Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116800.02 (+3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116800.02 (+3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116800.02 (+3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QBIT thành MMK
QBIT/MMK: 1 QBIT = 27.08 MMK. Giá chuyển đổi 1 Qubit (QBIT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 27.08 MMK hôm nay.

QBIT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QBIT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Qubit (QBIT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QBIT hiện có giá trị là 27.08 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QBIT hiện có giá 27.08 MMK, nghĩa là mua 5 QBIT sẽ mất 135.41 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03692 QBIT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1846 QBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QBIT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang QBIT
Qubit
Kyat Myanmar
1 QBIT
27.08 MMK
Đổi 1 QBIT sang 27.08 MMK
2 QBIT
54.16 MMK
Đổi 2 QBIT sang 54.16 MMK
5 QBIT
135.41 MMK
Đổi 5 QBIT sang 135.41 MMK
10 QBIT
270.82 MMK
Đổi 10 QBIT sang 270.82 MMK
20 QBIT
541.65 MMK
Đổi 20 QBIT sang 541.65 MMK
50 QBIT
1,354.12 MMK
Đổi 50 QBIT sang 1,354.12 MMK
100 QBIT
2,708.23 MMK
Đổi 100 QBIT sang 2,708.23 MMK
200 QBIT
5,416.46 MMK
Đổi 200 QBIT sang 5,416.46 MMK
500 QBIT
13,541.16 MMK
Đổi 500 QBIT sang 13,541.16 MMK
1000 QBIT
27,082.31 MMK
Đổi 1000 QBIT sang 27,082.31 MMK
5000 QBIT
135,411.57 MMK
Đổi 5000 QBIT sang 135,411.57 MMK
10000 QBIT
270,823.14 MMK
Đổi 10000 QBIT sang 270,823.14 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QBIT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Qubit tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QBIT sang MMK, lên đến 10000 QBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Qubit
1 MMK
0.03692 QBIT
Đổi 1 MMK sang 0.03692 QBIT
10 MMK
0.3692 QBIT
Đổi 10 MMK sang 0.3692 QBIT
50 MMK
1.85 QBIT
Đổi 50 MMK sang 1.85 QBIT
100 MMK
3.69 QBIT
Đổi 100 MMK sang 3.69 QBIT
200 MMK
7.38 QBIT
Đổi 200 MMK sang 7.38 QBIT
500 MMK
18.46 QBIT
Đổi 500 MMK sang 18.46 QBIT
1000 MMK
36.92 QBIT
Đổi 1000 MMK sang 36.92 QBIT
2000 MMK
73.85 QBIT
Đổi 2000 MMK sang 73.85 QBIT
5000 MMK
184.62 QBIT
Đổi 5000 MMK sang 184.62 QBIT
10000 MMK
369.24 QBIT
Đổi 10000 MMK sang 369.24 QBIT
50000 MMK
1,846.22 QBIT
Đổi 50000 MMK sang 1,846.22 QBIT
100000 MMK
3,692.45 QBIT
Đổi 100000 MMK sang 3,692.45 QBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành QBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Qubit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang QBIT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QBIT/MMK
QBIT/MMK: 1 QBIT = 27.08 MMK; 2025/08/22 15:21:25
Trong 1D vừa qua, Qubit đã thay đổi +10.89% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Qubit(QBIT) đã thay đổi +10.89% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành QBIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QBIT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Qubit/MMK
Giá Qubit cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 28.88 MMK trong khi giá Qubit thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 18.83 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Qubit theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QBIT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 28.88 MMK | 28.88 MMK | 33.74 MMK | 33.74 MMK |
Thấp | 21.3 MMK | 18.83 MMK | 13.11 MMK | 9.64 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.89% | +1.33% | +6.50% | +66.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QBIT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QBIT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Qubit
Số liệu thị trường QBIT sang MMK
QBIT/MMK:
Ks27.08
Khối lượng QBIT 24 giờ:
Ks877,919,229.53
Vốn hóa thị trường QBIT:
Ks26,879,196,906.39
Nguồn cung lưu hành QBIT:
992.50M QBIT
Tỷ giá QBIT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Qubit thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Qubit là Ks27.08 mỗi QBIT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks26,879,196,906.39 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 992,500,000 QBIT. Khối lượng giao dịch của Qubit đã thay đổi +158.32% (Ks538,059,750.15 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QBIT là Ks339,859,479.38.
Thông tin thêm về Qubit trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Qubit phổ biến nhất là QBIT sang MMK, trong đó mã của Qubit là QBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96915.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83863.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156575.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 614880.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9848361.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QBIT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QBIT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Qubit phổ biến

QBIT đến TWD
1 QBIT thành NT$0.3933 TWD

QBIT đến CNY
1 QBIT thành ¥0.09250 CNY

QBIT đến USD
1 QBIT thành $0.01288 USD

QBIT đến EUR
1 QBIT thành €0.01110 EUR

QBIT đến CAD
1 QBIT thành C$0.01793 CAD
QBIT đến MMK
1 QBIT thành Ks27.08 MMK

QBIT đến KRW
1 QBIT thành ₩17.93 KRW

QBIT đến JPY
1 QBIT thành ¥1.92 JPY

QBIT đến GBP
1 QBIT thành £0.009602 GBP

QBIT đến BRL
1 QBIT thành R$0.07040 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BIO đến MMK
1 BIO thành Ks487.41 MMK

MAT đến MMK
1 MAT thành Ks2,491.36 MMK

AERO đến MMK
1 AERO thành Ks3,310.73 MMK

SKL đến MMK
1 SKL thành Ks73.7 MMK

INSP đến MMK
1 INSP thành Ks70.86 MMK

MX đến MMK
1 MX thành Ks5,962.54 MMK

CYBER đến MMK
1 CYBER thành Ks4,721.81 MMK

TKO đến MMK
1 TKO thành Ks460.54 MMK

EVER đến MMK
1 EVER thành Ks25.95 MMK

HFT đến MMK
1 HFT thành Ks183.68 MMK
Bảng chuyển đổi từ QBIT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Qubit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QBIT thành Kyat Myanmar đã thay đổi +1.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.89%, đạt mức cao nhất là 28.88 MMK và mức thấp nhất là 21.3 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 QBIT là Ks25.47 MMK , thay đổi +6.50% so với giá hiện tại. Qubit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.24% so với năm trước.
+Ks
26.43MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QBIT | Ks13.54 | Ks12.24 | +10.89% |
1 QBIT | Ks27.08 | Ks24.49 | +10.89% |
5 QBIT | Ks135.41 | Ks122.43 | +10.89% |
10 QBIT | Ks270.82 | Ks244.86 | +10.89% |
50 QBIT | Ks1,354.12 | Ks1,224.28 | +10.89% |
100 QBIT | Ks2,708.23 | Ks2,448.56 | +10.89% |
500 QBIT | Ks13,541.16 | Ks12,242.78 | +10.89% |
1000 QBIT | Ks27,082.31 | Ks24,485.57 | +10.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp QBIT/MMK
1 Qubit bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Qubit (QBIT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks27.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu QBIT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03692 QBIT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QBIT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QBIT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QBIT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1846 QBIT, trong khi 5 QBIT sẽ có giá khoảng 135.41MMK.
Giá cao nhất của QBIT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QBIT tính theo MMK là Ks33.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QBIT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Qubit tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBIT) đã tăng 1.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBIT) đã tăng 6.50% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QBIT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Qubit và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QBIT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QBIT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QBIT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QBIT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Qubit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Qubit: QBIT sang Đô la Mỹ (USD), QBIT sang Euro (EUR), QBIT sang Bảng Anh (GBP), QBIT sang Đô la Canada (CAD), QBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), QBIT sang Rupee Pakistan (PKR), QBIT sang Real Brazil (BRL), QBIT sang ...
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.01288 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.01110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01793 CAD ở Canada, ₹1.13 INR ở Ấn Độ, ₨3.65 PKR ở Pakistan, R$0.07040 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBIT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Qubit (QBIT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks27.08.
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.01288 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.01110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01793 CAD ở Canada, ₹1.13 INR ở Ấn Độ, ₨3.65 PKR ở Pakistan, R$0.07040 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBIT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Qubit (QBIT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks27.08.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
