Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121808.44 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121808.44 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121808.44 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMPAI thành MMK
PUMPAI/MMK: 1 PUMPAI = 0.3175 MMK. Giá chuyển đổi 1 PUMPAI (PUMPAI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.3175 MMK hôm nay.

PUMPAI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMPAI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUMPAI (PUMPAI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMPAI hiện có giá trị là 0.3175 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMPAI hiện có giá 0.3175 MMK, nghĩa là mua 5 PUMPAI sẽ mất 1.59 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3.15 PUMPAI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 15.75 PUMPAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUMPAI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PUMPAI
PUMPAI
Kyat Myanmar
1 PUMPAI
0.3175 MMK
Đổi 1 PUMPAI sang 0.3175 MMK
2 PUMPAI
0.6351 MMK
Đổi 2 PUMPAI sang 0.6351 MMK
5 PUMPAI
1.59 MMK
Đổi 5 PUMPAI sang 1.59 MMK
10 PUMPAI
3.18 MMK
Đổi 10 PUMPAI sang 3.18 MMK
20 PUMPAI
6.35 MMK
Đổi 20 PUMPAI sang 6.35 MMK
50 PUMPAI
15.88 MMK
Đổi 50 PUMPAI sang 15.88 MMK
100 PUMPAI
31.75 MMK
Đổi 100 PUMPAI sang 31.75 MMK
200 PUMPAI
63.51 MMK
Đổi 200 PUMPAI sang 63.51 MMK
500 PUMPAI
158.76 MMK
Đổi 500 PUMPAI sang 158.76 MMK
1000 PUMPAI
317.53 MMK
Đổi 1000 PUMPAI sang 317.53 MMK
5000 PUMPAI
1,587.63 MMK
Đổi 5000 PUMPAI sang 1,587.63 MMK
10000 PUMPAI
3,175.26 MMK
Đổi 10000 PUMPAI sang 3,175.26 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMPAI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của PUMPAI tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMPAI sang MMK, lên đến 10000 PUMPAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
PUMPAI
1 MMK
3.15 PUMPAI
Đổi 1 MMK sang 3.15 PUMPAI
10 MMK
31.49 PUMPAI
Đổi 10 MMK sang 31.49 PUMPAI
50 MMK
157.47 PUMPAI
Đổi 50 MMK sang 157.47 PUMPAI
100 MMK
314.93 PUMPAI
Đổi 100 MMK sang 314.93 PUMPAI
200 MMK
629.87 PUMPAI
Đổi 200 MMK sang 629.87 PUMPAI
500 MMK
1,574.67 PUMPAI
Đổi 500 MMK sang 1,574.67 PUMPAI
1000 MMK
3,149.35 PUMPAI
Đổi 1000 MMK sang 3,149.35 PUMPAI
2000 MMK
6,298.69 PUMPAI
Đổi 2000 MMK sang 6,298.69 PUMPAI
5000 MMK
15,746.73 PUMPAI
Đổi 5000 MMK sang 15,746.73 PUMPAI
10000 MMK
31,493.45 PUMPAI
Đổi 10000 MMK sang 31,493.45 PUMPAI
50000 MMK
157,467.27 PUMPAI
Đổi 50000 MMK sang 157,467.27 PUMPAI
100000 MMK
314,934.54 PUMPAI
Đổi 100000 MMK sang 314,934.54 PUMPAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PUMPAI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo PUMPAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PUMPAI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUMPAI/MMK
PUMPAI/MMK: 1 PUMPAI = 0.3175 MMK; 2025/10/04 18:09:42
Trong 1D vừa qua, PUMPAI đã thay đổi +2.30% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUMPAI(PUMPAI) đã thay đổi +2.30% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PUMPAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUMPAI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của PUMPAI/MMK
Giá PUMPAI cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.4278 MMK trong khi giá PUMPAI thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.2258 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUMPAI theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMPAI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3292 MMK | 0.4278 MMK | 0.5566 MMK | 0.6070 MMK |
Thấp | 0.3000 MMK | 0.2258 MMK | 0.1557 MMK | 0.1016 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.30% | +37.74% | -39.60% | +79.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUMPAI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMPAI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMPAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PUMPAI
Số liệu thị trường PUMPAI sang MMK
PUMPAI/MMK:
Ks0.3175
Khối lượng PUMPAI 24 giờ:
Ks47,314,331.05
Vốn hóa thị trường PUMPAI:
Ks108,945,514
Nguồn cung lưu hành PUMPAI:
343.11M PUMPAI
Tỷ giá PUMPAI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PUMPAI thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PUMPAI là Ks0.3175 mỗi PUMPAI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks108,945,514 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,107,070 PUMPAI. Khối lượng giao dịch của PUMPAI đã thay đổi -71.02% (Ks-115,924,094.08 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMPAI là Ks163,238,425.12.
Thông tin thêm về PUMPAI trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUMPAI phổ biến nhất là PUMPAI sang MMK, trong đó mã của PUMPAI là PUMPAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUMPAI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUMPAI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PUMPAI phổ biến

PUMPAI đến TWD
1 PUMPAI thành NT$0.004594 TWD

PUMPAI đến CNY
1 PUMPAI thành ¥0.001077 CNY

PUMPAI đến USD
1 PUMPAI thành $0.0001511 USD

PUMPAI đến EUR
1 PUMPAI thành €0.0001287 EUR

PUMPAI đến CAD
1 PUMPAI thành C$0.0002111 CAD
PUMPAI đến MMK
1 PUMPAI thành Ks0.3175 MMK

PUMPAI đến KRW
1 PUMPAI thành ₩0.2127 KRW

PUMPAI đến JPY
1 PUMPAI thành ¥0.02229 JPY

PUMPAI đến GBP
1 PUMPAI thành £0.0001121 GBP

PUMPAI đến BRL
1 PUMPAI thành R$0.0008066 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.2208 MMK

OKB đến MMK
1 OKB thành Ks469,770.02 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks4,354.44 MMK

ALEO đến MMK
1 ALEO thành Ks532.97 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks1,762.75 MMK

DOOD đến MMK
1 DOOD thành Ks15.46 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,773.67 MMK

IN đến MMK
1 IN thành Ks255.76 MMK

TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks6,370.9 MMK

LINEA đến MMK
1 LINEA thành Ks59.11 MMK
Bảng chuyển đổi từ PUMPAI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của PUMPAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMPAI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +37.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.30%, đạt mức cao nhất là 0.3292 MMK và mức thấp nhất là 0.3000 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMPAI là Ks0.5221 MMK , thay đổi -39.60% so với giá hiện tại. PUMPAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.43% so với năm trước.
+Ks
0.3119MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUMPAI | Ks0.1588 | Ks0.1553 | +2.30% |
1 PUMPAI | Ks0.3175 | Ks0.3105 | +2.30% |
5 PUMPAI | Ks1.59 | Ks1.55 | +2.30% |
10 PUMPAI | Ks3.18 | Ks3.11 | +2.30% |
50 PUMPAI | Ks15.88 | Ks15.53 | +2.30% |
100 PUMPAI | Ks31.75 | Ks31.05 | +2.30% |
500 PUMPAI | Ks158.76 | Ks155.26 | +2.30% |
1000 PUMPAI | Ks317.53 | Ks310.52 | +2.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUMPAI/MMK
1 PUMPAI bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 PUMPAI (PUMPAI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3175.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMPAI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.15 PUMPAI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMPAI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMPAI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMPAI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 15.75 PUMPAI, trong khi 5 PUMPAI sẽ có giá khoảng 1.59MMK.
Giá cao nhất của PUMPAI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMPAI tính theo MMK là Ks114.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMPAI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUMPAI tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUMPAI (PUMPAI) đã tăng 37.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUMPAI (PUMPAI) đã giảm 39.60% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMPAI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUMPAI và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMPAI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMPAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMPAI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMPAI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMPAI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUMPAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PUMPAI: PUMPAI sang Đô la Mỹ (USD), PUMPAI sang Euro (EUR), PUMPAI sang Bảng Anh (GBP), PUMPAI sang Đô la Canada (CAD), PUMPAI sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMPAI sang Rupee Pakistan (PKR), PUMPAI sang Real Brazil (BRL), PUMPAI sang ...
Giá của PUMPAI ở Mỹ là $0.0001511 USD. Ngoài ra, giá của PUMPAI là €0.0001287 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002111 CAD ở Canada, ₹0.01341 INR ở Ấn Độ, ₨0.04252 PKR ở Pakistan, R$0.0008066 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUMPAI phổ biến nhất là PUMPAI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 PUMPAI (PUMPAI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3175.
Giá của PUMPAI ở Mỹ là $0.0001511 USD. Ngoài ra, giá của PUMPAI là €0.0001287 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002111 CAD ở Canada, ₹0.01341 INR ở Ấn Độ, ₨0.04252 PKR ở Pakistan, R$0.0008066 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUMPAI phổ biến nhất là PUMPAI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 PUMPAI (PUMPAI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3175.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.