Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRISM thành INR

PRISM/INR: 1 PRISM = 0.08517 INR. Giá chuyển đổi 1 Prism (PRISM) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.08517 INR hôm nay.
PRISM
PRISM
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRISM/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prism (PRISM) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRISM hiện có giá trị là 0.08517 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRISM hiện có giá 0.08517 INR, nghĩa là mua 5 PRISM sẽ mất 0.4259 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 11.74 PRISM và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 58.7 PRISM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRISM sang INR

Chuyển đổi INR sang PRISM

Prism
Rupee Ấn Độ
1 PRISM
0.08517  INR
Đổi 1 PRISM sang 0.08517 INR
2 PRISM
0.1703  INR
Đổi 2 PRISM sang 0.1703 INR
5 PRISM
0.4259  INR
Đổi 5 PRISM sang 0.4259 INR
10 PRISM
0.8517  INR
Đổi 10 PRISM sang 0.8517 INR
20 PRISM
1.7  INR
Đổi 20 PRISM sang 1.7 INR
50 PRISM
4.26  INR
Đổi 50 PRISM sang 4.26 INR
100 PRISM
8.52  INR
Đổi 100 PRISM sang 8.52 INR
200 PRISM
17.03  INR
Đổi 200 PRISM sang 17.03 INR
500 PRISM
42.59  INR
Đổi 500 PRISM sang 42.59 INR
1000 PRISM
85.17  INR
Đổi 1000 PRISM sang 85.17 INR
5000 PRISM
425.86  INR
Đổi 5000 PRISM sang 425.86 INR
10000 PRISM
851.72  INR
Đổi 10000 PRISM sang 851.72 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRISM thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Prism tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRISM sang INR, lên đến 10000 PRISM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Prism
1 INR
11.74 PRISM
Đổi 1 INR sang 11.74 PRISM
10 INR
117.41 PRISM
Đổi 10 INR sang 117.41 PRISM
50 INR
587.05 PRISM
Đổi 50 INR sang 587.05 PRISM
100 INR
1,174.09 PRISM
Đổi 100 INR sang 1,174.09 PRISM
200 INR
2,348.18 PRISM
Đổi 200 INR sang 2,348.18 PRISM
500 INR
5,870.46 PRISM
Đổi 500 INR sang 5,870.46 PRISM
1000 INR
11,740.92 PRISM
Đổi 1000 INR sang 11,740.92 PRISM
2000 INR
23,481.84 PRISM
Đổi 2000 INR sang 23,481.84 PRISM
5000 INR
58,704.59 PRISM
Đổi 5000 INR sang 58,704.59 PRISM
10000 INR
117,409.18 PRISM
Đổi 10000 INR sang 117,409.18 PRISM
50000 INR
587,045.91 PRISM
Đổi 50000 INR sang 587,045.91 PRISM
100000 INR
1,174,091.82 PRISM
Đổi 100000 INR sang 1,174,091.82 PRISM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PRISM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Prism đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PRISM, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRISM/INR

PRISM/INR: 1 PRISM = 0.08517 INR; 2025/09/22 02:03:12
Trong 1D vừa qua, Prism đã thay đổi +0.80% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prism(PRISM) đã thay đổi +0.80% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PRISM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRISM sang INR: Biến động và thay đổi giá của Prism/INR

Giá Prism cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1342 INR trong khi giá Prism thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.08091 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prism theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRISM theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09840 INR
0.1342 INR
0.1342 INR
0.1342 INR
Thấp
0.08091 INR
0.08091 INR
0.05355 INR
0.02531 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.80%
-12.99%
+41.54%
+207.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRISM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRISM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRISM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Prism

Số liệu thị trường PRISM sang INR

PRISM/INR:
₹0.08517
Khối lượng PRISM 24 giờ:
₹2,081,233.35
Vốn hóa thị trường PRISM:
₹49,157,349.25
Nguồn cung lưu hành PRISM:
577.15M PRISM

Tỷ giá PRISM sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Prism thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Prism là ₹0.08517 mỗi PRISM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹49,157,349.25 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,152,450 PRISM. Khối lượng giao dịch của Prism đã thay đổi +26.95% (₹441,833.12 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRISM là ₹1,639,400.23.

Thông tin thêm về Prism trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prism phổ biến nhất là PRISM sang INR, trong đó mã của Prism là PRISM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98541.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85862.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159496.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616444.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10205744.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRISM sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRISM sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Prism phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRISM đến TWD
1 PRISM thành NT$0.02921 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRISM đến CNY
1 PRISM thành ¥0.006873 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRISM đến USD
1 PRISM thành $0.0009655 USD
popular info Euro
PRISM đến EUR
1 PRISM thành €0.0008224 EUR
popular info Đô la Canada
PRISM đến CAD
1 PRISM thành C$0.001331 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
PRISM đến INR
1 PRISM thành ₹0.08517 INR
popular info Won Hàn Quốc
PRISM đến KRW
1 PRISM thành ₩1.35 KRW
popular info Yên Nhật
PRISM đến JPY
1 PRISM thành ¥0.1430 JPY
popular info Bảng Anh
PRISM đến GBP
1 PRISM thành £0.0007166 GBP
popular info Real Brazil
PRISM đến BRL
1 PRISM thành R$0.005145 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets World Liberty Financial
WLFI đến INR
1 WLFI thành ₹20.88 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹383,855.58 INR
other assets Merlin Chain
MERL đến INR
1 MERL thành ₹23.06 INR
other assets Story
IP đến INR
1 IP thành ₹1,168.47 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹10,118,128.59 INR
other assets Linea
LINEA đến INR
1 LINEA thành ₹2.78 INR
other assets Avantis
AVNT đến INR
1 AVNT thành ₹201.24 INR
other assets THENA
THE đến INR
1 THE thành ₹46.77 INR
other assets Aevo
AEVO đến INR
1 AEVO thành ₹10.5 INR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến INR
1 PUMP thành ₹17.44 INR

Bảng chuyển đổi từ PRISM sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Prism đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRISM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -12.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 0.09840 INR và mức thấp nhất là 0.08091 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRISM là ₹0.06016 INR , thay đổi +41.54% so với giá hiện tại. Prism đã thay đổi
+
0.009777INR
, tương đương mức thay đổi +12.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRISM
₹0.04259₹0.04225
+0.80%
1 PRISM
₹0.08517₹0.08449
+0.80%
5 PRISM
₹0.4259₹0.4225
+0.80%
10 PRISM
₹0.8517₹0.8449
+0.80%
50 PRISM
₹4.26₹4.22
+0.80%
100 PRISM
₹8.52₹8.45
+0.80%
500 PRISM
₹42.59₹42.25
+0.80%
1000 PRISM
₹85.17₹84.49
+0.80%

Câu Hỏi Thường Gặp PRISM/INR

1 Prism bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Prism (PRISM) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08517.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRISM với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.74 PRISM đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRISM sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRISM sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRISM bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 58.7 PRISM, trong khi 5 PRISM sẽ có giá khoảng 0.4259INR.
Giá cao nhất của PRISM/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRISM tính theo INR là ₹4.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRISM/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prism tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prism (PRISM) đã giảm 12.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prism (PRISM) đã tăng 41.54% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRISM thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prism và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRISM/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRISM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRISM/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRISM/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRISM/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prism và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Prism: PRISM sang Đô la Mỹ (USD), PRISM sang Euro (EUR), PRISM sang Bảng Anh (GBP), PRISM sang Đô la Canada (CAD), PRISM sang Rupee Ấn Độ (INR), PRISM sang Rupee Pakistan (PKR), PRISM sang Real Brazil (BRL), PRISM sang ...
Giá của Prism ở Mỹ là $0.0009655 USD. Ngoài ra, giá của Prism là €0.0008224 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007166 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001331 CAD ở Canada, ₹0.08517 INR ở Ấn Độ, ₨0.2745 PKR ở Pakistan, R$0.005145 BRL ở Brazil, ...
Cặp Prism phổ biến nhất là PRISM sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Prism (PRISM) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08517.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.