Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115526.54 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.5M (1 ngày); +$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115526.54 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.5M (1 ngày); +$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115526.54 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.5M (1 ngày); +$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QUAI thành KES
QUAI/KES: 1 QUAI = 5.03 KES. Giá chuyển đổi 1 Quai Network (QUAI) thành Shilling Kenya (KES) là 5.03 KES hôm nay.

QUAI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUAI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quai Network (QUAI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUAI hiện có giá trị là 5.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUAI hiện có giá 5.03 KES, nghĩa là mua 5 QUAI sẽ mất 25.16 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1987 QUAI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.9937 QUAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QUAI sang KES
Chuyển đổi KES sang QUAI
Quai Network
Shilling Kenya
1 QUAI
5.03 KES
Đổi 1 QUAI sang 5.03 KES
2 QUAI
10.06 KES
Đổi 2 QUAI sang 10.06 KES
5 QUAI
25.16 KES
Đổi 5 QUAI sang 25.16 KES
10 QUAI
50.32 KES
Đổi 10 QUAI sang 50.32 KES
20 QUAI
100.63 KES
Đổi 20 QUAI sang 100.63 KES
50 QUAI
251.58 KES
Đổi 50 QUAI sang 251.58 KES
100 QUAI
503.15 KES
Đổi 100 QUAI sang 503.15 KES
200 QUAI
1,006.31 KES
Đổi 200 QUAI sang 1,006.31 KES
500 QUAI
2,515.76 KES
Đổi 500 QUAI sang 2,515.76 KES
1000 QUAI
5,031.53 KES
Đổi 1000 QUAI sang 5,031.53 KES
5000 QUAI
25,157.63 KES
Đổi 5000 QUAI sang 25,157.63 KES
10000 QUAI
50,315.25 KES
Đổi 10000 QUAI sang 50,315.25 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUAI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Quai Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUAI sang KES, lên đến 10000 QUAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Quai Network
1 KES
0.1987 QUAI
Đổi 1 KES sang 0.1987 QUAI
10 KES
1.99 QUAI
Đổi 10 KES sang 1.99 QUAI
50 KES
9.94 QUAI
Đổi 50 KES sang 9.94 QUAI
100 KES
19.87 QUAI
Đổi 100 KES sang 19.87 QUAI
200 KES
39.75 QUAI
Đổi 200 KES sang 39.75 QUAI
500 KES
99.37 QUAI
Đổi 500 KES sang 99.37 QUAI
1000 KES
198.75 QUAI
Đổi 1000 KES sang 198.75 QUAI
2000 KES
397.49 QUAI
Đổi 2000 KES sang 397.49 QUAI
5000 KES
993.73 QUAI
Đổi 5000 KES sang 993.73 QUAI
10000 KES
1,987.47 QUAI
Đổi 10000 KES sang 1,987.47 QUAI
50000 KES
9,937.34 QUAI
Đổi 50000 KES sang 9,937.34 QUAI
100000 KES
19,874.69 QUAI
Đổi 100000 KES sang 19,874.69 QUAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành QUAI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Quai Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang QUAI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QUAI/KES
QUAI/KES: 1 QUAI = 5.03 KES; 2025/09/20 02:40:08
Trong 1D vừa qua, Quai Network đã thay đổi -0.14% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quai Network(QUAI) đã thay đổi -0.14% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành QUAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QUAI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Quai Network/KES
Giá Quai Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 5.43 KES trong khi giá Quai Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 4.5 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quai Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUAI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.43 KES | 5.43 KES | 5.57 KES | 10.32 KES |
Thấp | 5.02 KES | 4.5 KES | 4.5 KES | 4.48 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.14% | +5.61% | +2.03% | -53.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QUAI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUAI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quai Network
Số liệu thị trường QUAI sang KES
QUAI/KES:
KSh5.03
Khối lượng QUAI 24 giờ:
KSh120,541,211.69
Vốn hóa thị trường QUAI:
KSh3,937,090,100.39
Nguồn cung lưu hành QUAI:
782.48M QUAI
Tỷ giá QUAI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quai Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quai Network là KSh5.03 mỗi QUAI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh3,937,090,100.39 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 782,484,500 QUAI. Khối lượng giao dịch của Quai Network đã thay đổi +17.91% (KSh18,308,281.98 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUAI là KSh102,232,929.71.
Thông tin thêm về Quai Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quai Network phổ biến nhất là QUAI sang KES, trong đó mã của Quai Network là QUAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116985.81 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4537.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 243.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99590.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86815.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161206.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622855.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10306367.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QUAI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QUAI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quai Network phổ biến

QUAI đến TWD
1 QUAI thành NT$1.18 TWD
QUAI đến KES
1 QUAI thành KSh5.03 KES

QUAI đến CNY
1 QUAI thành ¥0.2772 CNY

QUAI đến USD
1 QUAI thành $0.03895 USD

QUAI đến EUR
1 QUAI thành €0.03316 EUR

QUAI đến CAD
1 QUAI thành C$0.05367 CAD

QUAI đến KRW
1 QUAI thành ₩54.42 KRW

QUAI đến JPY
1 QUAI thành ¥5.76 JPY

QUAI đến GBP
1 QUAI thành £0.02890 GBP

QUAI đến BRL
1 QUAI thành R$0.2074 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

WLFI đến KES
1 WLFI thành KSh28.39 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh576,859.78 KES

WOD đến KES
1 WOD thành KSh9.26 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.51 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh16.43 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh154.77 KES

OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh110.27 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh123.91 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh3,026.74 KES

$GREMLY đến KES
1 $GREMLY thành KSh0.{6}3947 KES
Bảng chuyển đổi từ QUAI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Quai Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUAI thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 5.43 KES và mức thấp nhất là 5.02 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 QUAI là KSh4.93 KES , thay đổi +2.03% so với giá hiện tại. Quai Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.68% so với năm trước.
+KSh
5.04KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUAI | KSh2.52 | KSh2.52 | -0.14% |
1 QUAI | KSh5.03 | KSh5.04 | -0.14% |
5 QUAI | KSh25.16 | KSh25.19 | -0.14% |
10 QUAI | KSh50.32 | KSh50.38 | -0.14% |
50 QUAI | KSh251.58 | KSh251.92 | -0.14% |
100 QUAI | KSh503.15 | KSh503.85 | -0.14% |
500 QUAI | KSh2,515.76 | KSh2,519.23 | -0.14% |
1000 QUAI | KSh5,031.53 | KSh5,038.46 | -0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp QUAI/KES
1 Quai Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Quai Network (QUAI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh5.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUAI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1987 QUAI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUAI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUAI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUAI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.9937 QUAI, trong khi 5 QUAI sẽ có giá khoảng 25.16KES.
Giá cao nhất của QUAI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUAI tính theo KES là KSh47.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUAI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quai Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quai Network (QUAI) đã tăng 5.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quai Network (QUAI) đã tăng 2.03% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUAI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quai Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUAI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUAI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUAI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUAI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quai Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quai Network: QUAI sang Đô la Mỹ (USD), QUAI sang Euro (EUR), QUAI sang Bảng Anh (GBP), QUAI sang Đô la Canada (CAD), QUAI sang Rupee Ấn Độ (INR), QUAI sang Rupee Pakistan (PKR), QUAI sang Real Brazil (BRL), QUAI sang ...
Giá của Quai Network ở Mỹ là $0.03895 USD. Ngoài ra, giá của Quai Network là €0.03316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02890 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05367 CAD ở Canada, ₹3.43 INR ở Ấn Độ, ₨11.06 PKR ở Pakistan, R$0.2074 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quai Network phổ biến nhất là QUAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Quai Network (QUAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh5.03.
Giá của Quai Network ở Mỹ là $0.03895 USD. Ngoài ra, giá của Quai Network là €0.03316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02890 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05367 CAD ở Canada, ₹3.43 INR ở Ấn Độ, ₨11.06 PKR ở Pakistan, R$0.2074 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quai Network phổ biến nhất là QUAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Quai Network (QUAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh5.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.