Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PVC thành IDR

PVC/IDR: 1 PVC = 137.91 IDR. Giá chuyển đổi 1 PVC Meta (PVC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 137.91 IDR hôm nay.
PVC
PVC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PVC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PVC Meta (PVC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PVC hiện có giá trị là 137.91 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PVC hiện có giá 137.91 IDR, nghĩa là mua 5 PVC sẽ mất 689.55 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007251 PVC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03626 PVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PVC sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PVC

PVC Meta
Rupiah Indonesia
10 PVC
1,379.09  IDR
20 PVC
2,758.18  IDR
50 PVC
6,895.45  IDR
100 PVC
13,790.9  IDR
200 PVC
27,581.81  IDR
500 PVC
68,954.52  IDR
1000 PVC
137,909.05  IDR
5000 PVC
689,545.23  IDR
10000 PVC
1,379,090.46  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PVC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của PVC Meta tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PVC sang IDR, lên đến 10000 PVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
PVC Meta
100000 IDR
725.12 PVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PVC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo PVC Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PVC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PVC/IDR

PVC/IDR: 1 PVC = 137.91 IDR; 2025/06/13 04:10:54
Trong 1D vừa qua, PVC Meta đã thay đổi -2.33% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PVC Meta(PVC) đã thay đổi -2.33% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PVC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của PVC Meta/IDR

Giá PVC Meta cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 143.76 IDR trong khi giá PVC Meta thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 136.44 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PVC Meta theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PVC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
141.56 IDR
143.76 IDR
152.53 IDR
175.34 IDR
Thấp
136.44 IDR
136.44 IDR
136.44 IDR
136.44 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.33%
-0.30%
-10.03%
-16.38%

Thông tin PVC Meta

Số liệu thị trường PVC sang IDR

PVC/IDR:
Rp137.91
Khối lượng PVC 24 giờ:
Rp38,581,835.54
Vốn hóa thị trường PVC:
--
Nguồn cung lưu hành PVC:
0 PVC

Tỷ giá PVC sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PVC Meta thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PVC Meta là Rp137.91 mỗi PVC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PVC. Khối lượng giao dịch của PVC Meta đã thay đổi +19.42% (Rp6,274,557.92 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PVC là Rp32,307,277.61.

Thông tin thêm về PVC Meta trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang IDR, trong đó mã của PVC Meta là PVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PVC sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PVC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PVC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PVC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PVC Meta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PVC đến TWD
1 PVC thành NT$0.2499 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PVC đến CNY
1 PVC thành ¥0.06072 CNY
popular info Đô la Mỹ
PVC đến USD
1 PVC thành $0.008455 USD
popular info Rupiah Indonesia
PVC đến IDR
1 PVC thành Rp137.91 IDR
popular info Euro
PVC đến EUR
1 PVC thành €0.007323 EUR
popular info Đô la Canada
PVC đến CAD
1 PVC thành C$0.01152 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PVC đến KRW
1 PVC thành ₩11.56 KRW
popular info Yên Nhật
PVC đến JPY
1 PVC thành ¥1.21 JPY
popular info Bảng Anh
PVC đến GBP
1 PVC thành £0.006236 GBP
popular info Real Brazil
PVC đến BRL
1 PVC thành R$0.04683 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,704,077,317.01 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp23,113.9 IDR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến IDR
1 AERO thành Rp10,243.49 IDR
other assets AB
AB đến IDR
1 AB thành Rp191.9 IDR
other assets Solv Protocol
SOLV đến IDR
1 SOLV thành Rp742.13 IDR
other assets Lagrange
LA đến IDR
1 LA thành Rp13,284.25 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp29,363.07 IDR
other assets Nine Chronicles
WNCG đến IDR
1 WNCG thành Rp479.52 IDR
other assets Keeta
KTA đến IDR
1 KTA thành Rp16,679.26 IDR
other assets MEVerse
MEV đến IDR
1 MEV thành Rp296.35 IDR

Bảng chuyển đổi từ PVC sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của PVC Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PVC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.33%, đạt mức cao nhất là 141.56 IDR và mức thấp nhất là 136.44 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PVC là Rp153.25 IDR , thay đổi -10.03% so với giá hiện tại. PVC Meta đã thay đổi
-Rp
1,456.76IDR
, tương đương mức thay đổi -91.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PVC
Rp68.95Rp70.6
-2.33%
1 PVC
Rp137.91Rp141.19
-2.33%
5 PVC
Rp689.55Rp705.97
-2.33%
10 PVC
Rp1,379.09Rp1,411.95
-2.33%
50 PVC
Rp6,895.45Rp7,059.74
-2.33%
100 PVC
Rp13,790.9Rp14,119.49
-2.33%
500 PVC
Rp68,954.52Rp70,597.45
-2.33%
1000 PVC
Rp137,909.05Rp141,194.89
-2.33%

Câu Hỏi Thường Gặp PVC/IDR

1 PVC Meta bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 PVC Meta (PVC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp137.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu PVC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007251 PVC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PVC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PVC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PVC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03626 PVC, trong khi 5 PVC sẽ có giá khoảng 689.55IDR.
Giá cao nhất của PVC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PVC tính theo IDR là Rp224,204.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PVC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PVC Meta tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 0.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 10.03% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PVC thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PVC Meta và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PVC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PVC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PVC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PVC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PVC Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PVC Meta: PVC sang Đô la Mỹ (USD), PVC sang Euro (EUR), PVC sang Bảng Anh (GBP), PVC sang Đô la Canada (CAD), PVC sang Rupee Ấn Độ (INR), PVC sang Rupee Pakistan (PKR), PVC sang Real Brazil (BRL), PVC sang ...
Giá của PVC Meta ở Mỹ là $0.008455 USD. Ngoài ra, giá của PVC Meta là €0.007323 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006236 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01152 CAD ở Canada, ₹0.7285 INR ở Ấn Độ, ₨2.39 PKR ở Pakistan, R$0.04683 BRL ở Brazil, ...
Cặp PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 PVC Meta (PVC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp137.91.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.