Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117564.00 (+3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117564.00 (+3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117564.00 (+3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QRL thành GBP
QRL/GBP: 1 QRL = 1.22 GBP. Giá chuyển đổi 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) thành Bảng Anh (GBP) là 1.22 GBP hôm nay.

QRL
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QRL/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QRL hiện có giá trị là 1.22 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QRL hiện có giá 1.22 GBP, nghĩa là mua 5 QRL sẽ mất 6.1 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 0.8199 QRL và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 4.1 QRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QRL sang GBP
Chuyển đổi GBP sang QRL
Quantum Resistant Ledger
Bảng Anh
1 QRL
1.22 GBP
Đổi 1 QRL sang 1.22 GBP
2 QRL
2.44 GBP
Đổi 2 QRL sang 2.44 GBP
5 QRL
6.1 GBP
Đổi 5 QRL sang 6.1 GBP
10 QRL
12.2 GBP
Đổi 10 QRL sang 12.2 GBP
20 QRL
24.39 GBP
Đổi 20 QRL sang 24.39 GBP
50 QRL
60.98 GBP
Đổi 50 QRL sang 60.98 GBP
100 QRL
121.96 GBP
Đổi 100 QRL sang 121.96 GBP
200 QRL
243.92 GBP
Đổi 200 QRL sang 243.92 GBP
500 QRL
609.8 GBP
Đổi 500 QRL sang 609.8 GBP
1000 QRL
1,219.6 GBP
Đổi 1000 QRL sang 1,219.6 GBP
5000 QRL
6,098.02 GBP
Đổi 5000 QRL sang 6,098.02 GBP
10000 QRL
12,196.03 GBP
Đổi 10000 QRL sang 12,196.03 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QRL thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Quantum Resistant Ledger tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QRL sang GBP, lên đến 10000 QRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Quantum Resistant Ledger
1 GBP
0.8199 QRL
Đổi 1 GBP sang 0.8199 QRL
10 GBP
8.2 QRL
Đổi 10 GBP sang 8.2 QRL
50 GBP
41 QRL
Đổi 50 GBP sang 41 QRL
100 GBP
81.99 QRL
Đổi 100 GBP sang 81.99 QRL
200 GBP
163.99 QRL
Đổi 200 GBP sang 163.99 QRL
500 GBP
409.97 QRL
Đổi 500 GBP sang 409.97 QRL
1000 GBP
819.94 QRL
Đổi 1000 GBP sang 819.94 QRL
2000 GBP
1,639.88 QRL
Đổi 2000 GBP sang 1,639.88 QRL
5000 GBP
4,099.69 QRL
Đổi 5000 GBP sang 4,099.69 QRL
10000 GBP
8,199.39 QRL
Đổi 10000 GBP sang 8,199.39 QRL
50000 GBP
40,996.94 QRL
Đổi 50000 GBP sang 40,996.94 QRL
100000 GBP
81,993.88 QRL
Đổi 100000 GBP sang 81,993.88 QRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành QRL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Quantum Resistant Ledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang QRL, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QRL/GBP
QRL/GBP: 1 QRL = 1.22 GBP; 2025/10/01 17:06:52
Trong 1D vừa qua, Quantum Resistant Ledger đã thay đổi +2.52% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quantum Resistant Ledger(QRL) đã thay đổi +2.52% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành QRL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QRL sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Quantum Resistant Ledger/GBP
Giá Quantum Resistant Ledger cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 1.29 GBP trong khi giá Quantum Resistant Ledger thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.8975 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quantum Resistant Ledger theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QRL theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.25 GBP | 1.29 GBP | 1.29 GBP | 1.29 GBP |
Thấp | 1.14 GBP | 0.8975 GBP | 0.4627 GBP | 0.3802 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.52% | +18.38% | +141.22% | +83.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QRL (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QRL bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quantum Resistant Ledger
Số liệu thị trường QRL sang GBP
QRL/GBP:
£1.22
Khối lượng QRL 24 giờ:
£133,660.71
Vốn hóa thị trường QRL:
£82,856,388.32
Nguồn cung lưu hành QRL:
67.94M QRL
Tỷ giá QRL sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quantum Resistant Ledger thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quantum Resistant Ledger là £1.22 mỗi QRL, với tổng vốn hoá thị trường của £82,856,388.32 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,937,170 QRL. Khối lượng giao dịch của Quantum Resistant Ledger đã thay đổi -5.13% (£-7,226.23 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QRL là £140,886.94.
Thông tin thêm về Quantum Resistant Ledger trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quantum Resistant Ledger phổ biến nhất là QRL sang GBP, trong đó mã của Quantum Resistant Ledger là QRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99976.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163555.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624964.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391084.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QRL sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QRL sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quantum Resistant Ledger phổ biến

QRL đến TWD
1 QRL thành NT$50 TWD

QRL đến CNY
1 QRL thành ¥11.7 CNY

QRL đến USD
1 QRL thành $1.64 USD

QRL đến EUR
1 QRL thành €1.4 EUR

QRL đến CAD
1 QRL thành C$2.29 CAD

QRL đến KRW
1 QRL thành ₩2,304.66 KRW

QRL đến JPY
1 QRL thành ¥241.79 JPY

QRL đến GBP
1 QRL thành £1.22 GBP

QRL đến BRL
1 QRL thành R$8.76 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £3,220.28 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £87,573.34 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £163.52 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.19 GBP

ALPINE đến GBP
1 ALPINE thành £1.48 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1826 GBP

HNT đến GBP
1 HNT thành £1.97 GBP

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1678 GBP

PUMP đến GBP
1 PUMP thành £0.005227 GBP

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.6240 GBP
Bảng chuyển đổi từ QRL sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Quantum Resistant Ledger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QRL thành Bảng Anh đã thay đổi +18.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.52%, đạt mức cao nhất là 1.25 GBP và mức thấp nhất là 1.14 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 QRL là £0.4990 GBP , thay đổi +141.22% so với giá hiện tại. Quantum Resistant Ledger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +826.06% so với năm trước.
+£
0.3559GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QRL | £0.6098 | £0.5947 | +2.52% |
1 QRL | £1.22 | £1.19 | +2.52% |
5 QRL | £6.1 | £5.95 | +2.52% |
10 QRL | £12.2 | £11.89 | +2.52% |
50 QRL | £60.98 | £59.47 | +2.52% |
100 QRL | £121.96 | £118.93 | +2.52% |
500 QRL | £609.8 | £594.65 | +2.52% |
1000 QRL | £1,219.6 | £1,189.3 | +2.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp QRL/GBP
1 Quantum Resistant Ledger bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) trong Bảng Anh (GBP) là £1.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu QRL với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8199 QRL đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QRL sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QRL sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QRL bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 4.1 QRL, trong khi 5 QRL sẽ có giá khoảng 6.1GBP.
Giá cao nhất của QRL/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QRL tính theo GBP là £3.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QRL/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quantum Resistant Ledger tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) đã tăng 18.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) đã tăng 141.22% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QRL thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quantum Resistant Ledger và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QRL/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QRL/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QRL/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QRL/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quantum Resistant Ledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quantum Resistant Ledger: QRL sang Đô la Mỹ (USD), QRL sang Euro (EUR), QRL sang Bảng Anh (GBP), QRL sang Đô la Canada (CAD), QRL sang Rupee Ấn Độ (INR), QRL sang Rupee Pakistan (PKR), QRL sang Real Brazil (BRL), QRL sang ...
Giá của Quantum Resistant Ledger ở Mỹ là $1.64 USD. Ngoài ra, giá của Quantum Resistant Ledger là €1.4 EUR ở khu vực đồng euro, £1.22 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.29 CAD ở Canada, ₹145.69 INR ở Ấn Độ, ₨462.3 PKR ở Pakistan, R$8.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quantum Resistant Ledger phổ biến nhất là QRL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) ở Bảng Anh (GBP) là £1.22.
Giá của Quantum Resistant Ledger ở Mỹ là $1.64 USD. Ngoài ra, giá của Quantum Resistant Ledger là €1.4 EUR ở khu vực đồng euro, £1.22 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.29 CAD ở Canada, ₹145.69 INR ở Ấn Độ, ₨462.3 PKR ở Pakistan, R$8.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quantum Resistant Ledger phổ biến nhất là QRL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) ở Bảng Anh (GBP) là £1.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.