Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NPXS thành SAR

NPXS/SAR: 1 NPXS = 0.0003357 SAR. Giá chuyển đổi 1 Pundi X (Old) (NPXS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0003357 SAR hôm nay.
NPXS
NPXS
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NPXS/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X (Old) (NPXS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NPXS hiện có giá trị là 0.0003357 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NPXS hiện có giá 0.0003357 SAR, nghĩa là mua 5 NPXS sẽ mất 0.001678 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 2,979.02 NPXS và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 14,895.11 NPXS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NPXS sang SAR

Chuyển đổi SAR sang NPXS

Pundi X (Old)
Riyal Ả Rập Xê Út
1 NPXS
0.0003357  SAR
2 NPXS
0.0006714  SAR
5 NPXS
0.001678  SAR
10 NPXS
0.003357  SAR
20 NPXS
0.006714  SAR
50 NPXS
0.01678  SAR
100 NPXS
0.03357  SAR
200 NPXS
0.06714  SAR
500 NPXS
0.1678  SAR
1000 NPXS
0.3357  SAR
5000 NPXS
1.68  SAR
10000 NPXS
3.36  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPXS thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X (Old) tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPXS sang SAR, lên đến 10000 NPXS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Pundi X (Old)
10 SAR
29,790.23 NPXS
50 SAR
148,951.13 NPXS
100 SAR
297,902.25 NPXS
200 SAR
595,804.5 NPXS
500 SAR
1,489,511.26 NPXS
1000 SAR
2,979,022.51 NPXS
2000 SAR
5,958,045.03 NPXS
5000 SAR
14,895,112.57 NPXS
10000 SAR
29,790,225.14 NPXS
50000 SAR
148,951,125.7 NPXS
100000 SAR
297,902,251.41 NPXS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành NPXS toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Pundi X (Old) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang NPXS, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NPXS/SAR

NPXS/SAR: 1 NPXS = 0.0003357 SAR; 2025/06/13 11:22:59
Trong 1D vừa qua, Pundi X (Old) đã thay đổi +6.01% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X (Old)(NPXS) đã thay đổi +6.01% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành NPXS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NPXS sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Pundi X (Old)/SAR

Giá Pundi X (Old) cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.0003444 SAR trong khi giá Pundi X (Old) thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0003050 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X (Old) theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NPXS theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003396 SAR
0.0003444 SAR
0.002453 SAR
0.05870 SAR
Thấp
0.0003057 SAR
0.0003050 SAR
0.0003049 SAR
0.0002195 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.01%
-0.09%
-0.23%
-14.19%

Thông tin Pundi X (Old)

Số liệu thị trường NPXS sang SAR

NPXS/SAR:
ر.س0.0003357
Khối lượng NPXS 24 giờ:
ر.س7.69
Vốn hóa thị trường NPXS:
--
Nguồn cung lưu hành NPXS:
0 NPXS

Tỷ giá NPXS sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X (Old) thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X (Old) là ر.س0.0003357 mỗi NPXS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NPXS. Khối lượng giao dịch của Pundi X (Old) đã thay đổi -3.91% (ر.س-0.31 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NPXS là ر.س8.

Thông tin thêm về Pundi X (Old) trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X (Old) phổ biến nhất là NPXS sang SAR, trong đó mã của Pundi X (Old) là NPXS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NPXS sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NPXS sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NPXS (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NPXS bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NPXS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X (Old) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NPXS đến TWD
1 NPXS thành NT$0.002643 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NPXS đến CNY
1 NPXS thành ¥0.0006425 CNY
popular info Đô la Mỹ
NPXS đến USD
1 NPXS thành $0.{4}8944 USD
popular info Euro
NPXS đến EUR
1 NPXS thành €0.{4}7758 EUR
popular info Đô la Canada
NPXS đến CAD
1 NPXS thành C$0.0001218 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
NPXS đến SAR
1 NPXS thành ر.س0.0003357 SAR
popular info Won Hàn Quốc
NPXS đến KRW
1 NPXS thành ₩0.1222 KRW
popular info Yên Nhật
NPXS đến JPY
1 NPXS thành ¥0.01286 JPY
popular info Bảng Anh
NPXS đến GBP
1 NPXS thành £0.{4}6595 GBP
popular info Real Brazil
NPXS đến BRL
1 NPXS thành R$0.0004953 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س393,559.58 SAR
other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س9,485.25 SAR
other assets Solana
SOL đến SAR
1 SOL thành ر.س544.65 SAR
other assets Pi
PI đến SAR
1 PI thành ر.س2.09 SAR
other assets NEXPACE
NXPC đến SAR
1 NXPC thành ر.س5.06 SAR
other assets Sui
SUI đến SAR
1 SUI thành ر.س11.35 SAR
other assets XRP
XRP đến SAR
1 XRP thành ر.س8.05 SAR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến SAR
1 AERO thành ر.س2.34 SAR
other assets fanC
FANC đến SAR
1 FANC thành ر.س0.03503 SAR
other assets Dogecoin
DOGE đến SAR
1 DOGE thành ر.س0.6578 SAR

Bảng chuyển đổi từ NPXS sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X (Old) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NPXS thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.01%, đạt mức cao nhất là 0.0003396 SAR và mức thấp nhất là 0.0003057 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 NPXS là ر.س0.0003365 SAR , thay đổi -0.23% so với giá hiện tại. Pundi X (Old) đã thay đổi
-ر.س
1.57SAR
, tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NPXS
ر.س0.0001678ر.س0.0001583
+6.01%
1 NPXS
ر.س0.0003357ر.س0.0003167
+6.01%
5 NPXS
ر.س0.001678ر.س0.001583
+6.01%
10 NPXS
ر.س0.003357ر.س0.003167
+6.01%
50 NPXS
ر.س0.01678ر.س0.01583
+6.01%
100 NPXS
ر.س0.03357ر.س0.03167
+6.01%
500 NPXS
ر.س0.1678ر.س0.1583
+6.01%
1000 NPXS
ر.س0.3357ر.س0.3167
+6.01%

Câu Hỏi Thường Gặp NPXS/SAR

1 Pundi X (Old) bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Pundi X (Old) (NPXS) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0003357.
Tôi có thể mua bao nhiêu NPXS với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,979.02 NPXS đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NPXS sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NPXS sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NPXS bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 14,895.11 NPXS, trong khi 5 NPXS sẽ có giá khoảng 0.001678SAR.
Giá cao nhất của NPXS/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NPXS tính theo SAR là ر.س2.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NPXS/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X (Old) tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (Old) (NPXS) đã giảm 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (Old) (NPXS) đã giảm 0.23% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NPXS thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X (Old) và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NPXS/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NPXS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NPXS/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NPXS/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NPXS/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X (Old) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X (Old): NPXS sang Đô la Mỹ (USD), NPXS sang Euro (EUR), NPXS sang Bảng Anh (GBP), NPXS sang Đô la Canada (CAD), NPXS sang Rupee Ấn Độ (INR), NPXS sang Rupee Pakistan (PKR), NPXS sang Real Brazil (BRL), NPXS sang ...
Giá của Pundi X (Old) ở Mỹ là $0.{4}8944 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X (Old) là €0.{4}7758 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6595 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001218 CAD ở Canada, ₹0.007700 INR ở Ấn Độ, ₨0.02528 PKR ở Pakistan, R$0.0004953 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X (Old) phổ biến nhất là NPXS sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 Pundi X (Old) (NPXS) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0003357.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.