Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87554.30 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87554.30 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87554.30 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành KRW
PURSE/KRW: 1 PURSE = 0.008967 KRW. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.008967 KRW hôm nay.

PURSE
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.008967 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.008967 KRW, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.04483 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 111.52 PURSE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 557.61 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PURSE sang KRW
Chuyển đổi KRW sang PURSE
Pundi X PURSE
Won Hàn Quốc
1 PURSE
0.008967 KRW
Đổi 1 PURSE sang 0.008967 KRW
2 PURSE
0.01793 KRW
Đổi 2 PURSE sang 0.01793 KRW
5 PURSE
0.04483 KRW
Đổi 5 PURSE sang 0.04483 KRW
10 PURSE
0.08967 KRW
Đổi 10 PURSE sang 0.08967 KRW
20 PURSE
0.1793 KRW
Đổi 20 PURSE sang 0.1793 KRW
50 PURSE
0.4483 KRW
Đổi 50 PURSE sang 0.4483 KRW
100 PURSE
0.8967 KRW
Đổi 100 PURSE sang 0.8967 KRW
200 PURSE
1.79 KRW
Đổi 200 PURSE sang 1.79 KRW
500 PURSE
4.48 KRW
Đổi 500 PURSE sang 4.48 KRW
1000 PURSE
8.97 KRW
Đổi 1000 PURSE sang 8.97 KRW
5000 PURSE
44.83 KRW
Đổi 5000 PURSE sang 44.83 KRW
10000 PURSE
89.67 KRW
Đổi 10000 PURSE sang 89.67 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang KRW, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Pundi X PURSE
1 KRW
111.52 PURSE
Đổi 1 KRW sang 111.52 PURSE
10 KRW
1,115.23 PURSE
Đổi 10 KRW sang 1,115.23 PURSE
50 KRW
5,576.15 PURSE
Đổi 50 KRW sang 5,576.15 PURSE
100 KRW
11,152.3 PURSE
Đ ổi 100 KRW sang 11,152.3 PURSE
200 KRW
22,304.6 PURSE
Đổi 200 KRW sang 22,304.6 PURSE
500 KRW
55,761.5 PURSE
Đổi 500 KRW sang 55,761.5 PURSE
1000 KRW
111,522.99 PURSE
Đổi 1000 KRW sang 111,522.99 PURSE
2000 KRW
223,045.99 PURSE
Đổi 2000 KRW sang 223,045.99 PURSE
5000 KRW
557,614.96 PURSE
Đổi 5000 KRW sang 557,614.96 PURSE
10000 KRW
1,115,229.93 PURSE
Đổi 10000 KRW sang 1,115,229.93 PURSE
50000 KRW
5,576,149.64 PURSE
Đổi 50000 KRW sang 5,576,149.64 PURSE
100000 KRW
11,152,299.28 PURSE
Đổi 100000 KRW sang 11,152,299.28 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PURSE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PURSE/KRW
PURSE/KRW: 1 PURSE = 0.008967 KRW; 2025/12/27 19:29:17
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi +10.15% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi +10.15% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/KRW
Giá Pundi X PURSE cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.01561 KRW trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.004324 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009001 KRW | 0.01561 KRW | 0.01622 KRW | 0.03864 KRW |
Thấp | 0.008140 KRW | 0.004324 KRW | 0.002304 KRW | 0.002304 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.15% | -28.87% | +5.15% | -72.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pundi X PURSE
Số liệu thị trường PURSE sang KRW
PURSE/KRW:
₩0.008967
Khối lượng PURSE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE
Tỷ giá PURSE sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là ₩0.008967 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là ₩0.
Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang KRW, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PURSE sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PURSE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến
PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.0001952 TWD
PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.{4}4356 CNY
PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{5}6217 USD
PURSE đến AUD
1 PURSE thành AU$0.{5}9255 AUD
PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{5}5279 EUR
PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{5}8505 CAD
PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.008967 KRW
PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.0009733 JPY
PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{5}4605 GBP
PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.{4}3447 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩746,448.18 KRW

FLOW đến KRW
1 FLOW thành ₩149.16 KRW

SRM đến KRW
1 SRM thành ₩41.61 KRW

DASH đến KRW
1 DASH thành ₩64,609.41 KRW

VELO đến KRW
1 VELO thành ₩10.03 KRW

ONT đến KRW
1 ONT thành ₩98.39 KRW

COLLECT đến KRW
1 COLLECT thành ₩53.51 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩1,021.18 KRW

ZEN đến KRW
1 ZEN thành ₩12,816.31 KRW

KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩797.31 KRW
Bảng chuyển đổi từ PURSE sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -28.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.15%, đạt mức cao nhất là 0.009001 KRW và mức thấp nhất là 0.008140 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là ₩0.008528 KRW , thay đổi +5.15% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.89% so với năm trước.
-₩
0.1665KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PURSE | ₩0.004483 | ₩0.004070 | +10.15% |
1 PURSE | ₩0.008967 | ₩0.008141 | +10.15% |
5 PURSE | ₩0.04483 | ₩0.04070 | +10.15% |
10 PURSE | ₩0.08967 | ₩0.08141 | +10.15% |
50 PURSE | ₩0.4483 | ₩0.4070 | +10.15% |
100 PURSE | ₩0.8967 | ₩0.8141 | +10.15% |
500 PURSE | ₩4.48 | ₩4.07 | +10.15% |
1000 PURSE | ₩8.97 | ₩8.14 | +10.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/KRW
1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.008967.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 111.52 PURSE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 557.61 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.04483KRW.
Giá cao nhất của PURSE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo KRW là ₩14.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/KRW có vượt m ức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 28.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 5.15% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các ch ính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X PURSE: PURSE sang Đô la Mỹ (USD), PURSE sang Euro (EUR), PURSE sang Bảng Anh (GBP), PURSE sang Đô la Canada (CAD), PURSE sang Rupee Ấn Độ (INR), PURSE sang Rupee Pakistan (PKR), PURSE sang Real Brazil (BRL), PURSE sang ...
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.₹0.00055846217 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}5279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8505 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001742 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3447 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.008967.
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.₹0.00055846217 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}5279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8505 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001742 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3447 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.008967.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































