Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118475.37 (+3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$270.3M (1 ngày); +$683.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118475.37 (+3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$270.3M (1 ngày); +$683.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118475.37 (+3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$270.3M (1 ngày); +$683.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLSPAD thành MMK
PLSPAD/MMK: 1 PLSPAD = 0.5560 MMK. Giá chuyển đổi 1 PulsePad (PLSPAD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.5560 MMK hôm nay.

PLSPAD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLSPAD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PulsePad (PLSPAD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLSPAD hiện có giá trị là 0.5560 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLSPAD hiện có giá 0.5560 MMK, nghĩa là mua 5 PLSPAD sẽ mất 2.78 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.8 PLSPAD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.99 PLSPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLSPAD sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PLSPAD
PulsePad
Kyat Myanmar
1 PLSPAD
0.5560 MMK
Đổi 1 PLSPAD sang 0.5560 MMK
2 PLSPAD
1.11 MMK
Đổi 2 PLSPAD sang 1.11 MMK
5 PLSPAD
2.78 MMK
Đổi 5 PLSPAD sang 2.78 MMK
10 PLSPAD
5.56 MMK
Đổi 10 PLSPAD sang 5.56 MMK
20 PLSPAD
11.12 MMK
Đổi 20 PLSPAD sang 11.12 MMK
50 PLSPAD
27.8 MMK
Đổi 50 PLSPAD sang 27.8 MMK
100 PLSPAD
55.6 MMK
Đổi 100 PLSPAD sang 55.6 MMK
200 PLSPAD
111.2 MMK
Đổi 200 PLSPAD sang 111.2 MMK
500 PLSPAD
277.99 MMK
Đổi 500 PLSPAD sang 277.99 MMK
1000 PLSPAD
555.98 MMK
Đổi 1000 PLSPAD sang 555.98 MMK
5000 PLSPAD
2,779.89 MMK
Đổi 5000 PLSPAD sang 2,779.89 MMK
10000 PLSPAD
5,559.77 MMK
Đổi 10000 PLSPAD sang 5,559.77 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLSPAD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của PulsePad tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLSPAD sang MMK, lên đến 10000 PLSPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
PulsePad
1 MMK
1.8 PLSPAD
Đổi 1 MMK sang 1.8 PLSPAD
10 MMK
17.99 PLSPAD
Đổi 10 MMK sang 17.99 PLSPAD
50 MMK
89.93 PLSPAD
Đổi 50 MMK sang 89.93 PLSPAD
100 MMK
179.86 PLSPAD
Đổi 100 MMK sang 179.86 PLSPAD
200 MMK
359.73 PLSPAD
Đổi 200 MMK sang 359.73 PLSPAD
500 MMK
899.32 PLSPAD
Đổi 500 MMK sang 899.32 PLSPAD
1000 MMK
1,798.63 PLSPAD
Đổi 1000 MMK sang 1,798.63 PLSPAD
2000 MMK
3,597.27 PLSPAD
Đổi 2000 MMK sang 3,597.27 PLSPAD
5000 MMK
8,993.17 PLSPAD
Đổi 5000 MMK sang 8,993.17 PLSPAD
10000 MMK
17,986.35 PLSPAD
Đổi 10000 MMK sang 17,986.35 PLSPAD
50000 MMK
89,931.73 PLSPAD
Đổi 50000 MMK sang 89,931.73 PLSPAD
100000 MMK
179,863.46 PLSPAD
Đổi 100000 MMK sang 179,863.46 PLSPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PLSPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo PulsePad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PLSPAD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLSPAD/MMK
PLSPAD/MMK: 1 PLSPAD = 0.5560 MMK; 2025/10/02 07:58:59
Trong 1D vừa qua, PulsePad đã thay đổi +0.32% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PulsePad(PLSPAD) đã thay đổi +0.32% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PLSPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PLSPAD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của PulsePad/MMK
Giá PulsePad cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.6055 MMK trong khi giá PulsePad thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.5323 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PulsePad theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLSPAD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6055 MMK | 0.6055 MMK | 0.7733 MMK | 1.19 MMK |
Thấp | 0.5323 MMK | 0.5323 MMK | 0.5323 MMK | 0.5323 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | -6.06% | -5.70% | -22.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLSPAD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLSPAD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLSPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PulsePad
Số liệu thị trường PLSPAD sang MMK
PLSPAD/MMK:
Ks0.5560
Khối lượng PLSPAD 24 giờ:
Ks37,484,639.61
Vốn hóa thị trường PLSPAD:
Ks92,135,375.09
Nguồn cung lưu hành PLSPAD:
165.72M PLSPAD
Tỷ giá PLSPAD sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PulsePad thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PulsePad là Ks0.5560 mỗi PLSPAD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks92,135,375.09 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,717,870 PLSPAD. Khối lượng giao dịch của PulsePad đã thay đổi +3.82% (Ks1,379,644.09 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLSPAD là Ks36,104,995.52.
Thông tin thêm về PulsePad trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PulsePad phổ biến nhất là PLSPAD sang MMK, trong đó mã của PulsePad là PLSPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99741.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86835.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163344.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624788.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10412676.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLSPAD sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLSPAD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PulsePad phổ biến

PLSPAD đến TWD
1 PLSPAD thành NT$0.008041 TWD

PLSPAD đến CNY
1 PLSPAD thành ¥0.001885 CNY

PLSPAD đến USD
1 PLSPAD thành $0.0002645 USD

PLSPAD đến EUR
1 PLSPAD thành €0.0002250 EUR

PLSPAD đến CAD
1 PLSPAD thành C$0.0003685 CAD
PLSPAD đến MMK
1 PLSPAD thành Ks0.5560 MMK

PLSPAD đến KRW
1 PLSPAD thành ₩0.3705 KRW

PLSPAD đến JPY
1 PLSPAD thành ¥0.03890 JPY

PLSPAD đến GBP
1 PLSPAD thành £0.0001959 GBP

PLSPAD đến BRL
1 PLSPAD thành R$0.001410 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks249,257,396.54 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,225,240.6 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks307,504.66 MMK

LTC đến MMK
1 LTC thành Ks250,274.55 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks469,765.97 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,253.66 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks538.66 MMK

DASH đến MMK
1 DASH thành Ks67,074.59 MMK

XLM đến MMK
1 XLM thành Ks840.65 MMK

WMTX đến MMK
1 WMTX thành Ks481.74 MMK
Bảng chuyển đổi từ PLSPAD sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của PulsePad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLSPAD thành Kyat Myanmar đã thay đổi -6.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.6055 MMK và mức thấp nhất là 0.5323 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PLSPAD là Ks0.5895 MMK , thay đổi -5.70% so với giá hiện tại. PulsePad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.02% so với năm trước.
-Ks
2.09MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLSPAD | Ks0.2780 | Ks0.2771 | +0.32% |
1 PLSPAD | Ks0.5560 | Ks0.5542 | +0.32% |
5 PLSPAD | Ks2.78 | Ks2.77 | +0.32% |
10 PLSPAD | Ks5.56 | Ks5.54 | +0.32% |
50 PLSPAD | Ks27.8 | Ks27.71 | +0.32% |
100 PLSPAD | Ks55.6 | Ks55.42 | +0.32% |
500 PLSPAD | Ks277.99 | Ks277.1 | +0.32% |
1000 PLSPAD | Ks555.98 | Ks554.2 | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLSPAD/MMK
1 PulsePad bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 PulsePad (PLSPAD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5560.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLSPAD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.8 PLSPAD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLSPAD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLSPAD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLSPAD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 8.99 PLSPAD, trong khi 5 PLSPAD sẽ có giá khoảng 2.78MMK.
Giá cao nhất của PLSPAD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLSPAD tính theo MMK là Ks923.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLSPAD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PulsePad tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PulsePad (PLSPAD) đã giảm 6.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PulsePad (PLSPAD) đã giảm 5.70% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLSPAD thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PulsePad và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLSPAD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLSPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLSPAD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLSPAD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLSPAD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PulsePad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PulsePad: PLSPAD sang Đô la Mỹ (USD), PLSPAD sang Euro (EUR), PLSPAD sang Bảng Anh (GBP), PLSPAD sang Đô la Canada (CAD), PLSPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), PLSPAD sang Rupee Pakistan (PKR), PLSPAD sang Real Brazil (BRL), PLSPAD sang ...
Giá của PulsePad ở Mỹ là $0.0002645 USD. Ngoài ra, giá của PulsePad là €0.0002250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001959 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003685 CAD ở Canada, ₹0.02349 INR ở Ấn Độ, ₨0.07439 PKR ở Pakistan, R$0.001410 BRL ở Brazil, ...
Cặp PulsePad phổ biến nhất là PLSPAD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 PulsePad (PLSPAD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5560.
Giá của PulsePad ở Mỹ là $0.0002645 USD. Ngoài ra, giá của PulsePad là €0.0002250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001959 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003685 CAD ở Canada, ₹0.02349 INR ở Ấn Độ, ₨0.07439 PKR ở Pakistan, R$0.001410 BRL ở Brazil, ...
Cặp PulsePad phổ biến nhất là PLSPAD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 PulsePad (PLSPAD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5560.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.