ¥15.8 | ¥17.69 | -10.70% |
500 QUA | ¥78.99 | ¥88.45 | -10.70% |
1000 QUA | ¥157.97 | ¥176.9 | -10.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp QUA/JPY
1 QUASA bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 QUASA (QUA) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1580.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUA với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.33 QUA đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUA sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUA sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUA bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 31.65 QUA, trong khi 5 QUA sẽ có giá khoảng 0.7899JPY.
Giá cao nhất của QUA/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUA tính theo JPY là ¥3.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUA/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QUASA tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QUASA (QUA) đã giảm 13.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QUASA (QUA) đã giảm 15.61% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUA thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QUASA và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUA/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUA/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUA/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUA/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QUASA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QUASA: QUA sang Đô la Mỹ (USD), QUA sang Euro (EUR), QUA sang Bảng Anh (GBP), QUA sang Đô la Canada (CAD), QUA sang Rupee Ấn Độ (INR), QUA sang Rupee Pakistan (PKR), QUA sang Real Brazil (BRL), QUA sang ...
Giá của QUASA ở Mỹ là $0.001035 USD. Ngoài ra, giá của QUASA là €0.0008891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001443 CAD ở Canada, ₹0.09192 INR ở Ấn Độ, ₨0.2932 PKR ở Pakistan, R$0.005523 BRL ở Brazil, ...
Cặp QUASA phổ biến nhất là QUA sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 QUASA (QUA) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1580.
Giá của QUASA ở Mỹ là $0.001035 USD. Ngoài ra, giá của QUASA là €0.0008891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001443 CAD ở Canada, ₹0.09192 INR ở Ấn Độ, ₨0.2932 PKR ở Pakistan, R$0.005523 BRL ở Brazil, ...
Cặp QUASA phổ biến nhất là QUA sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 QUASA (QUA) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1580.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.