Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122268.76 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122268.76 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122268.76 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PROME thành ILS
PROME/ILS: 1 PROME = 0.0001049 ILS. Giá chuyển đổi 1 PROME (PROME) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001049 ILS hôm nay.

PROME
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PROME/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PROME (PROME) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PROME hiện có giá trị là 0.0001049 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PROME hiện có giá 0.0001049 ILS, nghĩa là mua 5 PROME sẽ mất 0.0005245 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9,533.56 PROME và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 47,667.78 PROME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PROME sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PROME
PROME
Shekel Israel mới
1 PROME
0.0001049 ILS
Đổi 1 PROME sang 0.0001049 ILS
2 PROME
0.0002098 ILS
Đổi 2 PROME sang 0.0002098 ILS
5 PROME
0.0005245 ILS
Đổi 5 PROME sang 0.0005245 ILS
10 PROME
0.001049 ILS
Đổi 10 PROME sang 0.001049 ILS
20 PROME
0.002098 ILS
Đổi 20 PROME sang 0.002098 ILS
50 PROME
0.005245 ILS
Đổi 50 PROME sang 0.005245 ILS
100 PROME
0.01049 ILS
Đổi 100 PROME sang 0.01049 ILS
200 PROME
0.02098 ILS
Đổi 200 PROME sang 0.02098 ILS
500 PROME
0.05245 ILS
Đổi 500 PROME sang 0.05245 ILS
1000 PROME
0.1049 ILS
Đổi 1000 PROME sang 0.1049 ILS
5000 PROME
0.5245 ILS
Đổi 5000 PROME sang 0.5245 ILS
10000 PROME
1.05 ILS
Đổi 10000 PROME sang 1.05 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PROME thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của PROME tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PROME sang ILS, lên đến 10000 PROME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
PROME
1 ILS
9,533.56 PROME
Đổi 1 ILS sang 9,533.56 PROME
10 ILS
95,335.55 PROME
Đổi 10 ILS sang 95,335.55 PROME
50 ILS
476,677.76 PROME
Đổi 50 ILS sang 476,677.76 PROME
100 ILS
953,355.51 PROME
Đổi 100 ILS sang 953,355.51 PROME
200 ILS
1,906,711.03 PROME
Đổi 200 ILS sang 1,906,711.03 PROME
500 ILS
4,766,777.57 PROME
Đổi 500 ILS sang 4,766,777.57 PROME
1000 ILS
9,533,555.13 PROME
Đổi 1000 ILS sang 9,533,555.13 PROME
2000 ILS
19,067,110.26 PROME
Đổi 2000 ILS sang 19,067,110.26 PROME
5000 ILS
47,667,775.65 PROME
Đổi 5000 ILS sang 47,667,775.65 PROME
10000 ILS
95,335,551.3 PROME
Đổi 10000 ILS sang 95,335,551.3 PROME
50000 ILS
476,677,756.51 PROME
Đổi 50000 ILS sang 476,677,756.51 PROME
100000 ILS
953,355,513.02 PROME
Đổi 100000 ILS sang 953,355,513.02 PROME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PROME toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo PROME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PROME, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PROME/ILS
PROME/ILS: 1 PROME = 0.0001049 ILS; 2025/10/04 09:00:05
Trong 1D vừa qua, PROME đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PROME(PROME) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PROME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PROME sang ILS: Biến động và thay đổi giá của PROME/ILS
Giá PROME cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá PROME thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PROME theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PROME theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PROME (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PROME bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PROME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PROME
Số liệu thị trường PROME sang ILS
PROME/ILS:
₪0.0001049
Khối lượng PROME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PROME:
₪104,892.67
Nguồn cung lưu hành PROME:
1.00B PROME
Tỷ giá PROME sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PROME thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PROME là ₪0.0001049 mỗi PROME, với tổng vốn hoá thị trường của ₪104,892.67 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PROME. Khối lượng giao dịch của PROME đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PROME là ₪--.
Thông tin thêm về PROME trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PROME phổ biến nhất là PROME sang ILS, trong đó mã của PROME là PROME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PROME sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PROME sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PROME phổ biến

PROME đến TWD
1 PROME thành NT$0.0009645 TWD

PROME đến CNY
1 PROME thành ¥0.0002262 CNY

PROME đến USD
1 PROME thành $0.{4}3173 USD
PROME đến ILS
1 PROME thành ₪0.0001049 ILS

PROME đến EUR
1 PROME thành €0.{4}2702 EUR

PROME đến CAD
1 PROME thành C$0.{4}4432 CAD

PROME đến KRW
1 PROME thành ₩0.04466 KRW

PROME đến JPY
1 PROME thành ¥0.004675 JPY

PROME đến GBP
1 PROME thành £0.{4}2355 GBP

PROME đến BRL
1 PROME thành R$0.0001693 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003676 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪773.79 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪404,137.37 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.02315 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪3,828.1 ILS

ELA đến ILS
1 ELA thành ₪6.53 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,845.31 ILS

BGB đến ILS
1 BGB thành ₪18.05 ILS

IMX đến ILS
1 IMX thành ₪2.54 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.81 ILS
Bảng chuyển đổi từ PROME sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của PROME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PROME thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ILS và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PROME là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. PROME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PROME | ₪0.{4}5245 | ₪-- | 0.00% |
1 PROME | ₪0.0001049 | ₪-- | 0.00% |
5 PROME | ₪0.0005245 | ₪-- | 0.00% |
10 PROME | ₪0.001049 | ₪-- | 0.00% |
50 PROME | ₪0.005245 | ₪-- | 0.00% |
100 PROME | ₪0.01049 | ₪-- | 0.00% |
500 PROME | ₪0.05245 | ₪-- | 0.00% |
1000 PROME | ₪0.1049 | ₪-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PROME/ILS
1 PROME bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 PROME (PROME) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001049.
Tôi có thể mua bao nhiêu PROME với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,533.56 PROME đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PROME sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PROME sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PROME bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 47,667.78 PROME, trong khi 5 PROME sẽ có giá khoảng 0.0005245ILS.
Giá cao nhất của PROME/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PROME tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PROME/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PROME tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PROME (PROME) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PROME (PROME) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PROME thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PROME và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PROME/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PROME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PROME/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PROME/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PROME/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PROME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PROME: PROME sang Đô la Mỹ (USD), PROME sang Euro (EUR), PROME sang Bảng Anh (GBP), PROME sang Đô la Canada (CAD), PROME sang Rupee Ấn Độ (INR), PROME sang Rupee Pakistan (PKR), PROME sang Real Brazil (BRL), PROME sang ...
Giá của PROME ở Mỹ là $0.{4}3173 USD. Ngoài ra, giá của PROME là €0.{4}2702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4432 CAD ở Canada, ₹0.002816 INR ở Ấn Độ, ₨0.008926 PKR ở Pakistan, R$0.0001693 BRL ở Brazil, ...
Cặp PROME phổ biến nhất là PROME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 PROME (PROME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001049.
Giá của PROME ở Mỹ là $0.{4}3173 USD. Ngoài ra, giá của PROME là €0.{4}2702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4432 CAD ở Canada, ₹0.002816 INR ở Ấn Độ, ₨0.008926 PKR ở Pakistan, R$0.0001693 BRL ở Brazil, ...
Cặp PROME phổ biến nhất là PROME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 PROME (PROME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001049.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.