Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87425.96 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87425.96 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87425.96 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PZM thành BHD
PZM/BHD: 1 PZM = 0.0005360 BHD. Giá chuyển đổi 1 PRIZM (PZM) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0005360 BHD hôm nay.

PZM
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PZM/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PRIZM (PZM) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PZM hiện có giá trị là 0.0005360 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PZM hiện có giá 0.0005360 BHD, nghĩa là mua 5 PZM sẽ mất 0.002680 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,865.64 PZM và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 9,328.18 PZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PZM sang BHD
Chuyển đổi BHD sang PZM
PRIZM
Dinar Bahrain
1 PZM
0.0005360 BHD
Đổi 1 PZM sang 0.0005360 BHD
2 PZM
0.001072 BHD
Đổi 2 PZM sang 0.001072 BHD
5 PZM
0.002680 BHD
Đổi 5 PZM sang 0.002680 BHD
10 PZM
0.005360 BHD
Đổi 10 PZM sang 0.005360 BHD
20 PZM
0.01072 BHD
Đổi 20 PZM sang 0.01072 BHD
50 PZM
0.02680 BHD
Đổi 50 PZM sang 0.02680 BHD
100 PZM
0.05360 BHD
Đổi 100 PZM sang 0.05360 BHD
200 PZM
0.1072 BHD
Đổi 200 PZM sang 0.1072 BHD
500 PZM
0.2680 BHD
Đổi 500 PZM sang 0.2680 BHD
1000 PZM
0.5360 BHD
Đổi 1000 PZM sang 0.5360 BHD
5000 PZM
2.68 BHD
Đổi 5000 PZM sang 2.68 BHD
10000 PZM
5.36 BHD
Đổi 10000 PZM sang 5.36 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PZM thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của PRIZM tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PZM sang BHD, lên đến 10000 PZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
PRIZM
1 BHD
1,865.64 PZM
Đổi 1 BHD sang 1,865.64 PZM
10 BHD
18,656.35 PZM
Đổi 10 BHD sang 18,656.35 PZM
50 BHD
93,281.75 PZM
Đổi 50 BHD sang 93,281.75 PZM
100 BHD
186,563.51 PZM
Đổi 100 BHD sang 186,563.51 PZM
200 BHD
373,127.02 PZM
Đổi 200 BHD sang 373,127.02 PZM
500 BHD
932,817.54 PZM
Đổi 500 BHD sang 932,817.54 PZM
1000 BHD
1,865,635.08 PZM
Đổi 1000 BHD sang 1,865,635.08 PZM
2000 BHD
3,731,270.15 PZM
Đổi 2000 BHD sang 3,731,270.15 PZM
5000 BHD
9,328,175.38 PZM
Đổi 5000 BHD sang 9,328,175.38 PZM
10000 BHD
18,656,350.75 PZM
Đổi 10000 BHD sang 18,656,350.75 PZM
50000 BHD
93,281,753.76 PZM
Đổi 50000 BHD sang 93,281,753.76 PZM
100000 BHD
186,563,507.52 PZM
Đổi 100000 BHD sang 186,563,507.52 PZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành PZM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo PRIZM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang PZM, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PZM/BHD
PZM/BHD: 1 PZM = 0.0005360 BHD; 2025/12/29 13:05:44
Trong 1D vừa qua, PRIZM đã thay đổi +10.42% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PRIZM(PZM) đã thay đổi +10.42% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành PZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PZM sang BHD: Biến động và thay đổi giá của PRIZM/BHD
Giá PRIZM cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0005520 BHD trong khi giá PRIZM thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.0003769 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PRIZM theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PZM theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005365 BHD | 0.0005520 BHD | 0.001094 BHD | 0.001112 BHD |
Thấp | 0.0004635 BHD | 0.0003769 BHD | 0.0003769 BHD | 0.0003771 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.42% | +1.68% | +17.28% | +29.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PZM (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PZM bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PRIZM
Số liệu thị trường PZM sang BHD
PZM/BHD:
.د.ب0.0005360
Khối lượng PZM 24 giờ:
.د.ب262.73
Vốn hóa thị trường PZM:
.د.ب2,342,421.04
Nguồn cung lưu hành PZM:
4.37B PZM
Tỷ giá PZM sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PRIZM thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PRIZM là .د.ب0.0005360 mỗi PZM, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب2,342,421.04 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,370,103,000 PZM. Khối lượng giao dịch của PRIZM đã thay đổi -54.16% (.د.ب-310.43 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PZM là .د.ب573.16.
Thông tin thêm về PRIZM trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PRIZM phổ biến nhất là PZM sang BHD, trong đó mã của PRIZM là PZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PZM sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PZM sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PRIZM phổ biến
PZM đến TWD
1 PZM thành NT$0.04456 TWD
PZM đến CNY
1 PZM thành ¥0.009958 CNY
PZM đến USD
1 PZM thành $0.001421 USD
PZM đến AUD
1 PZM thành AU$0.002121 AUD
PZM đến EUR
1 PZM thành €0.001208 EUR
PZM đến CAD
1 PZM thành C$0.001946 CAD
PZM đến BHD
1 PZM thành .د.ب0.0005360 BHD
PZM đến KRW
1 PZM thành ₩2.04 KRW
PZM đến JPY
1 PZM thành ¥0.2222 JPY
PZM đến GBP
1 PZM thành £0.001053 GBP
PZM đến BRL
1 PZM thành R$0.007930 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب32,889.16 BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,103.01 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب46.55 BHD

ZBT đến BHD
1 ZBT thành .د.ب0.06726 BHD

XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب0.7030 BHD

TAKE đến BHD
1 TAKE thành .د.ب0.1572 BHD

BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب320.72 BHD

SUI đến BHD
1 SUI thành .د.ب0.5461 BHD

LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب4.66 BHD

XAUt đến BHD
1 XAUt thành .د.ب1,682.2 BHD
Bảng chuyển đổi từ PZM sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của PRIZM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PZM thành Dinar Bahrain đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.42%, đạt mức cao nhất là 0.0005365 BHD và mức thấp nhất là 0.0004635 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 PZM là .د.ب0.0004570 BHD , thay đổi +17.28% so với giá hiện tại. PRIZM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +113.28% so với năm trước.
+.د.ب
0.0002849BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PZM | .د.ب0.0002680 | .د.ب0.0002427 | +10.42% |
1 PZM | .د.ب0.0005360 | .د.ب0.0004854 | +10.42% |
5 PZM | .د.ب0.002680 | .د.ب0.002427 | +10.42% |
10 PZM | .د.ب0.005360 | .د.ب0.004854 | +10.42% |
50 PZM | .د.ب0.02680 | .د.ب0.02427 | +10.42% |
100 PZM | .د.ب0.05360 | .د.ب0.04854 | +10.42% |
500 PZM | .د.ب0.2680 | .د.ب0.2427 | +10.42% |
1000 PZM | .د.ب0.5360 | .د.ب0.4854 | +10.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp PZM/BHD
1 PRIZM bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 PRIZM (PZM) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0005360.
Tôi có thể mua bao nhiêu PZM với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,865.64 PZM đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PZM sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PZM sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PZM bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 9,328.18 PZM, trong khi 5 PZM sẽ có giá khoảng 0.002680BHD.
Giá cao nhất của PZM/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PZM tính theo BHD là .د.ب1.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PZM/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PRIZM tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PRIZM (PZM) đã tăng 1.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PRIZM (PZM) đã tăng 17.28% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PZM thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PRIZM và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PZM/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PZM/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PZM/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PZM/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PRIZM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PRIZM: PZM sang Đô la Mỹ (USD), PZM sang Euro (EUR), PZM sang Bảng Anh (GBP), PZM sang Đô la Canada (CAD), PZM sang Rupee Ấn Độ (INR), PZM sang Rupee Pakistan (PKR), PZM sang Real Brazil (BRL), PZM sang ...
Giá của PRIZM ở Mỹ là $0.001421 USD. Ngoài ra, giá của PRIZM là €0.001208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001946 CAD ở Canada, ₹0.1278 INR ở Ấn Độ, ₨0.3982 PKR ở Pakistan, R$0.007930 BRL ở Brazil, ...
Cặp PRIZM phổ biến nhất là PZM sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 PRIZM (PZM) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0005360.
Giá của PRIZM ở Mỹ là $0.001421 USD. Ngoài ra, giá của PRIZM là €0.001208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001946 CAD ở Canada, ₹0.1278 INR ở Ấn Độ, ₨0.3982 PKR ở Pakistan, R$0.007930 BRL ở Brazil, ...
Cặp PRIZM phổ biến nhất là PZM sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 PRIZM (PZM) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0005360.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































