Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MKUSD thành MKD

MKUSD/MKD: 1 MKUSD = 52.81 MKD. Giá chuyển đổi 1 Prisma mkUSD (MKUSD) thành Denar Macedonia (MKD) là 52.81 MKD hôm nay.
MKUSD
MKUSD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKUSD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prisma mkUSD (MKUSD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKUSD hiện có giá trị là 52.81 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKUSD hiện có giá 52.81 MKD, nghĩa là mua 5 MKUSD sẽ mất 264.07 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01893 MKUSD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09467 MKUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MKUSD sang MKD

Chuyển đổi MKD sang MKUSD

Prisma mkUSD
Denar Macedonia
1 MKUSD
52.81  MKD
Đổi 1 MKUSD sang 52.81 MKD
2 MKUSD
105.63  MKD
Đổi 2 MKUSD sang 105.63 MKD
5 MKUSD
264.07  MKD
Đổi 5 MKUSD sang 264.07 MKD
10 MKUSD
528.15  MKD
Đổi 10 MKUSD sang 528.15 MKD
20 MKUSD
1,056.29  MKD
Đổi 20 MKUSD sang 1,056.29 MKD
50 MKUSD
2,640.73  MKD
Đổi 50 MKUSD sang 2,640.73 MKD
100 MKUSD
5,281.46  MKD
Đổi 100 MKUSD sang 5,281.46 MKD
200 MKUSD
10,562.92  MKD
Đổi 200 MKUSD sang 10,562.92 MKD
500 MKUSD
26,407.29  MKD
Đổi 500 MKUSD sang 26,407.29 MKD
1000 MKUSD
52,814.58  MKD
Đổi 1000 MKUSD sang 52,814.58 MKD
5000 MKUSD
264,072.92  MKD
Đổi 5000 MKUSD sang 264,072.92 MKD
10000 MKUSD
528,145.83  MKD
Đổi 10000 MKUSD sang 528,145.83 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKUSD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Prisma mkUSD tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKUSD sang MKD, lên đến 10000 MKUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Prisma mkUSD
1 MKD
0.01893 MKUSD
Đổi 1 MKD sang 0.01893 MKUSD
10 MKD
0.1893 MKUSD
Đổi 10 MKD sang 0.1893 MKUSD
50 MKD
0.9467 MKUSD
Đổi 50 MKD sang 0.9467 MKUSD
100 MKD
1.89 MKUSD
Đổi 100 MKD sang 1.89 MKUSD
200 MKD
3.79 MKUSD
Đổi 200 MKD sang 3.79 MKUSD
500 MKD
9.47 MKUSD
Đổi 500 MKD sang 9.47 MKUSD
1000 MKD
18.93 MKUSD
Đổi 1000 MKD sang 18.93 MKUSD
2000 MKD
37.87 MKUSD
Đổi 2000 MKD sang 37.87 MKUSD
5000 MKD
94.67 MKUSD
Đổi 5000 MKD sang 94.67 MKUSD
10000 MKD
189.34 MKUSD
Đổi 10000 MKD sang 189.34 MKUSD
50000 MKD
946.71 MKUSD
Đổi 50000 MKD sang 946.71 MKUSD
100000 MKD
1,893.42 MKUSD
Đổi 100000 MKD sang 1,893.42 MKUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MKUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Prisma mkUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MKUSD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MKUSD/MKD

MKUSD/MKD: 1 MKUSD = 52.81 MKD; 2025/10/02 22:46:26
Trong 1D vừa qua, Prisma mkUSD đã thay đổi -0.07% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prisma mkUSD(MKUSD) đã thay đổi -0.07% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MKUSD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MKUSD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Prisma mkUSD/MKD

Giá Prisma mkUSD cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 53.33 MKD trong khi giá Prisma mkUSD thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 52.16 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prisma mkUSD theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKUSD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
53.3 MKD
53.33 MKD
53.33 MKD
55.36 MKD
Thấp
52.76 MKD
52.16 MKD
51.44 MKD
49.15 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.07%
+0.47%
+0.43%
+0.62%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MKUSD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKUSD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Prisma mkUSD

Số liệu thị trường MKUSD sang MKD

MKUSD/MKD:
ден52.81
Khối lượng MKUSD 24 giờ:
ден15,666.52
Vốn hóa thị trường MKUSD:
ден15,115,794.44
Nguồn cung lưu hành MKUSD:
286.20K MKUSD

Tỷ giá MKUSD sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Prisma mkUSD thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Prisma mkUSD là ден52.81 mỗi MKUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ден15,115,794.44 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 286,204.97 MKUSD. Khối lượng giao dịch của Prisma mkUSD đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKUSD là ден15,666.52.

Thông tin thêm về Prisma mkUSD trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prisma mkUSD phổ biến nhất là MKUSD sang MKD, trong đó mã của Prisma mkUSD là MKUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101362.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88343.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165888.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634523.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10538978.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MKUSD sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MKUSD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Prisma mkUSD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MKUSD đến TWD
1 MKUSD thành NT$30.61 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MKUSD đến CNY
1 MKUSD thành ¥7.16 CNY
popular info Đô la Mỹ
MKUSD đến USD
1 MKUSD thành $1 USD
popular info Denar Macedonia
MKUSD đến MKD
1 MKUSD thành ден52.81 MKD
popular info Euro
MKUSD đến EUR
1 MKUSD thành €0.8570 EUR
popular info Đô la Canada
MKUSD đến CAD
1 MKUSD thành C$1.4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MKUSD đến KRW
1 MKUSD thành ₩1,412.55 KRW
popular info Yên Nhật
MKUSD đến JPY
1 MKUSD thành ¥147.83 JPY
popular info Bảng Anh
MKUSD đến GBP
1 MKUSD thành £0.7469 GBP
popular info Real Brazil
MKUSD đến BRL
1 MKUSD thành R$5.36 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,276.17 MKD
other assets Zcash
ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден6,831.34 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден57,111.99 MKD
other assets Coin98
C98 đến MKD
1 C98 thành ден3.46 MKD
other assets Avalanche
AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,626.74 MKD
other assets Boundless
ZKC đến MKD
1 ZKC thành ден18.05 MKD
other assets ChainOpera AI
COAI đến MKD
1 COAI thành ден16.44 MKD
other assets MYX Finance
MYX đến MKD
1 MYX thành ден563.29 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,194.57 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,254.09 MKD

Bảng chuyển đổi từ MKUSD sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Prisma mkUSD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKUSD thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 53.3 MKD và mức thấp nhất là 52.76 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MKUSD là ден52.59 MKD , thay đổi +0.43% so với giá hiện tại. Prisma mkUSD đã thay đổi
+ден
0.4274MKD
, tương đương mức thay đổi +0.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MKUSD
ден26.41ден26.43
-0.07%
1 MKUSD
ден52.81ден52.85
-0.07%
5 MKUSD
ден264.07ден264.26
-0.07%
10 MKUSD
ден528.15ден528.53
-0.07%
50 MKUSD
ден2,640.73ден2,642.63
-0.07%
100 MKUSD
ден5,281.46ден5,285.26
-0.07%
500 MKUSD
ден26,407.29ден26,426.29
-0.07%
1000 MKUSD
ден52,814.58ден52,852.57
-0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp MKUSD/MKD

1 Prisma mkUSD bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Prisma mkUSD (MKUSD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден52.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKUSD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01893 MKUSD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKUSD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKUSD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKUSD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09467 MKUSD, trong khi 5 MKUSD sẽ có giá khoảng 264.07MKD.
Giá cao nhất của MKUSD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKUSD tính theo MKD là ден76.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKUSD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prisma mkUSD tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prisma mkUSD (MKUSD) đã tăng 0.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prisma mkUSD (MKUSD) đã tăng 0.43% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKUSD thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prisma mkUSD và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKUSD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKUSD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKUSD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKUSD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prisma mkUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Prisma mkUSD: MKUSD sang Đô la Mỹ (USD), MKUSD sang Euro (EUR), MKUSD sang Bảng Anh (GBP), MKUSD sang Đô la Canada (CAD), MKUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), MKUSD sang Rupee Pakistan (PKR), MKUSD sang Real Brazil (BRL), MKUSD sang ...
Giá của Prisma mkUSD ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Prisma mkUSD là €0.8570 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7469 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹89.1 INR ở Ấn Độ, ₨283.68 PKR ở Pakistan, R$5.36 BRL ở Brazil, ...
Cặp Prisma mkUSD phổ biến nhất là MKUSD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Prisma mkUSD (MKUSD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден52.81.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.