Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi grail thành EUR

grail/EUR: 1 grail = 0.0001453 EUR. Giá chuyển đổi 1 psa10 coin (grail) thành Euro (EUR) là 0.0001453 EUR hôm nay.
grail
grail
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá grail/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi psa10 coin (grail) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 grail hiện có giá trị là 0.0001453 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 grail hiện có giá 0.0001453 EUR, nghĩa là mua 5 grail sẽ mất 0.0007265 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,882.75 grail và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 34,413.74 grail, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi grail sang EUR

Chuyển đổi EUR sang grail

psa10 coin
Euro
1 grail
0.0001453  EUR
Đổi 1 grail sang 0.0001453 EUR
2 grail
0.0002906  EUR
Đổi 2 grail sang 0.0002906 EUR
5 grail
0.0007265  EUR
Đổi 5 grail sang 0.0007265 EUR
10 grail
0.001453  EUR
Đổi 10 grail sang 0.001453 EUR
20 grail
0.002906  EUR
Đổi 20 grail sang 0.002906 EUR
50 grail
0.007265  EUR
Đổi 50 grail sang 0.007265 EUR
100 grail
0.01453  EUR
Đổi 100 grail sang 0.01453 EUR
200 grail
0.02906  EUR
Đổi 200 grail sang 0.02906 EUR
500 grail
0.07265  EUR
Đổi 500 grail sang 0.07265 EUR
1000 grail
0.1453  EUR
Đổi 1000 grail sang 0.1453 EUR
5000 grail
0.7265  EUR
Đổi 5000 grail sang 0.7265 EUR
10000 grail
1.45  EUR
Đổi 10000 grail sang 1.45 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi grail thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của psa10 coin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 grail sang EUR, lên đến 10000 grail, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
psa10 coin
1 EUR
6,882.75 grail
Đổi 1 EUR sang 6,882.75 grail
10 EUR
68,827.47 grail
Đổi 10 EUR sang 68,827.47 grail
50 EUR
344,137.37 grail
Đổi 50 EUR sang 344,137.37 grail
100 EUR
688,274.74 grail
Đổi 100 EUR sang 688,274.74 grail
200 EUR
1,376,549.49 grail
Đổi 200 EUR sang 1,376,549.49 grail
500 EUR
3,441,373.72 grail
Đổi 500 EUR sang 3,441,373.72 grail
1000 EUR
6,882,747.44 grail
Đổi 1000 EUR sang 6,882,747.44 grail
2000 EUR
13,765,494.87 grail
Đổi 2000 EUR sang 13,765,494.87 grail
5000 EUR
34,413,737.18 grail
Đổi 5000 EUR sang 34,413,737.18 grail
10000 EUR
68,827,474.35 grail
Đổi 10000 EUR sang 68,827,474.35 grail
50000 EUR
344,137,371.76 grail
Đổi 50000 EUR sang 344,137,371.76 grail
100000 EUR
688,274,743.53 grail
Đổi 100000 EUR sang 688,274,743.53 grail
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành grail toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo psa10 coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang grail, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ grail/EUR

grail/EUR: 1 grail = 0.0001453 EUR; 2025/09/21 01:30:41
Trong 1D vừa qua, psa10 coin đã thay đổi -0.11% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy psa10 coin(grail) đã thay đổi -0.11% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành grail trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi grail sang EUR: Biến động và thay đổi giá của psa10 coin/EUR

Giá psa10 coin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá psa10 coin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá psa10 coin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá grail theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001945 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0.0001191 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua grail (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp grail bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua grail bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin psa10 coin

Số liệu thị trường grail sang EUR

grail/EUR:
€0.0001453
Khối lượng grail 24 giờ:
€30,515.79
Vốn hóa thị trường grail:
€145,260.35
Nguồn cung lưu hành grail:
999.79M grail

Tỷ giá grail sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi psa10 coin thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của psa10 coin là €0.0001453 mỗi grail, với tổng vốn hoá thị trường của €145,260.35 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,790,300 grail. Khối lượng giao dịch của psa10 coin đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của grail là €--.

Thông tin thêm về psa10 coin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá psa10 coin phổ biến nhất là grail sang EUR, trong đó mã của psa10 coin là grail. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi grail sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi grail sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi psa10 coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
grail đến TWD
1 grail thành NT$0.005160 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
grail đến CNY
1 grail thành ¥0.001215 CNY
popular info Đô la Mỹ
grail đến USD
1 grail thành $0.0001707 USD
popular info Euro
grail đến EUR
1 grail thành €0.0001453 EUR
popular info Đô la Canada
grail đến CAD
1 grail thành C$0.0002352 CAD
popular info Won Hàn Quốc
grail đến KRW
1 grail thành ₩0.2385 KRW
popular info Yên Nhật
grail đến JPY
1 grail thành ¥0.02525 JPY
popular info Bảng Anh
grail đến GBP
1 grail thành £0.0001267 GBP
popular info Real Brazil
grail đến BRL
1 grail thành R$0.0009088 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.33 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €899.8 EUR
other assets Avantis
AVNT đến EUR
1 AVNT thành €1.45 EUR
other assets World of Dypians
WOD đến EUR
1 WOD thành €0.06652 EUR
other assets Boundless
ZKC đến EUR
1 ZKC thành €0.7110 EUR
other assets STBL
STBL đến EUR
1 STBL thành €0.3357 EUR
other assets OpenLedger
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.8431 EUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.65 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.06851 EUR
other assets Five Pillars Token
5PT đến EUR
1 5PT thành €0.002859 EUR

Bảng chuyển đổi từ grail sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của psa10 coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 grail thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.0001945 EUR và mức thấp nhất là 0.0001191 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 grail là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. psa10 coin đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 grail
€0.{4}7265€--
-0.11%
1 grail
€0.0001453€--
-0.11%
5 grail
€0.0007265€--
-0.11%
10 grail
€0.001453€--
-0.11%
50 grail
€0.007265€--
-0.11%
100 grail
€0.01453€--
-0.11%
500 grail
€0.07265€--
-0.11%
1000 grail
€0.1453€--
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp grail/EUR

1 psa10 coin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 psa10 coin (grail) trong Euro (EUR) là €0.0001453.
Tôi có thể mua bao nhiêu grail với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,882.75 grail đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển grail sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi grail sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng grail bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 34,413.74 grail, trong khi 5 grail sẽ có giá khoảng 0.0007265EUR.
Giá cao nhất của grail/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 grail tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 grail/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của psa10 coin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi psa10 coin (grail) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi psa10 coin (grail) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ grail thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa psa10 coin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của grail/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với grail hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá grail/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá grail/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá grail/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của psa10 coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp psa10 coin: grail sang Đô la Mỹ (USD), grail sang Euro (EUR), grail sang Bảng Anh (GBP), grail sang Đô la Canada (CAD), grail sang Rupee Ấn Độ (INR), grail sang Rupee Pakistan (PKR), grail sang Real Brazil (BRL), grail sang ...
Giá của psa10 coin ở Mỹ là $0.0001707 USD. Ngoài ra, giá của psa10 coin là €0.0001453 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001267 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002352 CAD ở Canada, ₹0.01504 INR ở Ấn Độ, ₨0.04845 PKR ở Pakistan, R$0.0009088 BRL ở Brazil, ...
Cặp psa10 coin phổ biến nhất là grail sang Euro(EUR). Giá của 1 psa10 coin (grail) ở Euro (EUR) là €0.0001453.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.